Category: Tế bào gốc Thế giới

  • Phụ Nữ Ghép Tế Bào Gốc Tạo Máu Đồng Loài Có Thể Mang Thai và Sinh Con Khỏe Mạnh

    Phụ Nữ Ghép Tế Bào Gốc Tạo Máu Đồng Loài Có Thể Mang Thai và Sinh Con Khỏe Mạnh

    Việc mang thai sau khi cấy ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài để điều trị ung thư từng được cho là gần như không thể. Tuy nhiên, nghiên cứu mới công bố trên tạp chí Blood cho thấy rằng bệnh nhân nữ vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh sau quá trình này, dù có nhiều rủi ro liên quan đến khả năng sinh sản.

    Cấy ghép tế bào gốc tạo máu và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

    Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài là phương pháp điều trị cho những bệnh nhân mắc ung thư máu hoặc rối loạn huyết học như bệnh bạch cầu và hồng cầu hình liềm. Nhờ những tiến bộ trong quy trình ghép, nhiều bệnh nhân trẻ mong muốn sinh con có thể kéo dài sự sống. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản, bao gồm tác dụng phụ của quá trình điều trị, sử dụng thuốc lâu dài và việc tiếp xúc với hóa trị hoặc xạ trị liều cao trước đó.

    Tiến sĩ Katja Sockel, tác giả chính của nghiên cứu, cho biết: “Khả năng sinh sản là mối quan tâm hàng đầu của các nữ bệnh nhân trẻ. Một số người đã từ chối các phương pháp điều trị vì lo ngại ảnh hưởng đến việc mang thai. Sau khi điều trị thành công, họ cần lập kế hoạch hóa gia đình để có thể quay lại cuộc sống bình thường.”

    Kết quả nghiên cứu về tỷ lệ mang thai

    Nhóm nghiên cứu đã phân tích dữ liệu hồi cứu của 2.654 phụ nữ từ 18 đến 40 tuổi đã trải qua ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài để ước tính tỷ lệ mang thai và sinh nở. Kết quả cho thấy:

    • 50 phụ nữ đã mang thai tổng cộng 74 lần.
    • Thời gian trung bình từ khi ghép tế bào gốc đến lần mang thai đầu tiên là 4,7 năm.
    • Phụ nữ từ 18 đến 35 tuổi có tỷ lệ mang thai cao nhất, với độ tuổi trung bình khi mang thai là 29,6 tuổi.
    • 72% ca mang thai diễn ra tự nhiên, trong khi số còn lại là nhờ công nghệ hỗ trợ sinh sản.
    • Tỷ lệ sinh con đầu lòng hàng năm của bệnh nhân thấp hơn sáu lần so với dân số Đức, nhưng kết quả đã bác bỏ quan điểm rằng không thể mang thai sau ghép tế bào gốc.

    Tiến sĩ Sockel nhấn mạnh: “Một số bệnh nhân không sử dụng biện pháp tránh thai vì được bác sĩ thông báo rằng họ không thể mang thai. Điều này cho thấy cần có sự tư vấn rõ ràng về khả năng phục hồi sinh sản để tránh các trường hợp mang thai ngoài ý muốn.”

    Nguy cơ và biến chứng thai kỳ

    Mặc dù có khả năng mang thai, bệnh nhân vẫn đối mặt với một số nguy cơ:

    • 25/52 lần mang thai gặp biến chứng, phổ biến nhất là rối loạn mạch máu (16 ca), bao gồm tiền sản giật, phù nề và tăng huyết áp.
    • Tỷ lệ sinh non (trước 37 tuần) và trẻ nhẹ cân (1.500-2.500 g) cao hơn so với dân số chung.
    • 10 ca sinh non xảy ra từ tuần 28 đến 32 của thai kỳ.
    • 6 trẻ sinh ra có cân nặng thấp, trong đó 1 trường hợp dưới 1.500 g.

    Dù vậy, tỷ lệ trẻ sinh sống đạt 78%, tương đương với tỷ lệ chung của dân số. Các chuyên gia khuyến nghị bệnh nhân nữ sau ghép tế bào gốc cần được theo dõi y tế chặt chẽ để đảm bảo thai kỳ an toàn.

    Hướng đi tương lai

    Do nghiên cứu mang tính hồi cứu, các dữ liệu về chức năng buồng trứng trước khi ghép và nồng độ hormone anti-Müllerian chưa được thu thập đầy đủ. Ngoài ra, có thể còn thiếu sót trong việc ghi nhận các trường hợp mang thai không thành công.

    Các tác giả kỳ vọng rằng các nghiên cứu triển vọng trong tương lai sẽ giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các phương pháp điều trị trước ghép đến khả năng sinh sản. Điều này có thể giúp phát triển các liệu pháp cá nhân hóa, cân bằng giữa hiệu quả điều trị ung thư với việc bảo tồn khả năng sinh sản cho bệnh nhân trẻ.

    Nguồn: https://www.technologynetworks.com/cell-science/news/female-cancer-survivors-achieve-successful-pregnancies-after-stem-cell-transplantation-388709

  • Đột Biến Sửa Chữa DNA Hoạt Động Như Một Công Tắc Cho Bệnh Ung Thư Ruột

    Đột Biến Sửa Chữa DNA Hoạt Động Như Một Công Tắc Cho Bệnh Ung Thư Ruột

    Các tế bào ung thư ruột có khả năng điều chỉnh sự phát triển của chúng bằng cách sử dụng một cơ chế “bật/tắt” di truyền để tối đa hóa cơ hội sống sót. Hiện tượng này lần đầu tiên được quan sát bởi các nhà nghiên cứu tại UCL và Trung tâm Y tế Đại học Utrecht.

    Trước đây, số lượng đột biến gen trong tế bào ung thư được cho là hoàn toàn ngẫu nhiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới được công bố trên Nature Genetics đã làm sáng tỏ cách các bệnh ung thư điều hướng một “hành động cân bằng tiến hóa” nhằm duy trì sự sống. Các nhà khoa học phát hiện rằng các đột biến trong gen sửa chữa DNA có thể được tạo ra và sửa chữa nhiều lần, hoạt động như một công tắc di truyền giúp điều chỉnh sự phát triển của khối u. Điều này có thể giúp ngăn chặn hoặc đẩy nhanh tốc độ đột biến của tế bào ung thư, tùy thuộc vào điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của bệnh.

