Category: Tế bào gốc Thế giới

  • Tế Bào Gốc – “Người Dọn Dẹp” Thông Minh Giúp Mô Luôn Khỏe Mạnh

    Tế Bào Gốc – “Người Dọn Dẹp” Thông Minh Giúp Mô Luôn Khỏe Mạnh

    Một phát hiện đáng kinh ngạc từ các nhà khoa học Đại học Rockefeller và Yale (Mỹ) đã làm thay đổi cách nhìn nhận về tế bào gốc. Không chỉ đóng vai trò tái tạo mô, tế bào gốc còn đảm nhận nhiệm vụ “dọn dẹp” các tế bào chết, giúp ngăn ngừa viêm nhiễm và thoái hóa mô. Công bố trên tạp chí Nature, nghiên cứu này mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong điều trị bệnh mãn tính và lão hóa.

    Mỗi ngày, cơ thể con người loại bỏ hàng tỷ tế bào chết, một quá trình quan trọng để duy trì sức khỏe của các mô. Trước đây, công việc này chủ yếu do các tế bào miễn dịch như đại thực bào đảm nhiệm. Tuy nhiên, nghiên cứu mới phát hiện rằng tế bào gốc trong nang tóc cũng có khả năng này, đặc biệt trong chu kỳ mọc tóc. Khi tóc rụng và nang tóc bước vào giai đoạn thoái hóa, các tế bào gốc sẽ “nuốt” những tế bào chết xung quanh, giữ cho môi trường mô sạch sẽ và sẵn sàng cho một chu kỳ mọc tóc mới. Điều đáng chú ý là quá trình này không diễn ra ngẫu nhiên mà chịu sự kiểm soát chặt chẽ bởi các tín hiệu phân tử chính xác.

    Nhóm nghiên cứu đã xác định hai yếu tố chính quyết định thời điểm tế bào gốc thực hiện chức năng dọn dẹp. Thứ nhất, lipid từ các tế bào chết hoạt động như một “lời cầu cứu”, kích hoạt quá trình làm sạch. Thứ hai, retinoid từ các tế bào khỏe mạnh đóng vai trò như “công tắc tắt”, đảm bảo tế bào gốc không hoạt động quá mức. Đặc biệt, phức hợp protein RARγ-RXRα giữ vai trò trung tâm trong quá trình này. Nhờ nó, tế bào gốc có thể “nuốt” từ hai đến ba tế bào chết mỗi lần mà vẫn duy trì khả năng tái tạo mô. Nhờ đó, môi trường mô luôn sạch sẽ, giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm – yếu tố quan trọng liên quan đến rụng tóc, lão hóa da hay bệnh viêm khớp.

    So với các tế bào miễn dịch, tế bào gốc có lợi thế vượt trội khi hoạt động một cách chọn lọc và chính xác hơn, đặc biệt ở những khu vực nhạy cảm mà hệ miễn dịch khó tiếp cận. Ví dụ, trong nang tóc, tế bào gốc đảm bảo mô luôn thông thoáng, ngăn ngừa sự tích tụ chất thải có thể gây viêm, từ đó giúp tóc phát triển khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ hói đầu.

    Phát hiện này mở ra nhiều hướng ứng dụng quan trọng. Một trong số đó là phát triển các sản phẩm trị liệu tại chỗ, như kem hoặc serum chứa phân tử kích hoạt RARγ-RXRα, nhằm tăng cường khả năng “tự dọn dẹp” của tế bào gốc da và tóc, ngăn ngừa rụng tóc cũng như lão hóa da. Ngoài ra, trong điều trị các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp, kích thích tế bào gốc thực hiện chức năng làm sạch có thể giúp giảm viêm mà không cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

    Mặc dù tiềm năng ứng dụng rất lớn, các nhà khoa học cũng cảnh báo về những thách thức cần cân nhắc. Nếu kích thích quá mức, tế bào gốc có thể bị “kiệt sức”, làm suy giảm khả năng tái tạo mô. Do đó, nhóm nghiên cứu đang tiếp tục thử nghiệm trên mô hình da người để tối ưu hóa liều lượng và cơ chế điều chỉnh.

    Với 1,5 tỷ người trên thế giới gặp vấn đề về rụng tóc và hàng trăm triệu người mắc viêm khớp, nghiên cứu này hứa hẹn mang lại các liệu pháp an toàn, ít xâm lấn, giúp cơ thể tự phục hồi nhờ chính “đội quân” tế bào gốc thông minh.

    Tham khảo:
    Stewart, K. S., et al. (2024). Stem cells tightly regulate dead cell clearance to maintain tissue fitness. Nature. https://doi.org/10.1038/s41586-024-07855-6

    Giải thích thuật ngữ:

    • Thực bào (efferocytosis): Quá trình tế bào “nuốt” và tiêu hủy tế bào chết.
    • RARγ-RXRα: Phức hợp protein hoạt động như “công tắc” điều khiển quá trình dọn dẹp.
    • Retinoid: Nhóm hợp chất liên quan đến vitamin A, tham gia điều hòa tăng trưởng tế bào.

    Biên dịch: Lê Hoàng Thiên Ân

  • Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Trong nỗ lực giải quyết những hạn chế của phương pháp ghép xương truyền thống, nhóm nghiên cứu từ Bệnh viện Nhân Dân Tỉnh Giang Tô và Đại học Y Quảng Đông vừa công bố một phát minh đột phá: giàn giáo hydrogel composite 3D mô phỏng sinh học, có khả năng thúc đẩy tái tạo xương hiệu quả. Nghiên cứu được đăng trên tạp chí PLOS ONE mở ra triển vọng ứng dụng công nghệ mô trong điều trị các tổn thương xương phức tạp do chấn thương, bệnh lý hoặc lão hóa.

    Xương là mô giàu mạch máu, đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ giữa hệ tuần hoàn và tế bào xương để duy trì cấu trúc. Tuy nhiên, các phương pháp ghép xương tự thân hay đồng loại đều tồn tại rủi ro như thiếu nguồn cung, đào thải miễn dịch hoặc lây nhiễm mầm bệnh. Trước thách thức này, giàn giáo hydrogel composite 3D ra đời như một giải pháp tối ưu, kết hợp vi cầu alginate natri và collagen loại I để tạo môi trường vi mô lý tưởng cho tế bào phát triển.