    Những phát hiện này có thể đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư cá nhân hóa, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và đề xuất phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Ung thư là một căn bệnh di truyền xuất phát từ những đột biến trong DNA. Trong suốt cuộc đời, DNA liên tục chịu tổn thương từ cả yếu tố nội tại và môi trường. Để bảo vệ tính toàn vẹn của bộ gen, tế bào có cơ chế sửa chữa DNA. Tuy nhiên, khi các đột biến tích lũy trong những gen quan trọng liên quan đến ung thư, khối u có thể hình thành và phát triển.

    Ung thư ruột là loại ung thư phổ biến thứ tư ở Anh, với khoảng 42.900 trường hợp mỗi năm. Dù chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi, số ca mắc bệnh ở những người dưới 50 tuổi đang gia tăng trong những thập kỷ gần đây. Một trong những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ mắc ung thư là sự gián đoạn cơ chế sửa chữa DNA. Khoảng 20% trường hợp ung thư ruột được xếp vào nhóm ung thư thiếu sửa chữa không phù hợp (MMRd), bắt nguồn từ đột biến gen sửa chữa DNA. Tuy nhiên, sự mất chức năng này không hoàn toàn có lợi cho khối u, vì mặc dù nó tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư, nhưng đồng thời cũng làm tăng nguy cơ hệ thống miễn dịch phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.

    Các tế bào ung thư cần có những đột biến nhất định để phá vỡ các cơ chế bảo vệ mã di truyền. Nhưng nếu số lượng đột biến quá lớn, hệ miễn dịch sẽ dễ dàng phát hiện và tấn công khối u. Hiểu được cách các khối u khai thác việc sửa chữa DNA bị lỗi để phát triển nhưng vẫn tránh bị phát hiện có thể giúp lý giải tại sao hệ miễn dịch đôi khi không kiểm soát được ung thư.

    Trong nghiên cứu này, các nhà khoa học từ UCL đã phân tích toàn bộ bộ gen của 217 mẫu ung thư ruột trong cơ sở dữ liệu Dự án 100.000 Bộ Gen. Họ tìm kiếm mối liên hệ giữa số lượng đột biến và những thay đổi di truyền trong các gen sửa chữa DNA quan trọng. Kết quả cho thấy có sự tương quan chặt chẽ giữa đột biến ở hai gen MSH3 và MSH6 với tổng số đột biến cao.

    Lý thuyết về “công tắc di truyền” này đã được xác nhận bằng các mô hình tế bào phức tạp, được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm từ các mẫu khối u của bệnh nhân. Tiến sĩ Suzanne van der Horst từ Trung tâm Y tế Đại học Utrecht cho biết nghiên cứu đã chứng minh rằng các đột biến sửa chữa DNA trong MSH3 và MSH6 đóng vai trò như công tắc điều chỉnh tỷ lệ đột biến của tế bào ung thư. Khi quá trình sửa chữa DNA bị tắt, số lượng đột biến tăng vọt, giúp khối u thoát khỏi cơ chế bảo vệ của cơ thể. Tuy nhiên, sự mất kiểm soát này cũng tiêu diệt nhiều tế bào ung thư. Do đó, một số tế bào “chiến thắng” vẫn tồn tại và thúc đẩy sự phát triển của khối u.

    Phát hiện đáng chú ý là ung thư có thể bật lại công tắc sửa chữa DNA để bảo vệ một số vùng bộ gen quan trọng giúp chúng tồn tại và tránh thu hút sự chú ý của hệ miễn dịch. Đây là lần đầu tiên các nhà khoa học quan sát thấy một đột biến có thể được tạo ra và sửa chữa nhiều lần, theo cơ chế “bật/tắt” linh hoạt nhằm tối ưu hóa sự tiến hóa của ung thư.

    Các đột biến sửa chữa DNA này xảy ra tại những đoạn DNA lặp lại trong bộ gen, nơi một ký tự DNA (A, T, C hoặc G) được lặp đi lặp lại nhiều lần. Trong quá trình phân chia tế bào, những đoạn này dễ mắc lỗi sao chép, ví dụ như biến đổi từ 8C thành 7C, làm gián đoạn chức năng gen. Tiến sĩ Hamzeh Kayhanian từ Viện Ung thư UCL và UCLH cho biết trước đây, mức độ biến đổi di truyền của ung thư được xem là kết quả của quá trình đột biến ngẫu nhiên trong nhiều năm. Tuy nhiên, nghiên cứu này chứng minh rằng tế bào ung thư có thể chủ động tái sử dụng những đoạn DNA lặp lại này như công tắc tiến hóa để điều chỉnh tốc độ tích lũy đột biến.

    Thú vị hơn, cơ chế này cũng tương tự như cách vi khuẩn phát triển khả năng kháng kháng sinh. Giống như tế bào ung thư, vi khuẩn sử dụng các công tắc di truyền để đẩy nhanh tốc độ đột biến khi đối mặt với kháng sinh. Điều này nhấn mạnh những điểm tương đồng giữa sự tiến hóa của vi khuẩn cổ đại và tế bào ung thư ở người, mở ra hướng nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực ung thư học.

    Các nhà nghiên cứu tin rằng kiến thức này có thể được ứng dụng để đánh giá đặc điểm của khối u, từ đó quyết định liệu có cần điều trị tích cực hơn hay không, đặc biệt là với các liệu pháp miễn dịch nhằm vào các khối u có đột biến cao. Một nghiên cứu tiếp theo đang được thực hiện để tìm hiểu cách các công tắc sửa chữa DNA này hoạt động trong quá trình điều trị ung thư.

    Tiến sĩ Hugo Snippert từ Trung tâm Y tế Đại học Utrecht nhấn mạnh rằng nghiên cứu này cho thấy tỷ lệ đột biến trong khối u có thể thích nghi linh hoạt để tối ưu hóa khả năng tiến hóa. Các loại thuốc mới có thể nhắm vào công tắc này để tăng hiệu quả nhận diện của hệ miễn dịch, mở ra hy vọng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

    Nghiên cứu được tài trợ bởi Cancer Research UK, Rosetrees TrustBowel Research UK. Theo Georgia Sturt, Giám đốc Nghiên cứu của Bowel Research UK, việc hiểu rõ cơ chế trốn tránh hệ miễn dịch của ung thư ruột là chìa khóa để tối ưu hóa phương pháp điều trị. Những phát hiện này có thể góp phần thay đổi chiến lược điều trị ung thư trong tương lai.

    Tài liệu tham khảo:
    Kayhanian, H., et al. (2024). Homopolymer switches mediate adaptive mutability in mismatch repair-deficient colorectal cancer. Nature Genetics. doi.org/10.1038/s41588-024-01777-9.

  • Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Tế Bào Gốc: Vai Trò Của SIX2 Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Không Phụ Thuộc Thụ Thể Androgen

    Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Tế Bào Gốc: Vai Trò Của SIX2 Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Không Phụ Thuộc Thụ Thể Androgen

    Một nhóm nghiên cứu từ Đại học Đông Phần Lan vừa công bố những phát hiện quan trọng về vai trò của yếu tố phiên mã SIX2 trong điều chỉnh sự linh hoạt của tế bào ung thư tuyến tiền liệt không phụ thuộc vào thụ thể androgen (AR). Nghiên cứu này mở ra hy vọng mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân kháng lại liệu pháp androgen.

    Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Các liệu pháp ức chế thụ thể androgen (AR), như enzalutamide (ENZ), thường được sử dụng để điều trị các trường hợp tiến triển. Tuy nhiên, một số bệnh nhân phát triển khả năng kháng lại phương pháp này, dẫn đến sự tiến triển thành ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt bỏ tinh hoàn (CRPC). Trong nghiên cứu mới nhất, các nhà khoa học đã tập trung tìm hiểu cơ chế kháng thuốc này bằng cách phân tích sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể và biểu hiện gene sau khi tiếp xúc với ENZ. Họ phát hiện ra rằng SIX2, một yếu tố phiên mã liên quan đến sự phát triển và duy trì tính đa năng của tế bào gốc, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự linh hoạt của tế bào ung thư.

    SIX2 là một yếu tố phiên mã thuộc họ homeobox, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của phôi. Nghiên cứu chỉ ra rằng sau khi tiếp xúc với ENZ, các vùng nhiễm sắc thể liên kết với SIX2 trở nên dễ tiếp cận hơn, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong biểu hiện của SIX2. Khi SIX2 bị ức chế, tế bào ung thư tuyến tiền liệt chuyển từ trạng thái giống tế bào gốc sang trạng thái biểu mô, làm giảm khả năng tăng sinh, hình thành cụm tế bào và di căn. Điều này cho thấy SIX2 là một yếu tố quan trọng trong quá trình duy trì tính linh hoạt của tế bào ung thư.

    Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng làm sáng tỏ cách SIX2 tác động đến con đường tín hiệu Wnt/β-catenin để điều chỉnh tính linh hoạt của tế bào. Khi SIX2 bị ức chế, các nhà khoa học quan sát thấy sự giảm đáng kể tín hiệu β-catenin trong nhân tế bào, kéo theo sự suy giảm hoạt động của các gene quan trọng như c-Myc, Cyclin D1 và MMP7. Đồng thời, quá trình chuyển đổi từ trạng thái trung mô sang biểu mô (MET) được thúc đẩy, thể hiện qua sự giảm biểu hiện của các protein trung mô như Vimentin và N-cadherin, trong khi các marker biểu mô như Claudin-1 và E-cadherin lại gia tăng.

    Những phát hiện này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế kháng thuốc của ung thư tuyến tiền liệt mà còn mở ra hướng đi mới trong điều trị. Việc nhắm mục tiêu vào SIX2 và con đường tín hiệu Wnt/β-catenin có thể giúp hạn chế sự linh hoạt của tế bào ung thư, giảm nguy cơ kháng thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị. Ví dụ, các hợp chất ức chế SIX2 có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư kháng androgen, giảm khả năng di căn và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

    Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực ung thư học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của SIX2 trong ung thư tuyến tiền liệt không phụ thuộc AR. Nếu các thử nghiệm lâm sàng xác nhận tính an toàn và hiệu quả của các liệu pháp nhắm đến SIX2, điều này có thể dẫn đến một cuộc cách mạng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, mang lại hy vọng mới cho hàng nghìn bệnh nhân trên toàn thế giới.

    Tài liệu tham khảo:
    Leppänen, N., Kaljunen, H., Takala, E., Kaarijärvi, R., Mäkinen, P. I., Ylä-Herttuala, S., Paatero, I., Paakinaho, V., & Ketola, K. (2024). SIX2 promotes cell plasticity via Wnt/β-catenin signalling in androgen receptor independent prostate cancer. Nucleic Acids Research, 52(10), 5610–5623. https://doi.org/10.1093/nar/gkae206

  • Tế Bào Gốc – “Người Dọn Dẹp” Thông Minh Giúp Mô Luôn Khỏe Mạnh

    Tế Bào Gốc – “Người Dọn Dẹp” Thông Minh Giúp Mô Luôn Khỏe Mạnh

    Một phát hiện đáng kinh ngạc từ các nhà khoa học Đại học Rockefeller và Yale (Mỹ) đã làm thay đổi cách nhìn nhận về tế bào gốc. Không chỉ đóng vai trò tái tạo mô, tế bào gốc còn đảm nhận nhiệm vụ “dọn dẹp” các tế bào chết, giúp ngăn ngừa viêm nhiễm và thoái hóa mô. Công bố trên tạp chí Nature, nghiên cứu này mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong điều trị bệnh mãn tính và lão hóa.

    Mỗi ngày, cơ thể con người loại bỏ hàng tỷ tế bào chết, một quá trình quan trọng để duy trì sức khỏe của các mô. Trước đây, công việc này chủ yếu do các tế bào miễn dịch như đại thực bào đảm nhiệm. Tuy nhiên, nghiên cứu mới phát hiện rằng tế bào gốc trong nang tóc cũng có khả năng này, đặc biệt trong chu kỳ mọc tóc. Khi tóc rụng và nang tóc bước vào giai đoạn thoái hóa, các tế bào gốc sẽ “nuốt” những tế bào chết xung quanh, giữ cho môi trường mô sạch sẽ và sẵn sàng cho một chu kỳ mọc tóc mới. Điều đáng chú ý là quá trình này không diễn ra ngẫu nhiên mà chịu sự kiểm soát chặt chẽ bởi các tín hiệu phân tử chính xác.