    Bằng kỹ thuật nhỏ giọt tĩnh điện, các nhà khoa học đã tạo ra vi cầu alginate natri có kích thước từ 350μm đến 1200μm, sở hữu độ xốp cao và khả năng thẩm thấu dinh dưỡng vượt trội. Khi kết hợp với collagen loại I – thành phần chính trong chất nền ngoại bào của xương – vật liệu này hình thành giàn giáo 3D vừa đàn hồi, vừa bền cơ học, mô phỏng chính xác cấu trúc tự nhiên của mô xương.

    Điểm đột phá nằm ở cơ chế đồng nuôi cấy không tiếp xúc giữa tế bào nội mô và tế bào xương trong giàn giáo hydrogel. Thí nghiệm cho thấy, tế bào nội mô tiết ra các cytokine và yếu tố tăng trưởng (như VEGF, BMP-2) kích thích tế bào xương tăng sinh mạnh mẽ. Kết quả, tỷ lệ sống của tế bào đạt trên 95%, đồng thời các marker biệt hóa xương như osteocalcin và alkaline phosphatase tăng đáng kể, chứng tỏ khả năng thúc đẩy tái tạo mô vượt trội so với phương pháp nuôi cấy thông thường.

    Ứng dụng tiềm năng của công nghệ này rộng khắp nhiều lĩnh vực. Trong phẫu thuật chỉnh hình, giàn giáo hydrogel có thể được cấy ghép vào vùng xương tổn thương để kích thích mọc mô mới, thay thế phương pháp ghép xương xâm lấn. Với bệnh nhân loãng xương hoặc thoái hóa khớp, vật liệu này hứa hẹn trở thành hệ thống phân phối thuốc thông minh, giải phóng có kiểm soát các phân tử tăng trưởng. Ngoài ra, hệ thống đồng nuôi cấy 3D còn là công cụ đắc lực để nghiên cứu cơ chế tương tác tế bào – chất nền, mở đường cho thiết kế vật liệu sinh học thế hệ mới.

    Dù vậy, thách thức vẫn còn hiện hữu. Độ bền cơ học của hydrogel cần được cải thiện để chịu được áp lực sinh lý trong cơ thể. Các thử nghiệm trên động vật lớn (như thỏ, lợn) cũng cần triển khai để đánh giá khả năng tích hợp mạch máu và tái tạo xương in vivo. Nhóm tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu độ an toàn, khả năng phân hủy sinh học cũng như tối ưu hóa quy trình sản xuất trước khi ứng dụng lâm sàng.

    Với sự hỗ trợ từ Trường Nghiên cứu Lâm sàng Bệnh viện Đông Hoa (YJY202102), thành công bước đầu của giàn giáo hydrogel composite 3D không chỉ giải quyết bài toán nan giải trong tái tạo xương mà còn đặt nền móng cho các vật liệu sinh học đa chức năng, cá thể hóa. Trong tương lai, sự kết hợp đa ngành giữa sinh học, kỹ thuật và y học sẽ tiếp tục thúc đẩy những đột phá, biến giấc mơ phục hồi mô tổn thương thành hiện thực.

    Tham khảo:
    Li, C., et al. (2024). Indirect co-culture of osteoblasts and endothelial cells in vitro based on a biomimetic 3D composite hydrogel scaffold to promote the proliferation and differentiation of osteoblasts. PLOS ONE, 19(3). https://doi.org/10.1371/journal.pone.0298689

  • Các Tiến Bộ Trong Nghiên Cứu Về Galectin-8: Hy Vọng Mới Trong Điều Trị Ung Thư Và Bệnh Mạch Máu

    Các Tiến Bộ Trong Nghiên Cứu Về Galectin-8: Hy Vọng Mới Trong Điều Trị Ung Thư Và Bệnh Mạch Máu

    Nghiên cứu khoa học không ngừng mở ra những góc nhìn mới về cơ chế sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực hình thành mạch máu (angiogenesis). Gần đây, Galectin-8 (Gal-8) – một protein thuộc họ galectin – đã nổi lên như một nhân tố quan trọng khi tương tác với yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), mang lại tiềm năng ứng dụng lớn trong y học.

    Công trình từ Đại học Pavol Jozef Šafárik (Slovakia) đã chứng minh Gal-8 đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển mạch máu mới. Trong thí nghiệm trên tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người (HUVEC) và phôi gà, các nhà khoa học phát hiện Gal-8 chỉ phát huy hiệu quả rõ rệt khi kết hợp với VEGF. Cụ thể, sự kết hợp này làm tăng đáng kể khả năng tăng sinh và di chuyển của tế bào nội mô – hai yếu tố cốt lõi của angiogenesis. Phân tích sâu hơn cho thấy Gal-8 điều khiển các con đường tín hiệu HIF-1 và PI3K/AKT, đồng thời tương tác với hệ thống cytokine, từ đó khuếch đại tác động của VEGF.

    Phát hiện này mở ra nhiều hướng ứng dụng tiềm năng. Trong ung thư, việc ức chế Gal-8 có thể trở thành chiến lược ngăn chặn nguồn cung máu đến khối u, qua đó hạn chế di căn. Ngược lại, trong các bệnh lý cần tái tạo mạch máu như nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương mô, việc kích hoạt Gal-8 cùng VEGF có thể thúc đẩy phục hồi tuần hoàn. Đáng chú ý, nghiên cứu cũng hứa hẹn cải thiện các bệnh về mắt như võng mạc tiểu đường hay thoái hóa điểm vàng – những tình trạng liên quan đến angiogenesis bất thường gây mù lòa.

    Tuy nhiên, thách thức không nhỏ vẫn tồn tại. Cơ chế phân tử chi tiết của Gal-8 chưa được làm rõ hoàn toàn, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn về cách nó điều hòa các con đường tín hiệu. Bên cạnh đó, tính an toàn khi ứng dụng Gal-8 vào lâm sàng cần được đánh giá kỹ lưỡng, đặc biệt là nguy cơ tác động phụ lên hệ miễn dịch hoặc quá trình viêm. Các nhà khoa học cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc mở rộng mô hình thử nghiệm trên động vật có hệ sinh lý gần với người, như chuột biến đổi gen, để tăng độ tin cậy trước khi chuyển sang giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.

    Kết quả nghiên cứu không chỉ củng cố hiểu biết về sinh học mạch máu mà còn đặt nền móng cho các liệu pháp điều trị đột phá. Theo nhóm tác giả, thành công này đến từ việc kết hợp đa phương pháp, từ mô hình tế bào (in vitro) đến sinh vật sống (in vivo), giúp đánh giá toàn diện vai trò của Gal-8. Trong tương lai, việc khai thác tiềm năng của protein này cần song hành với nghiên cứu về tính đặc hiệu và khả năng kiểm soát tác động của nó trong từng bối cảnh bệnh lý cụ thể.

    Như một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh angiogenesis, Gal-8 đang dần hé lộ sức mạnh của mình. Dù hành trình từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh vẫn còn dài, những bước tiến này đã thắp lên hy vọng về các liệu pháp nhắm trúng đích, an toàn và hiệu quả cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn cầu.

    Tài liệu tham khảo:
    Varinská, L., et al. (2020). Galectin-8 favors VEGF-induced angiogenesis: in vitro study in human umbilical vein endothelial cells and in vivo study in chick chorioallantoic membrane. Anticancer Research, 40(6), 3191–3201. https://doi.org/10.21873/anticanres.14300

  • Tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương cải thiện tình trạng tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết

    Tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương cải thiện tình trạng tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết

    Tế bào gốc trung mô từ tủy xương (BMSC) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa miễn dịch và tái tạo mô nhờ khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. BMSC có thể ức chế phản ứng viêm và thúc đẩy quá trình mitophagy, qua đó cải thiện tổn thương do nhiễm trùng huyết – một yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến tổn thương thận cấp tính (AKI).

    Các nghiên cứu đã thực hiện nhằm đánh giá vai trò của BMSC trong tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết (SI-AKI) trên mô hình chuột được thiết lập bằng phương pháp thắt và thủng manh tràng. Đồng thời, tế bào biểu mô ống thận người (HK-2) được xử lý bằng lipopolysaccharide (LPS) để mô phỏng SI-AKI trong điều kiện in vitro.

    Nhiễm trùng huyết là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương thận cấp tính do phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể trước tác nhân gây nhiễm. SI-AKI không chỉ là vấn đề nghiêm trọng trong các chuyên khoa nội, ngoại và hồi sức tích cực (ICU) mà còn là yếu tố nguy cơ độc lập làm gia tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Đáng chú ý, người cao tuổi là nhóm có nguy cơ cao mắc SI-AKI, với tỷ lệ bệnh ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, và liệu pháp thay thế thận vẫn là lựa chọn chủ yếu cho các trường hợp nặng.

    Với khả năng tự làm mới và biệt hóa đa dòng, BMSC đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì, sửa chữa và tái tạo mô. Các nghiên cứu cho thấy BMSC có khả năng hướng đích đến thận, tiết các yếu tố sinh học quan trọng và thúc đẩy quá trình phục hồi mô thận bị tổn thương. Trên mô hình chuột bị nhiễm trùng huyết do thắt và thủng manh tràng, tiêm BMSC giúp giảm tỷ lệ tử vong, cải thiện tổn thương phổi và ức chế các yếu tố gây viêm. Ngoài ra, BMSC làm giảm đáng kể mức độ tổn thương ống thận, bao gồm mất viền bàn chải, hình thành trụ và không bào. BMSC cũng giúp giảm chỉ số tổn thương ống thận, nồng độ BUN và creatinin huyết thanh, đồng thời hạn chế các yếu tố gây viêm trong huyết thanh và mô thận. Đáng chú ý, BMSC có thể tăng đáng kể tỷ lệ sống sót và phục hồi chức năng cơ quan trên chuột mắc nhiễm trùng huyết do thủng manh tràng.

    Hơn nữa, nghiên cứu của Liu và cộng sự (2014) đã chỉ ra rằng liệu pháp BMSC có thể cải thiện tổn thương thận cấp tính do gentamicin thông qua việc khôi phục các chỉ số sinh hóa trong máu và ức chế phản ứng viêm. Những phát hiện này mở ra triển vọng ứng dụng BMSC như một liệu pháp tiềm năng trong điều trị tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết.

    Trong mô thận của chuột thuộc nhóm điều trị bằng BMSC, mức độ các protein liên quan đến mitophagy cho thấy sự thay đổi đáng kể: cụ thể, biểu hiện TOM20 và TIM23 giảm, tỷ lệ LC3II/LC3I tăng và mức độ p62 giảm so với nhóm mô hình. Điều này cho thấy BMSC có khả năng kích hoạt quá trình loại bỏ ty thể bị tổn thương, giúp bảo vệ tế bào biểu mô ống thận.

    BMSC điều chỉnh biểu hiện Parkin thông qua việc tăng cường SIRT1 trong tế bào biểu mô ống thận của mô thận chuột và tế bào HK-2, từ đó ảnh hưởng đến quá trình thực bào ty thể. Vì apoptosis qua trung gian ty thể đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tổn thương AKI, BMSC có thể làm giảm quá trình này bằng cách ức chế apoptosis của tế bào biểu mô ống thận trong SI-AKI. Cụ thể, BMSC làm giảm biểu hiện của Bax và caspase-3, đồng thời tăng cường biểu hiện của Bcl-2 thông qua trục tín hiệu SIRT1/Parkin. Điều này cho thấy ức chế apoptosis có thể là một trong những cơ chế quan trọng giúp BMSC sửa chữa tổn thương thận. Ngoài ra, BMSC còn có khả năng ức chế apoptosis của tế bào thận và làm giảm tổn thương thận do bệnh thận đái tháo đường.