    Nhóm nghiên cứu đã xác định hai yếu tố chính quyết định thời điểm tế bào gốc thực hiện chức năng dọn dẹp. Thứ nhất, lipid từ các tế bào chết hoạt động như một “lời cầu cứu”, kích hoạt quá trình làm sạch. Thứ hai, retinoid từ các tế bào khỏe mạnh đóng vai trò như “công tắc tắt”, đảm bảo tế bào gốc không hoạt động quá mức. Đặc biệt, phức hợp protein RARγ-RXRα giữ vai trò trung tâm trong quá trình này. Nhờ nó, tế bào gốc có thể “nuốt” từ hai đến ba tế bào chết mỗi lần mà vẫn duy trì khả năng tái tạo mô. Nhờ đó, môi trường mô luôn sạch sẽ, giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm – yếu tố quan trọng liên quan đến rụng tóc, lão hóa da hay bệnh viêm khớp.

    So với các tế bào miễn dịch, tế bào gốc có lợi thế vượt trội khi hoạt động một cách chọn lọc và chính xác hơn, đặc biệt ở những khu vực nhạy cảm mà hệ miễn dịch khó tiếp cận. Ví dụ, trong nang tóc, tế bào gốc đảm bảo mô luôn thông thoáng, ngăn ngừa sự tích tụ chất thải có thể gây viêm, từ đó giúp tóc phát triển khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ hói đầu.

    Phát hiện này mở ra nhiều hướng ứng dụng quan trọng. Một trong số đó là phát triển các sản phẩm trị liệu tại chỗ, như kem hoặc serum chứa phân tử kích hoạt RARγ-RXRα, nhằm tăng cường khả năng “tự dọn dẹp” của tế bào gốc da và tóc, ngăn ngừa rụng tóc cũng như lão hóa da. Ngoài ra, trong điều trị các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp, kích thích tế bào gốc thực hiện chức năng làm sạch có thể giúp giảm viêm mà không cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

    Mặc dù tiềm năng ứng dụng rất lớn, các nhà khoa học cũng cảnh báo về những thách thức cần cân nhắc. Nếu kích thích quá mức, tế bào gốc có thể bị “kiệt sức”, làm suy giảm khả năng tái tạo mô. Do đó, nhóm nghiên cứu đang tiếp tục thử nghiệm trên mô hình da người để tối ưu hóa liều lượng và cơ chế điều chỉnh.

    Với 1,5 tỷ người trên thế giới gặp vấn đề về rụng tóc và hàng trăm triệu người mắc viêm khớp, nghiên cứu này hứa hẹn mang lại các liệu pháp an toàn, ít xâm lấn, giúp cơ thể tự phục hồi nhờ chính “đội quân” tế bào gốc thông minh.

    Tham khảo:
    Stewart, K. S., et al. (2024). Stem cells tightly regulate dead cell clearance to maintain tissue fitness. Nature. https://doi.org/10.1038/s41586-024-07855-6

    Giải thích thuật ngữ:

    • Thực bào (efferocytosis): Quá trình tế bào “nuốt” và tiêu hủy tế bào chết.
    • RARγ-RXRα: Phức hợp protein hoạt động như “công tắc” điều khiển quá trình dọn dẹp.
    • Retinoid: Nhóm hợp chất liên quan đến vitamin A, tham gia điều hòa tăng trưởng tế bào.

    Biên dịch: Lê Hoàng Thiên Ân

  • Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Trong nỗ lực giải quyết những hạn chế của phương pháp ghép xương truyền thống, nhóm nghiên cứu từ Bệnh viện Nhân Dân Tỉnh Giang Tô và Đại học Y Quảng Đông vừa công bố một phát minh đột phá: giàn giáo hydrogel composite 3D mô phỏng sinh học, có khả năng thúc đẩy tái tạo xương hiệu quả. Nghiên cứu được đăng trên tạp chí PLOS ONE mở ra triển vọng ứng dụng công nghệ mô trong điều trị các tổn thương xương phức tạp do chấn thương, bệnh lý hoặc lão hóa.

    Xương là mô giàu mạch máu, đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ giữa hệ tuần hoàn và tế bào xương để duy trì cấu trúc. Tuy nhiên, các phương pháp ghép xương tự thân hay đồng loại đều tồn tại rủi ro như thiếu nguồn cung, đào thải miễn dịch hoặc lây nhiễm mầm bệnh. Trước thách thức này, giàn giáo hydrogel composite 3D ra đời như một giải pháp tối ưu, kết hợp vi cầu alginate natri và collagen loại I để tạo môi trường vi mô lý tưởng cho tế bào phát triển.

    Bằng kỹ thuật nhỏ giọt tĩnh điện, các nhà khoa học đã tạo ra vi cầu alginate natri có kích thước từ 350μm đến 1200μm, sở hữu độ xốp cao và khả năng thẩm thấu dinh dưỡng vượt trội. Khi kết hợp với collagen loại I – thành phần chính trong chất nền ngoại bào của xương – vật liệu này hình thành giàn giáo 3D vừa đàn hồi, vừa bền cơ học, mô phỏng chính xác cấu trúc tự nhiên của mô xương.

    Điểm đột phá nằm ở cơ chế đồng nuôi cấy không tiếp xúc giữa tế bào nội mô và tế bào xương trong giàn giáo hydrogel. Thí nghiệm cho thấy, tế bào nội mô tiết ra các cytokine và yếu tố tăng trưởng (như VEGF, BMP-2) kích thích tế bào xương tăng sinh mạnh mẽ. Kết quả, tỷ lệ sống của tế bào đạt trên 95%, đồng thời các marker biệt hóa xương như osteocalcin và alkaline phosphatase tăng đáng kể, chứng tỏ khả năng thúc đẩy tái tạo mô vượt trội so với phương pháp nuôi cấy thông thường.

    Ứng dụng tiềm năng của công nghệ này rộng khắp nhiều lĩnh vực. Trong phẫu thuật chỉnh hình, giàn giáo hydrogel có thể được cấy ghép vào vùng xương tổn thương để kích thích mọc mô mới, thay thế phương pháp ghép xương xâm lấn. Với bệnh nhân loãng xương hoặc thoái hóa khớp, vật liệu này hứa hẹn trở thành hệ thống phân phối thuốc thông minh, giải phóng có kiểm soát các phân tử tăng trưởng. Ngoài ra, hệ thống đồng nuôi cấy 3D còn là công cụ đắc lực để nghiên cứu cơ chế tương tác tế bào – chất nền, mở đường cho thiết kế vật liệu sinh học thế hệ mới.

    Dù vậy, thách thức vẫn còn hiện hữu. Độ bền cơ học của hydrogel cần được cải thiện để chịu được áp lực sinh lý trong cơ thể. Các thử nghiệm trên động vật lớn (như thỏ, lợn) cũng cần triển khai để đánh giá khả năng tích hợp mạch máu và tái tạo xương in vivo. Nhóm tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu độ an toàn, khả năng phân hủy sinh học cũng như tối ưu hóa quy trình sản xuất trước khi ứng dụng lâm sàng.

    Với sự hỗ trợ từ Trường Nghiên cứu Lâm sàng Bệnh viện Đông Hoa (YJY202102), thành công bước đầu của giàn giáo hydrogel composite 3D không chỉ giải quyết bài toán nan giải trong tái tạo xương mà còn đặt nền móng cho các vật liệu sinh học đa chức năng, cá thể hóa. Trong tương lai, sự kết hợp đa ngành giữa sinh học, kỹ thuật và y học sẽ tiếp tục thúc đẩy những đột phá, biến giấc mơ phục hồi mô tổn thương thành hiện thực.

    Tham khảo:
    Li, C., et al. (2024). Indirect co-culture of osteoblasts and endothelial cells in vitro based on a biomimetic 3D composite hydrogel scaffold to promote the proliferation and differentiation of osteoblasts. PLOS ONE, 19(3). https://doi.org/10.1371/journal.pone.0298689

  • Các Tiến Bộ Trong Nghiên Cứu Về Galectin-8: Hy Vọng Mới Trong Điều Trị Ung Thư Và Bệnh Mạch Máu

    Các Tiến Bộ Trong Nghiên Cứu Về Galectin-8: Hy Vọng Mới Trong Điều Trị Ung Thư Và Bệnh Mạch Máu

    Nghiên cứu khoa học không ngừng mở ra những góc nhìn mới về cơ chế sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực hình thành mạch máu (angiogenesis). Gần đây, Galectin-8 (Gal-8) – một protein thuộc họ galectin – đã nổi lên như một nhân tố quan trọng khi tương tác với yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), mang lại tiềm năng ứng dụng lớn trong y học.

    Công trình từ Đại học Pavol Jozef Šafárik (Slovakia) đã chứng minh Gal-8 đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển mạch máu mới. Trong thí nghiệm trên tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người (HUVEC) và phôi gà, các nhà khoa học phát hiện Gal-8 chỉ phát huy hiệu quả rõ rệt khi kết hợp với VEGF. Cụ thể, sự kết hợp này làm tăng đáng kể khả năng tăng sinh và di chuyển của tế bào nội mô – hai yếu tố cốt lõi của angiogenesis. Phân tích sâu hơn cho thấy Gal-8 điều khiển các con đường tín hiệu HIF-1 và PI3K/AKT, đồng thời tương tác với hệ thống cytokine, từ đó khuếch đại tác động của VEGF.

    Phát hiện này mở ra nhiều hướng ứng dụng tiềm năng. Trong ung thư, việc ức chế Gal-8 có thể trở thành chiến lược ngăn chặn nguồn cung máu đến khối u, qua đó hạn chế di căn. Ngược lại, trong các bệnh lý cần tái tạo mạch máu như nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương mô, việc kích hoạt Gal-8 cùng VEGF có thể thúc đẩy phục hồi tuần hoàn. Đáng chú ý, nghiên cứu cũng hứa hẹn cải thiện các bệnh về mắt như võng mạc tiểu đường hay thoái hóa điểm vàng – những tình trạng liên quan đến angiogenesis bất thường gây mù lòa.

    Tuy nhiên, thách thức không nhỏ vẫn tồn tại. Cơ chế phân tử chi tiết của Gal-8 chưa được làm rõ hoàn toàn, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn về cách nó điều hòa các con đường tín hiệu. Bên cạnh đó, tính an toàn khi ứng dụng Gal-8 vào lâm sàng cần được đánh giá kỹ lưỡng, đặc biệt là nguy cơ tác động phụ lên hệ miễn dịch hoặc quá trình viêm. Các nhà khoa học cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc mở rộng mô hình thử nghiệm trên động vật có hệ sinh lý gần với người, như chuột biến đổi gen, để tăng độ tin cậy trước khi chuyển sang giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.

    Kết quả nghiên cứu không chỉ củng cố hiểu biết về sinh học mạch máu mà còn đặt nền móng cho các liệu pháp điều trị đột phá. Theo nhóm tác giả, thành công này đến từ việc kết hợp đa phương pháp, từ mô hình tế bào (in vitro) đến sinh vật sống (in vivo), giúp đánh giá toàn diện vai trò của Gal-8. Trong tương lai, việc khai thác tiềm năng của protein này cần song hành với nghiên cứu về tính đặc hiệu và khả năng kiểm soát tác động của nó trong từng bối cảnh bệnh lý cụ thể.

    Như một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh angiogenesis, Gal-8 đang dần hé lộ sức mạnh của mình. Dù hành trình từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh vẫn còn dài, những bước tiến này đã thắp lên hy vọng về các liệu pháp nhắm trúng đích, an toàn và hiệu quả cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn cầu.

    Tài liệu tham khảo:
    Varinská, L., et al. (2020). Galectin-8 favors VEGF-induced angiogenesis: in vitro study in human umbilical vein endothelial cells and in vivo study in chick chorioallantoic membrane. Anticancer Research, 40(6), 3191–3201. https://doi.org/10.21873/anticanres.14300

  • Tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương cải thiện tình trạng tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết

    Tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương cải thiện tình trạng tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết

    Tế bào gốc trung mô từ tủy xương (BMSC) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa miễn dịch và tái tạo mô nhờ khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. BMSC có thể ức chế phản ứng viêm và thúc đẩy quá trình mitophagy, qua đó cải thiện tổn thương do nhiễm trùng huyết – một yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến tổn thương thận cấp tính (AKI).