    Tóm lại, BMSC có thể hướng đích đến mô thận và làm giảm tổn thương bệnh lý trong mô hình SI-AKI. Cơ chế bảo vệ này liên quan đến việc ức chế phản ứng viêm và thúc đẩy mitophagy trong tế bào biểu mô ống thận và tế bào HK-2. Đặc biệt, BMSC làm tăng biểu hiện Parkin và SIRT1 trong tế bào HK-2. Khi Parkin bị bất hoạt hoặc SIRT1 bị ức chế, tác dụng thúc đẩy mitophagy của BMSC bị đảo ngược, chứng tỏ vai trò trung tâm của trục SIRT1/Parkin trong quá trình này. Ngoài ra, BMSC còn ức chế apoptosis và pyroptosis của tế bào biểu mô ống thận bằng cách điều hòa SIRT1/Parkin. Kết quả nghiên cứu cho thấy BMSC có thể bảo vệ chuột khỏi SI-AKI thông qua việc thúc đẩy mitophagy thông qua điều chỉnh SIRT1/Parkin.

    Tài liệu tham khảo: Guo J, Wang R, Liu D. Bone Marrow-Derived Mesenchymal Stem Cells Ameliorate Sepsis-Induced Acute Kidney Injury by Promoting Mitophagy of Renal Tubular Epithelial Cells via the SIRT1/Parkin Axis. Front Endocrinol (Lausanne). 2021 Jun 25;12:639165. doi: 10.3389/fendo.2021.639165. PMID: 34248837; PMCID: PMC8267935.

    Biên dịch: ThS. Trương Thị Thuý

  • Kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I liệu pháp điều trị tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư

    Kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I liệu pháp điều trị tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư

    Kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I sử dụng thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) để tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư đã được công bố. Kết quả cho thấy thuốc điều trị được tiếp nhận tốt, nhiều bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối ổn định sức khỏe trong hơn 6 tháng. 3 thử nghiệm khác đang được tiến hành, kết hợp với các liệu pháp tiêu chuẩn trong điều trị ung thư tụy, buồng trứng, và ung thư gan.

    Tại Hội nghị hàng năm của Hiệp hội Ung thư học lâm sàng Hoa Kỳ (ASCO), những nhà nghiên cứu đến từ đại học Colorado đã báo cáo về kết quả thử nghiệm lâm sàng pha I sử dụng thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) sát thuốc tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư (TBGUT) do hãng sản xuất OncoMed Pharmaceuticals phát minh. Kết quả cho thấy thuốc được tiếp nhận tốt ở 26 bệnh nhận mang khối u rắn giai đoạn cuối, bệnh nhân ổn định sức khỏe và bệnh không phát triển nặng thêm trong hơn 6 tháng. Hiện Trung tâm ung thư đại học Colorado và một số nơi khác đã cho phép tiến hành 3 thử nghiệm lâm sàng khác sử dụng thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) kết hợp với các liệu pháp điều trị tiêu chuẩn khác để chữa ung thư tụy, buồng trứng và ung thư gan.

    Giám đốc chương trình thử nghiệm lâm sàng mảng Tế bào gốc ung thư của Đại học Colorado, và là PI của chương trình thử nghiệm lâm sàng tại Trung tâm ung thư Đại học Colorado, TS.BS Antonio Jimeno nhận xét: “Đây là kết quả lạc quan cho một trong những liệu pháp điều trị tấn công trúng đích tế bào gốc ung thư.” Thật là tuyệt vời khi làm việc với một nhà tài trợ am hiểu về khoa học và cùng chung một tầm nhìn và mục đích với chúng ra, đó là: mang những thuốc tiên tiến nhất vào điều trị lâm sàng, với mục đích tấn công tế bào gốc ung thư. Trong khuôn khổ hợp tác với Trung tâm Sinh học tế bào gốc và Trung tâm ung thư đại học Colorado, đây là thử nghiệm lâm sàng thứ 2 mà chúng tôi áp dụng trên bệnh nhân liệu pháp điều trị với mục địch đặc biệt là loại bỏ tế bào gốc ung thư bên trong khối u.”

    OMP-54F28, tên gọi khác là FZD8-Fc, là một chất đối kháng của đường truyền tín hiệu Wnt, là đường tín hiệu chủ đạo điều hòa sự phát triển của TBGUT. Đường truyền tín hiệu Wnt được tìm thấy không hoạt động bình thường trong nhiều loại khối u khác nhau như ung thư trực tràng, vú, gan, phổi và ung thư tuyến tụy. Với vai trò quan trọng của Wnt trong chức năng của Tế bào gốc ung thư được, và được xác nhận rộng rãi trong giới khoa học, đường truyền tín hiệu Wnt đã trở thành mục tiêu chính trong việc tìm kiếm thuốc điều trị ung thư. OMP-54F28 (FZD8-Fc) và một hợp chất khác tương tự cũng được sáng chế bới OncoMed là Vantictumab (OMP-18R5), là 2 trong những hợp chất đầu tiên có tác dụng ức chế đường truyền tín hiệu Wnt được đưa vào thử nghiệm lâm sàng. Trong nhiều thử nghiệm tiền lâm sàng khác nhau, OMP-54F28 ( FZD8-Fc) đã cho thấy hiệu quả trong việc làm giảm quần thể tế bào gốc ung thư.

    “PTN của chúng tôi thử nghiệm thuốc trên mô hình động vật sử dụng dòng tế bào ung thư từ bệnh nhân để phục vụ cho thử nghiêm lâm sàng đang tiến hành tại bệnh viên Đại học Colorado, đây là ví dụ cho thấy sự kết nối tuyệt vời từ nghiên cứu trong PTN đến ứng dụng lâm sàng trên bệnh nhân”, ông Jimeno nhận xét.