    Các nghiên cứu đã thực hiện nhằm đánh giá vai trò của BMSC trong tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết (SI-AKI) trên mô hình chuột được thiết lập bằng phương pháp thắt và thủng manh tràng. Đồng thời, tế bào biểu mô ống thận người (HK-2) được xử lý bằng lipopolysaccharide (LPS) để mô phỏng SI-AKI trong điều kiện in vitro.

    Nhiễm trùng huyết là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương thận cấp tính do phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể trước tác nhân gây nhiễm. SI-AKI không chỉ là vấn đề nghiêm trọng trong các chuyên khoa nội, ngoại và hồi sức tích cực (ICU) mà còn là yếu tố nguy cơ độc lập làm gia tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Đáng chú ý, người cao tuổi là nhóm có nguy cơ cao mắc SI-AKI, với tỷ lệ bệnh ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, và liệu pháp thay thế thận vẫn là lựa chọn chủ yếu cho các trường hợp nặng.

    Với khả năng tự làm mới và biệt hóa đa dòng, BMSC đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì, sửa chữa và tái tạo mô. Các nghiên cứu cho thấy BMSC có khả năng hướng đích đến thận, tiết các yếu tố sinh học quan trọng và thúc đẩy quá trình phục hồi mô thận bị tổn thương. Trên mô hình chuột bị nhiễm trùng huyết do thắt và thủng manh tràng, tiêm BMSC giúp giảm tỷ lệ tử vong, cải thiện tổn thương phổi và ức chế các yếu tố gây viêm. Ngoài ra, BMSC làm giảm đáng kể mức độ tổn thương ống thận, bao gồm mất viền bàn chải, hình thành trụ và không bào. BMSC cũng giúp giảm chỉ số tổn thương ống thận, nồng độ BUN và creatinin huyết thanh, đồng thời hạn chế các yếu tố gây viêm trong huyết thanh và mô thận. Đáng chú ý, BMSC có thể tăng đáng kể tỷ lệ sống sót và phục hồi chức năng cơ quan trên chuột mắc nhiễm trùng huyết do thủng manh tràng.

    Hơn nữa, nghiên cứu của Liu và cộng sự (2014) đã chỉ ra rằng liệu pháp BMSC có thể cải thiện tổn thương thận cấp tính do gentamicin thông qua việc khôi phục các chỉ số sinh hóa trong máu và ức chế phản ứng viêm. Những phát hiện này mở ra triển vọng ứng dụng BMSC như một liệu pháp tiềm năng trong điều trị tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết.

    Trong mô thận của chuột thuộc nhóm điều trị bằng BMSC, mức độ các protein liên quan đến mitophagy cho thấy sự thay đổi đáng kể: cụ thể, biểu hiện TOM20 và TIM23 giảm, tỷ lệ LC3II/LC3I tăng và mức độ p62 giảm so với nhóm mô hình. Điều này cho thấy BMSC có khả năng kích hoạt quá trình loại bỏ ty thể bị tổn thương, giúp bảo vệ tế bào biểu mô ống thận.

    BMSC điều chỉnh biểu hiện Parkin thông qua việc tăng cường SIRT1 trong tế bào biểu mô ống thận của mô thận chuột và tế bào HK-2, từ đó ảnh hưởng đến quá trình thực bào ty thể. Vì apoptosis qua trung gian ty thể đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tổn thương AKI, BMSC có thể làm giảm quá trình này bằng cách ức chế apoptosis của tế bào biểu mô ống thận trong SI-AKI. Cụ thể, BMSC làm giảm biểu hiện của Bax và caspase-3, đồng thời tăng cường biểu hiện của Bcl-2 thông qua trục tín hiệu SIRT1/Parkin. Điều này cho thấy ức chế apoptosis có thể là một trong những cơ chế quan trọng giúp BMSC sửa chữa tổn thương thận. Ngoài ra, BMSC còn có khả năng ức chế apoptosis của tế bào thận và làm giảm tổn thương thận do bệnh thận đái tháo đường.

    Tóm lại, BMSC có thể hướng đích đến mô thận và làm giảm tổn thương bệnh lý trong mô hình SI-AKI. Cơ chế bảo vệ này liên quan đến việc ức chế phản ứng viêm và thúc đẩy mitophagy trong tế bào biểu mô ống thận và tế bào HK-2. Đặc biệt, BMSC làm tăng biểu hiện Parkin và SIRT1 trong tế bào HK-2. Khi Parkin bị bất hoạt hoặc SIRT1 bị ức chế, tác dụng thúc đẩy mitophagy của BMSC bị đảo ngược, chứng tỏ vai trò trung tâm của trục SIRT1/Parkin trong quá trình này. Ngoài ra, BMSC còn ức chế apoptosis và pyroptosis của tế bào biểu mô ống thận bằng cách điều hòa SIRT1/Parkin. Kết quả nghiên cứu cho thấy BMSC có thể bảo vệ chuột khỏi SI-AKI thông qua việc thúc đẩy mitophagy thông qua điều chỉnh SIRT1/Parkin.

    Tài liệu tham khảo: Guo J, Wang R, Liu D. Bone Marrow-Derived Mesenchymal Stem Cells Ameliorate Sepsis-Induced Acute Kidney Injury by Promoting Mitophagy of Renal Tubular Epithelial Cells via the SIRT1/Parkin Axis. Front Endocrinol (Lausanne). 2021 Jun 25;12:639165. doi: 10.3389/fendo.2021.639165. PMID: 34248837; PMCID: PMC8267935.

    Biên dịch: ThS. Trương Thị Thuý

  • Kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I liệu pháp điều trị tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư

    Kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I liệu pháp điều trị tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư

    Kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I sử dụng thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) để tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư đã được công bố. Kết quả cho thấy thuốc điều trị được tiếp nhận tốt, nhiều bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối ổn định sức khỏe trong hơn 6 tháng. 3 thử nghiệm khác đang được tiến hành, kết hợp với các liệu pháp tiêu chuẩn trong điều trị ung thư tụy, buồng trứng, và ung thư gan.

    Tại Hội nghị hàng năm của Hiệp hội Ung thư học lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), những nhà nghiên cứu đến từ đại học Colorado đã báo cáo về kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I sử dụng thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) sát thuốc tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư (TBGUT) do hãng sản xuất OncoMed Pharmaceuticals phát minh. Kết quả cho thấy thuốc được tiếp nhận tốt ở 26 bệnh nhận mang khối u rắn giai đoạn cuối, bệnh nhân ổn định sức khỏe và bệnh không phát triển nặng thêm trong hơn 6 tháng. Hiện Trung tâm ung thư đại học Colorado và một số nơi khác đã cho phép tiến hành 3 thử nghiệm lâm sàng khác sử dụng thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) kết hợp với các liệu pháp điều trị tiêu chuẩn khác để chữa ung thư tụy, buồng trứng và ung thư gan.

    Giám đốc chương trình thử nghiệm lâm sàng mảng Tế bào gốc ung thư của Đại học Colorado, và là PI của chương trình thử nghiệm lâm sàng tại Trung tâm ung thư Đại học Colorado, TS.BS Antonio Jimeno nhận xét: “Đây là kết quả lạc quan cho một trong những liệu pháp điều trị tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư.” Thật là tuyệt vời khi làm việc với một nhà tài trợ am hiểu về khoa học và cùng chung một tầm nhìn và mục đích với chúng ra, đó là: mang những thuốc tiên tiến nhất vào điều trị lâm sàng, với mục đích tấn công tế bào gốc ung thư. Trong khuôn khổ hợp tác với Trung tâm Sinh học tế bào gốc và Trung tâm ung thư đại học Colorado, đây là thử nghiệm lâm sàng thứ 2 mà chúng tôi áp dụng trên bệnh nhân liệu pháp điều trị với mục địch đặc biệt là loại bỏ tế bào gốc ung thư bên trong khối u.”

    OMP-54F28, tên gọi khác là FZD8-Fc, là một chất đối kháng của đường truyền tín hiệu Wnt, là đường tín hiệu chủ đạo điều hòa sự phát triển của TBGUT. Đường truyền tín hiệu Wnt được tìm thấy không hoạt động bình thường trong nhiều loại khối u khác nhau như ung thư trực tràng, vú, gan, phổi và ung thư tuyến tụy. Với vai trò quan trọng của Wnt trong chức năng của Tế bào gốc ung thư được, và được xác nhận rộng rãi trong giới khoa học, đường truyền tín hiệu Wnt đã trở thành mục tiêu chính trong việc tìm kiếm thuốc điều trị ung thư. OMP-54F28 (FZD8-Fc) và một hợp chất khác tương tự cũng được sáng chế bới OncoMed là Vantictumab (OMP-18R5), là 2 trong những hợp chất đầu tiên có tác dụng ức chế đường truyền tín hiệu Wnt được đưa vào thử nghiệm lâm sàng. Trong nhiều thử nghiệm tiền lâm sàng khác nhau, OMP-54F28 ( FZD8-Fc) đã cho thấy hiệu quả trong việc làm giảm quần thể tế bào gốc ung thư.

    “PTN của chúng tôi thử nghiệm thuốc trên mô hình động vật sử dụng dòng tế bào ung thư từ bệnh nhân để phục vụ cho thử nghiêm lâm sàng đang tiến hành tại bệnh viên Đại học Colorado, đây là ví dụ cho thấy sự kết nối tuyệt vời từ nghiên cứu trong PTN đến ứng dụng lâm sàng trên bệnh nhân”, ông Jimeno nhận xét.

    Thử nghiệm lâm sàng pha I trên thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) theo nguyên tắc nhãn mở (cả bác sĩ và bệnh nhân đều biết loại thuốc điều trị), là một nghiên cứu để xác định liều an toàn ở bệnh nhân mang khối u rắn ở giai đoạn cuối và không còn phương pháp có thể áp dụng phương pháp chữa trị tiêu chuẩn nào khác. Bệnh nhân được đánh giá các tiêu chí về an toàn, miễn dịch, dược động học, các chỉ thị sinh học, và dấu hiệu ban đầu của sự đáp ứng thuốc. Thử nghiệm được tiến hành tại Trung tâm huyết học ung thư Pinnacle tại Scottscade, Arizona; Trung tâm ung thư chuyên sâu Đại học Michigan, Ann Arbor, Michigan, và Trung tâm ung thư đại học Colorado dưới sự dẫn dắt của TS. Micheal S. Gordon, TS. David Smith và TS. Antonio Jimeno.

    Các tác dụng phụ thường gặp nhất, từ nhẹ, đến trung bình và có thể kiểm soát được, gồm các triệu chứng rối loạn vị giác, mệt mỏi, co thắt cơ, chán ăn, rụng tóc và buồn nôn. Một trường hợp triệu chứng tác dụng phụ ở mức độ 3 hoặc có thể cao hơn mức độ 3 là gia tăng mức phốt pho máu đã được báo cáo. Một trường hợp suy xương cùng mức độ vừa phải xảy ra ở bệnh nhân điều trị với liều thử nghiệm cao nhất 20mg/kg sau 6 chu kì điều trị (mỗi chu kì gồm 3 tuần).

    Ông Jimeno nói: “Hiện tại thuốc được phát triển kết hợp với các liệu pháp tiêu chuẩn khác, và được sử dụng trong 3 thử nghiệm lâm sàng ở pha 1b, Trung tâm ung thư Đại học Colorado là một trong những đơn vị dẫn đầu. Ở ung thư tụy, buồng trứng và gan, chúng tôi hy vọng rằng bằng cách bổ sung thuốc chống lại tế bào gốc ung thư vào các liệu pháp điều trị tiêu chuẩn, chúng ta có thể kiểm soát được sự tăng sinh của tế bào khối u, và có thể giúp khối u không còn là thách thức đối với liệu pháp hóa trị hiện tại nữa.”

    #ungthư #tếbàogốc #tếbàogốcungthư

  • Điều trị đột quỵ bằng ghép tế bào gốc: kết quả đầy bất ngờ

    Điều trị đột quỵ bằng ghép tế bào gốc: kết quả đầy bất ngờ

    Một nghiên cứu quy mô pilot tiến hành ở Scotland tại Viện Khoa học Thần kinh, Bệnh viện Southern General, lần đầu tiên sử dụng tế bào gốc thần kinh đã biến đổi di truyền để điều trị đột quỵ. Dòng tế bào mang tên ReN001.