    Thử nghiệm lâm sàng pha I trên thuốc OMP-54F28 (FZD8-Fc) theo nguyên tắc nhãn mở (cả bác sĩ và bệnh nhân đều biết loại thuốc điều trị), là một nghiên cứu để xác định liều an toàn ở bệnh nhân mang khối u rắn ở giai đoạn cuối và không còn phương pháp có thể áp dụng phương pháp chữa trị tiêu chuẩn nào khác. Bệnh nhân được đánh giá các tiêu chí về an toàn, miễn dịch, dược động học, các chỉ thị sinh học, và dấu hiệu ban đầu của sự đáp ứng thuốc. Thử nghiệm được tiến hành tại Trung tâm huyết học ung thư Pinnacle tại Scottscade, Arizona; Trung tâm ung thư chuyên sâu Đại học Michigan, Ann Arbor, Michigan, và Trung tâm ung thư đại học Colorado dưới sự dẫn dắt của TS. Micheal S. Gordon, TS. David Smith và TS. Antonio Jimeno.

    Các tác dụng phụ thường gặp nhất, từ nhẹ, đến trung bình và có thể kiểm soát được, gồm các triệu chứng rối loạn vị giác, mệt mỏi, co thắt cơ, chán ăn, rụng tóc và buồn nôn. Một trường hợp triệu chứng tác dụng phụ ở mức độ 3 hoặc có thể cao hơn mức độ 3 là gia tăng mức phốt pho máu đã được báo cáo. Một trường hợp suy xương cùng mức độ vừa phải xảy ra ở bệnh nhân điều trị với liều thử nghiệm cao nhất 20mg/kg sau 6 chu kì điều trị (mỗi chu kì gồm 3 tuần).

    Ông Jimeno nói: “Hiện tại thuốc được phát triển kết hợp với các liệu pháp tiêu chuẩn khác, và được sử dụng trong 3 thử nghiệm lâm sàng ở pha 1b, Trung tâm ung thư Đại học Colorado là một trong những đơn vị dẫn đầu. Ở ung thư tụy, buồng trứng và gan, chúng tôi hy vọng rằng bằng cách bổ sung thuốc chống lại tế bào gốc ung thư vào các liệu pháp điều trị tiêu chuẩn, chúng ta có thể kiểm soát được sự tăng sinh của tế bào khối u, và có thể giúp khối u không còn là thách thức đối với liệu pháp hóa trị hiện tại nữa.”

    #ungthư #tếbàogốc #tếbàogốcungthư

  • Điều trị đột quỵ bằng ghép tế bào gốc: kết quả đầy bất ngờ

    Điều trị đột quỵ bằng ghép tế bào gốc: kết quả đầy bất ngờ

    Một nghiên cứu quy mô pilot tiến hành ở Scotland tại Viện Khoa học Thần kinh, Bệnh viện Southern General, lần đầu tiên sử dụng tế bào gốc thần kinh đã biến đổi di truyền để điều trị đột quỵ. Dòng tế bào mang tên ReN001.

    Nghiên cứu tiến hành trên 12 bệnh nhân đột quỵ từ nặng đến trầm trọng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả khi ghép tế bào gốc thần kinh. Tất cả các bệnh nhân tham gia đều là nam và trên 60 tuổi. Trong đó có 6 bệnh nhân được ghép ở liều tế bào thấp và đã tiến hành; 6 bệnh nhân còn lại sẽ được ghép ở liều tế bào cao hơn và sẽ tiến hành trong vài tháng tới.

    Kết quả điều trị trên 5/6 bệnh nhân đầu cho thấy không có bất kì tác dụng phụ nào; cũng như không có bất kì vấn đề về hệ miễn dịch được báo cáo. Về hiệu quả, nếu tính theo thang điểm đo đột quỵ NIHSS từ 0-10 (với 10 là mức trầm trọng nhất) thì có sự cải thiện rõ rệt của bệnh nhân sau điều trị.

    Sau 3 tháng điều trị, kết quả cho thấy thang điểm NIHSS của bệnh nhân giảm từ 8 (từ 6-10) giảm xuống còn 4 (từ 3-9).

    Kết quả từ hình ảnh fMRI não cũng cho thấy có sự cải thiện đáng kể các vùng não.

    Từ kết quả nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu hi vọng sẽ được tiến hành đánh giá ở Phase II với số lượng bệnh nhân lớn hơn đển đánh giá hiệu quả của liệu pháp này.

    #tếbàogốc #độtquỵ

  • Phương pháp mới giúp tạo tế bào cơ tim từ tế bào gốc

    Phương pháp mới giúp tạo tế bào cơ tim từ tế bào gốc

    Phương pháp trưởng thành tế bào cơ tim người bằng cách mô phỏng môi trường sinh trưởng tự nhiên của các tế bào cơ tim đồng thời áp dụng xung điện nhằm bắt chước nhịp tim của bào thai người.

    Trong nghiên cứu điều trị bệnh tim mạch, việc không thể lấy tế bào tim từ bệnh nhân là một trở ngại lớn. Thêm vào đó, thực tế nghiên cứu cho thấy tim người không thể tăng sinh số lượng lớn một cách tự nhiên. Trước thực trạng đó, các nhà khoa học đã nghiên cứu sử dụng tế bào cơ tim có nguồn gốc từ các tế bào gốc đa tiềm năng được tái thiết lập chương trình của người (hiPSC’s). Tuy nhiên các tế bào này có xu hướng quá “non” để có thể sử dụng một các hiệu quả trong nghiên cứu hay cấy ghép.

    Câu hỏi được đặt ra bởi nhà khoa học Radisic – thuộc top những người dưới 35 tuổi có tầm ảnh hưởng nhất – là “Nếu bạn muốn thử nghiệm thuốc hay muốn điều trị bệnh tim mạch trên bệnh nhân trưởng thành, bạn có muốn sử dụng tế bào giống như các tế bào cơ tim của bào thai không?” đã khơi gợi nhiều vấn đề bất cập trong nghiên cứu điều trị tim mạch bằng liệu pháp tế bào. Thực tế, việc sử dụng tế bào trưởng thành luôn có nhiều ưu thế hơn do tính tương thích (ít nhất về mặt “tuổi”) cao hơn. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm trưởng thành hóa các tế bào gốc có sẵn thành tế bào giống tế bào trưởng thành. Để đáp ứng với thử thách này, Radisic và nhóm của bà đã tạo ra một dạng sợi sinh học “bioware”. Tế bào gốc có nguồn gốc từ cơ tim người được đính vào dọc 1 sợi chỉ y tế đặc biệt dùng trong y học. Sợi này cho phép tế bào phát triển dọc chiều dài sợi gần giống với kiểu hình phát triển tự nhiên của tế bào cơ tim.

    Giống như một nghiên cứu được đề xuất bởi Frankenstein, tế bào biệt hóa sau đó được xử lý bằng xung điện bởi một thiết bị giống phiên bản của máy tạo nhịp tim. Bằng phương pháp này, các nhà khoa học đã chứng minh rằng việc xử lý xung điện có khả năng kích thích tăng kích thước tế bào, khả năng kết nối và đập nhịp nhàng như một mô tim thật. Như vậy chìa khóa thành công của phương pháp trưởng thành tế bào cơ tim ở đây chính là cách sử dụng xung điện. Bắt chước điều kiện vi môi trường tự nhiên của sự phát triển sinh học cơ tim, về bản chất là mô phỏng cách tăng nhịp tim của thai nhi lên trước khi sinh, nhóm nghiên cứu đẩy mạnh tốc độ đập của các tế bào đã bị kích thích, từ số 0 lên đến 180 và 360 nhịp mỗi phút.

    Theo báo cáo của Radisic “Chúng tôi nhận thấy rằng việc thúc đẩy các tế bào đến giới hạn của nó trong thời gian một tuần sẽ cho kết quả tốt nhất”. Việc phát triển tế bào trên sợi chỉ có thể được sử dụng để khâu trực tiếp trên bệnh nhân, sợi sinh học này được thiết kế để được cấy ghép hoàn toàn vào cơ thể. Sợi phân hủy sinh học vẫn là lựa chọn khả thi nhất dùng làm vật liệu cho phương pháp này.

    Miklas lập luận rằng nghiên cứu này có ý nghĩa thực tiễn cao trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Với nghiên cứu này chúng ta có thể giảm giá thành trong hệ thống chăm sóc sức khỏe bằng việc tạo ra nhiều hệ thống kiểm nghiệm thuốc chính xác. Theo Nunes – chuyên gia về cơ tim và hình thành mạch – phát biểu: “Một trong những thách thức hiện tại của phương pháp cấy ghép theo hướng này là làm thế nào để tế bào vẫn sống sau khi ghép. Để làm được điều này, chúng cần mạch máu nuôi dưỡng. Do đó, thách thức tiếp theo là làm cách nào ghép mạch máu vào cơ thể với các tế bào cơ tim”

    Năm 2006, các nhà khoa học lần đầu thu nhận và đưa vào sử dụng tế bào gốc đa tiềm năng tái thiết lập chương trình từ chuột, bây giờ chúng ta có thể sử dụng những tế bào được tạo thành theo cách này để biệt hóa thành tế bào cơ tim gần giống với cơ tim trưởng thành từ mẫu tim người mà không vướng phải vấn đề đạo đức sinh học.

    Nguyễn Thị Phương Dung

    Theo ScienceDaily

    #tim #tếbàogốc #bệnhtim

  • Tế bào não trưởng thành có nguồn gốc từ da: một hy vọng mới

    Tế bào não trưởng thành có nguồn gốc từ da: một hy vọng mới

    Các căn bệnh khó nghiên cứu như bệnh Alzheimer, chứng tâm thần phân liệt, bệnh tự kỷ giờ đây có thể được tiếp cận an toàn và hiệu quả nhờ vào một phương pháp mới nhằm thu nhận tế bào não trưởng thành còn được gọi là tế bào thần kinh (neuron) từ tế bào da được tái thiết lập chương trình.

    Hình. Tế bào gốc thần kinh người (màu đỏ), được tái thiết lập chương trình từ tế bào da trưởng thành, biệt hóa hiệu quả thành tế bào não (xanh lục), sau khi được nuôi cấy thành tế bào hình sao.

    Theo GS. Gong Chen tại trường đại học Penn State và cũng là trưởng nhóm nghiên cứu: “Phần thú vị nhất của nghiên cứu này là nó cung cấp mô hình bệnh lý trực tiếp đầy hứa hẹn, cho phép nghiên cứu trên đĩa Petri, các neuron người trưởng thành có biểu hiện giống như các neuron tăng trưởng tự nhiên trong não người.” GS Chen nói thêm rằng phương pháp này có thể đưa đến việc điều trị cá thể hóa cho từng bệnh nhân dựa trên thông tin di truyền và tế bào của chính họ. Nghiên cứu sẽ được xuất bản trên tạp chí Stem Cell Research.

    GS Chen nói: “Chắc chắn rằng chúng tôi không muốn lấy tế bào não của một người nào đó để làm thí nghiệm, vì vậy việc tạo ra tế bào não bệnh nhân trên đĩa Petri là việc làm tốt nhất cho mục đích nghiên cứu và tầm soát thuốc”. GS giải thích rằng, trong các nghiên cứu trước, các nhà khoa học đã tìm ra cách để tái thiết lập chương trình tế bào da từ bệnh nhân để trở thành tế bào gốc vạn năng không chuyên biệt hay không biệt hóa (iPSCs). GS giải thích: “Trong quá trình phát triển, những tế bào gốc này sẽ biệt hóa thành nhiều kiểu tế bào chuyên hóa, như tế bào cơ, tế bào não, tế bào máu. Vì thế, sau khi tạo iPSCs từ tế bào da, các nhà nghiên cứu sau đó có thể nuôi cấy chúng để trở thành tế bào não, hay neuron, sau đó có thể được nghiên cứu an toàn trong đĩa Petri.”

    Giờ đây, trong nghiên cứu mới của GS Chen và nhóm nghiên cứu của ông, họ đã tìm ra cách để biệt hóa iPSCs thành neuron người trưởng thành hiệu quả hơn nhiều, và tạo ra tế bào có biểu hiện tương tự như neuron trong não. GS Chen giải thích rằng trong môi trường tự nhiên của neuron, chúng luôn được nhận thấy trong trạng thái giống tế bào hình sao, có số lượng vượt trội trong não để giúp neuron thực hiện đúng chức năng. GS giải thích: “Vì trong não các neuron tiếp xúc với tế bào hình sao nên chúng tôi dự đoán rằng sự tương tác vật lý trực tiếp này có thể là một phần không thể thiếu của sự tăng trưởng của neuron.”