    Nghiên cứu tiến hành trên 12 bệnh nhân đột quỵ từ nặng đến trầm trọng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả khi ghép tế bào gốc thần kinh. Tất cả các bệnh nhân tham gia đều là nam và trên 60 tuổi. Trong đó có 6 bệnh nhân được ghép ở liều tế bào thấp và đã tiến hành; 6 bệnh nhân còn lại sẽ được ghép ở liều tế bào cao hơn và sẽ tiến hành trong vài tháng tới.

    Kết quả điều trị trên 5/6 bệnh nhân đầu cho thấy không có bất kì tác dụng phụ nào; cũng như không có bất kì vấn đề về hệ miễn dịch được báo cáo. Về hiệu quả, nếu tính theo thang điểm đo đột quỵ NIHSS từ 0-10 (với 10 là mức trầm trọng nhất) thì có sự cải thiện rõ rệt của bệnh nhân sau điều trị.

    Sau 3 tháng điều trị, kết quả cho thấy thang điểm NIHSS của bệnh nhân giảm từ 8 (từ 6-10) giảm xuống còn 4 (từ 3-9).

    Kết quả từ hình ảnh fMRI não cũng cho thấy có sự cải thiện đáng kể các vùng não.

    Từ kết quả nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu hi vọng sẽ được tiến hành đánh giá ở Phase II với số lượng bệnh nhân lớn hơn đển đánh giá hiệu quả của liệu pháp này.

    #tếbàogốc #độtquỵ

  • Phương pháp mới giúp tạo tế bào cơ tim từ tế bào gốc

    Phương pháp mới giúp tạo tế bào cơ tim từ tế bào gốc

    Phương pháp trưởng thành tế bào cơ tim người bằng cách mô phỏng môi trường sinh trưởng tự nhiên của các tế bào cơ tim đồng thời áp dụng xung điện nhằm bắt chước nhịp tim của bào thai người.

    Trong nghiên cứu điều trị bệnh tim mạch, việc không thể lấy tế bào tim từ bệnh nhân là một trở ngại lớn. Thêm vào đó, thực tế nghiên cứu cho thấy tim người không thể tăng sinh số lượng lớn một cách tự nhiên. Trước thực trạng đó, các nhà khoa học đã nghiên cứu sử dụng tế bào cơ tim có nguồn gốc từ các tế bào gốc đa tiềm năng được tái thiết lập chương trình của người (hiPSC’s). Tuy nhiên các tế bào này có xu hướng quá “non” để có thể sử dụng một các hiệu quả trong nghiên cứu hay cấy ghép.

    Câu hỏi được đặt ra bởi nhà khoa học Radisic – thuộc top những người dưới 35 tuổi có tầm ảnh hưởng nhất – là “Nếu bạn muốn thử nghiệm thuốc hay muốn điều trị bệnh tim mạch trên bệnh nhân trưởng thành, bạn có muốn sử dụng tế bào giống như các tế bào cơ tim của bào thai không?” đã khơi gợi nhiều vấn đề bất cập trong nghiên cứu điều trị tim mạch bằng liệu pháp tế bào. Thực tế, việc sử dụng tế bào trưởng thành luôn có nhiều ưu thế hơn do tính tương thích (ít nhất về mặt “tuổi”) cao hơn. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm trưởng thành hóa các tế bào gốc có sẵn thành tế bào giống tế bào trưởng thành. Để đáp ứng với thử thách này, Radisic và nhóm của bà đã tạo ra một dạng sợi sinh học “bioware”. Tế bào gốc có nguồn gốc từ cơ tim người được đính vào dọc 1 sợi chỉ y tế đặc biệt dùng trong y học. Sợi này cho phép tế bào phát triển dọc chiều dài sợi gần giống với kiểu hình phát triển tự nhiên của tế bào cơ tim.

    Giống như một nghiên cứu được đề xuất bởi Frankenstein, tế bào biệt hóa sau đó được xử lý bằng xung điện bởi một thiết bị giống phiên bản của máy tạo nhịp tim. Bằng phương pháp này, các nhà khoa học đã chứng minh rằng việc xử lý xung điện có khả năng kích thích tăng kích thước tế bào, khả năng kết nối và đập nhịp nhàng như một mô tim thật. Như vậy chìa khóa thành công của phương pháp trưởng thành tế bào cơ tim ở đây chính là cách sử dụng xung điện. Bắt chước điều kiện vi môi trường tự nhiên của sự phát triển sinh học cơ tim, về bản chất là mô phỏng cách tăng nhịp tim của thai nhi lên trước khi sinh, nhóm nghiên cứu đẩy mạnh tốc độ đập của các tế bào đã bị kích thích, từ số 0 lên đến 180 và 360 nhịp mỗi phút.

    Theo báo cáo của Radisic “Chúng tôi nhận thấy rằng việc thúc đẩy các tế bào đến giới hạn của nó trong thời gian một tuần sẽ cho kết quả tốt nhất”. Việc phát triển tế bào trên sợi chỉ có thể được sử dụng để khâu trực tiếp trên bệnh nhân, sợi sinh học này được thiết kế để được cấy ghép hoàn toàn vào cơ thể. Sợi phân hủy sinh học vẫn là lựa chọn khả thi nhất dùng làm vật liệu cho phương pháp này.

    Miklas lập luận rằng nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn cao trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Với nghiên cứu này chúng ta có thể giảm giá thành trong hệ thống chăm sóc sức khỏe bằng việc tạo ra nhiều hệ thống kiểm nghiệm thuốc chính xác. Theo Nunes – chuyên gia về cơ tim và hình thành mạch – phát biểu: “Một trong những thách thức hiện tại của phương pháp cấy ghép theo hướng này là làm thế nào để tế bào vẫn sống sau khi ghép. Để làm được điều này, chúng cần mạch máu nuôi dưỡng. Do đó, thách thức tiếp theo là làm cách nào ghép mạch máu vào cơ thể với các tế bào cơ tim”

    Năm 2006, các nhà khoa học lần đầu thu nhận và đưa vào sử dụng tế bào gốc đa tiềm năng tái thiết lập chương trình từ chuột, bây giờ chúng ta có thể sử dụng những tế bào được tạo thành theo cách này để biệt hóa thành tế bào cơ tim gần giống với cơ tim trưởng thành từ mẫu tim người mà không vướng phải vấn đề đạo đức sinh học.

    Nguyễn Thị Phương Dung

    Theo ScienceDaily

    #tim #tếbàogốc #bệnhtim