    Để kiểm tra giả thiết này, GS Chen và cộng sự bắt đầu bằng việc nuôi cấy tế bào gốc thần kinh có nguồn gốc từ iPSC, đây là những tế bào gốc có tiềm năng biệt hóa thành neuron. Những tế bào này được nuôi trên lớp đơn tế bào hình sao để hai loại tế bào này tiếp xúc với nhau.

    GS Chen nói: “Chúng tôi thấy rằng những tế bào gốc thần kinh này khi nuôi cấy trên tế bào hình sao sẽ biệt hóa thành neuron trưởng thành hiệu quả hơn nhiều so với việc chỉ nuôi cấy tế bào gốc thần kinh trên đĩa Petri. Điều này dường như là tế bào hình sao có vai trò trong việc kích hoạt tế bào gốc, nói chúng phải làm gì và giúp chúng thực hiện số phận trở thành neuron.”

    Để chứng minh sự phát triển mạnh hơn của neuron khi nuôi cấy cạnh tế bào hình sao, GS Chen và cộng sự sử dụng kỹ thuật đo điện sinh lý học và cho thấy tế bào tăng trưởng trên tế bào hình sao có nhiều sự kiện synap hơn – tín hiệu được gửi từ một neuron đến các neuron khác. Trong một thí nghiệm khác, chỉ sau một tuần các tế bào gốc thần kinh tăng trưởng cạnh tế bào hình sao, các nhà nghiên cứu cho thấy các neuron biệt hóa mới bắt đầu hoạt động điện thế – tín hiệu kích thích điện nhanh xảy ra trong mọi neuron trong não. Trong thí nghiệm cuối, các thành viên trong nhóm trộn tế bào gốc thần kinh người với các neuron chuột. GS Chen nói: “Chúng tôi thấy rằng chỉ sau một tuần, có nhiều tương tác giữa neuron chuột và neuron người.” Ông giải thích rằng sự tương tác xảy ra khi một neuron tương tác với tế bào cạnh nó và giải phóng một chất hóa học gọi là chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) để điều hòa hoạt động của tế bào đó.

    GS Chen nói: “Các nhà nghiên cứu trước chỉ có thể thu nhận tế bào não của tử thi bị bệnh Alzheimer, chứng tâm thần phân liệt và bệnh tự kỷ. Giờ đây, các nhà nghiên cứu có thể lấy tế bào da từ bệnh nhân – một quy trình an toàn và ít xâm lấn, và chuyển chúng thành tế bào não mô phỏng hoạt động tế bào não của chính bệnh nhân. GS nói thêm rằng sử dụng phương pháp này, các nhà nghiên cứu có thể tìm hiểu làm thế nào thuốc sẽ tác động lên các tế bào não của từng bệnh nhân, mà không cần bệnh nhân thử thuốc – hạn chế các tác dụng phụ nguy hiểm.

    Vũ Thanh Bìnhvtbinh@hcmus.edu.vn

    #tếbàonão #tếbàothầnkinh #da #táithiếtlậpchươngtrình

  • Bảo quản tế bào gốc ở dạng khối cầu: Phương pháp mới có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng

    Bảo quản tế bào gốc ở dạng khối cầu: Phương pháp mới có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng

    Khoa Khoa học Y tế, Trường Đại học Macau (FHS-UM) đã phát triển một công nghệ đột phá cho phép lưu trữ tế bào gốc ở nhiệt độ trong phòng trong 07 ngày mà không bị chết. Công nghệ mới này không dựa vào phương pháp bảo quản lạnh truyền thống mà đòi hỏi phải có trang thiết bị tốn kém và các quy trình bảo quản lạnh, do đó cho phép tế bào gốc có thể lưu trữ và vận chuyển tế bào trong điều kiện môi trường.

    Hình. Giáo sư Ren-He Xu và nhóm nghiên cứu.

    Giáo sư Ren-He Xu, giáo sư của FHS của UM, đã có gần hai thập kỷ kinh nghiệm nghiên cứu về tế bào gốc và các ứng dụng y học của chúng. Dưới sự giám sát của ông, nghiên cứu sinh Jiang Bin của ông và nghiên cứu viên hậu tiến sĩ Yan Li, cả hai đều từ FHS, đã tham gia vào nghiên cứu có tên là ‘Hình thành các khối cầu giúp tế bào gốc người kéo dài sự sống trong điều kiện môi trường để lưu trữ và vận chuyển.’ Cùng với sự tham gia của tiến sĩ Chris Wong Koon Ho, trợ lý giáo sư tại FHS, họ đã thành công trong việc phát triển công nghệ mới. Các bài báo liên quan đã được xuất bản trong tạp chí Biomaterials, một tạp chí quốc tế nổi tiếng trong lĩnh vực vật liệu sinh học.

    Nghiên cứu cho thấy rằng việc chuẩn bị các tế bào gốc trung mô người (hMSC) tạo thành khối cầu (spheroids) với phương pháp giọt treo hoặc các phương pháp khác có thể làm giảm sự chuyển hóa tế bào và tăng khả năng sống sót của tế bào. Được lưu trữ trong một bình kín có chứa môi trường nuôi cấy thông thường, trong điều kiện môi trường mà không có cung cấp oxy, các hMSC trong spheroids vẫn còn sống trên 90% sau 11 ngày. Sau đó, phương pháp này cũng áp dụng cho các tế bào gốc phôi người.

    Các tế bào gốc được tìm thấy ở các vị trí khác nhau của cơ thể như tủy xương, máu, não, tủy sống, da và limbus. Chúng có trách nhiệm tái tạo và sửa chữa mô bị hỏng và các cơ quan trong cơ thể. Việc cấy ghép tế bào gốc có thể khôi phục các mô và cơ quan bị tổn thương đến chức năng ban đầu của chúng. Vì lý do này, tế bào gốc có giá trị lâm sàng đáng kể. Tuy nhiên, chúng đòi hỏi điều kiện nuôi và lưu trữ nghiêm ngặt. Tiếp xúc kéo dài (trên 24 đến 48 giờ) với nhiệt độ, độ ẩm, hoặc mức oxy và carbon dioxide không thuận lợi sẽ làm cho tế bào dần dần mất chức năng và khả năng sống của chúng.

    Vận chuyển tế bào đường dài hiện nay chủ yếu dựa vào bảo quản lạnh, tốn hàng trăm, thậm chí một nghìn đô la Mỹ. Đối với vận chuyển đường ngắn, tế bào có thể được chuẩn bị trong môi trường đình chỉ hoặc nuôi dưỡng, nhưng số lượng tế bào có thể vận chuyển qua phương pháp này là rất hạn chế. Hơn nữa, khả năng sống sót của tế bào giảm đáng kể sau khi vận chuyển trong 48 giờ trong các điều kiện môi trường xung quanh. Các công nghệ mới được phát triển bởi các nhà nghiên cứu UM có thể vượt qua những hạn chế trên. Với công nghệ mới này được gọi là lưu trữ khối cầu, tế bào gốc có thể lưu trữ và vận chuyển với số lượng lớn trong phạm vi nhiệt độ từ 10 ℃ đến 37 ℃. Với công nghệ này, một lượng đủ lớn các tế bào gốc đang được vận chuyển có thể được sử dụng ở bệnh nhân mà không cần phải đông lạnh trước khi vận chuyển và làm giải đông, hoạt hoá sau vận chuyển.

    Tham khảo:

    Jiang, B., Yan, L., Miao, Z., Li, E., Wong, K. H., & Xu, R. (2017). Spheroidal formation preserves human stem cells for prolonged time under ambient conditions for facile storage and transportation. Biomaterials, 133, 275-286. doi:10.1016/j.biomaterials.2017.03.050.

    #tếbàogốc #bảoquản #khốicầu

  • RMAT: Quy chế mới trong cấp phép sản phẩm y học tái tạo ở Mĩ: một cơ hội mới cho tế bào gốc của Mĩ

    RMAT: Quy chế mới trong cấp phép sản phẩm y học tái tạo ở Mĩ: một cơ hội mới cho tế bào gốc của Mĩ

    Các lĩnh vực y học tái tạo bao gồm một loạt các sản phẩm sáng tạo, tiên tiến bao gồm liệu pháp tế bào, các sản phẩm kỹ thuật mô, các tế bào, mô tế bào và các sản phẩm kết hợp các liệu pháp này. Ví dụ như các liệu pháp tế bào biến đổi gen, chẳng hạn như các tế bào CAR-T và các mô của con người được tạo ra từ công nghệ mô sử dụng tế bào gốc. Những sản phẩm này hứa hẹn rất lớn trong việc giải quyết các nhu cầu y tế. Ví dụ, dữ liệu từ một số nghiên cứu đã công bố khác nhau cho thấy tiềm năng của các tế bào CAR-T trong việc điều trị một số loại ung thư máu tái phát.

    Hình. Ông Peter Marks, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu và Đánh giá Chế phẩm Sinh học tại FDA, Hoa Kì.

    Nhận thức tầm quan trọng của lĩnh vực này, Quốc hội Mĩ đã đưa ra một số điều khoản liên quan đến y học tái tạo trong Đạo luật Chữa trị Thế kỷ 21 (21st Century Cures Act), được ký kết vào ngày 13 tháng 12 năm 2016. Trên cơ sở các chương trình khẩn cấp hiện có của FDA dành cho các sản phẩm thuốc tái tạo, Một chương trình mới nhằm giúp thúc đẩy sự phát triển và sự chấp thuận của các sản phẩm y học tái tạo là: Chỉ định liệu pháp tiên tiến Y học tái tạo (Regenerative Medicine Advanced Therapy (RMAT) Designation – RMAT).

    Các công ty sản xuất các liệu pháp tế bào, sản phẩm mô tế bào trị liệu, sản phẩm mô tế bào và sản phẩm mô của con người, và các sản phẩm kết hợp nhất định có thể đăng kí Chỉ định RMAT cho sản phẩm của họ nếu thuốc được dùng để điều trị các bệnh hoặc các điều kiện nguy hiểm hoặc đe dọa đến mạng sống và nếu có sơ bộ bằng chứng lâm sàng chỉ ra rằng thuốc đó có khả năng đáp ứng các nhu cầu y tế mà chưa được đáp ứng cho bệnh hoặc tình trạng đó bởi các phương pháp hiện tại.

    Các công ty sản xuất các sản phẩm được chỉ định RMAT có thể hội đủ điều kiện cho các tương tác với FDA. Ngoài ra, họ có thể đủ điều kiện để được xem xét ưu tiên và nhanh chóng phê duyệt.

    Sau khi được chấp thuận, khi thích hợp, FDA có thể cho phép thực hiện các yêu cầu sau khi phê duyệt theo sự chấp thuận nhanh chóng thông qua việc nộp bằng chứng lâm sàng, nghiên cứu lâm sàng, đăng ký bệnh nhân, hoặc các nguồn bằng chứng thực tế khác như hồ sơ sức khoẻ; thông qua việc thu thập các tập dữ liệu xác nhận lớn hơn; Hoặc thông qua giám sát sau khi chấp thuận của tất cả các bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp trước khi phê duyệt.

    Trung tâm Nghiên cứu và Đánh giá sinh học của FDA cam kết giúp đỡ các liệu pháp tiên tiến về y học tái tạo được chứng minh là an toàn và có hiệu quả càng sớm càng tốt, đặc biệt đối với bệnh nhân bị bệnh hoặc điều kiện đe dọa đến mạng sống hoặc điều kiện thiếu các lựa chọn điều trị khác.

    Điều cần lưu ý rằng RMAT không tương đương FDA. Nó là một bước tiến mới trong quản lí để các sản phẩm y học tái tạo và tế bào gốc có thể được chấp thuận đưa vào ứng dụng.

    Sau vài tháng RMAT có hiệu lực, đã có ít nhất 03 sản phẩm đã được RMAT cấp phép để sử dụng bao gồm:

    • Humancyte
    • Enzyvant
    • jCyte

    #RMAT #FDA #yhọctáitạo