Category: Ứng dụng Tế bào gốc

  • Liệu pháp tế bào gốc đột phá phục hồi thị lực

    Liệu pháp tế bào gốc đột phá phục hồi thị lực

    Các lớp tế bào mỏng manh bao phủ giác mạc, lớp ngoài cùng hình vòm của mắt, có thể dễ dàng bị tổn thương do bỏng, nhiễm trùng, bệnh viêm mắt và thậm chí là tác dụng phụ của một số loại thuốc. Đây là tình trạng được gọi là thiếu tế bào gốc biểu mô giác mạc, và nó có thể dẫn đến mất thị lực và trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, dẫn đến mù lòa.

    Trước đây, hầu hết các nỗ lực thay thế giác mạc thông qua việc cấy ghép từ người hiến tặng đã thất bại do sự từ chối của hệ thống miễn dịch. Tuy nhiên, trong năm 2024, một bài báo trên The Lancet đã mô tả một thử nghiệm lâm sàng đầu tiên trên thế giới do đội ngũ nghiên cứu từ Đại học Osaka (Nhật Bản) đứng đầu là giáo sư nhãn khoa Kohji Nishida, đã thành công trong việc điều trị bốn bệnh nhân mắc bệnh giác mạc nghiêm trọng sử dụng tế bào gốc được tái lập trình.

    Các tấm tròn chứa tế bào giác mạc, được tạo ra bằng cách sử dụng tế bào gốc vạn năng cảm ứng (iPS) lấy từ máu dây rốn, đã được cấy ghép cho bốn bệnh nhân trong độ tuổi từ 39 đến 72 với tình trạng thiếu tế bào gốc biểu mô giác mạc. Nghiên cứu cho thấy thị lực của họ đã được khôi phục và các tác dụng có lợi vẫn duy trì sau bốn đến năm năm theo dõi.

    “Chúng tôi dự định sẽ bắt đầu một thử nghiệm lâm sàng lớn hơn trong nửa đầu năm tới,” Nishida cho biết. “Tôi tin rằng tế bào iPS có thể được sử dụng để điều trị các bệnh về mắt khác, bao gồm bệnh nội mô giác mạc cũng như các bệnh về võng mạc như viêm võng mạc sắc tố.”

    Quy trình điều trị do nhóm nghiên cứu của Kohji Nishida tiến hành
    (ảnh lấy từ xuất bản trên tạp chí Lancet tại: 10.1016/S0140-6736(24)01764-1)

    Theo thelancet.com

  • Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh ly thượng bì bọng nước: Kết quả khác nhau ở từng bệnh nhân

    Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh ly thượng bì bọng nước: Kết quả khác nhau ở từng bệnh nhân

    Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh ly thượng bì bọng nước đang cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, tuy nhiên hiệu quả điều trị có sự khác biệt giữa các bệnh nhân. Bệnh ly thượng bì bọng nước (Epidermolysis Bullosa – EB) là một nhóm bệnh hiếm gặp gây ra tình trạng da cực kỳ mong manh, dễ bị tổn thương và phồng rộp ngay cả khi có những tác động nhẹ. Nguyên nhân của bệnh bắt nguồn từ các đột biến di truyền làm suy giảm chức năng của các protein chịu trách nhiệm liên kết các lớp da, khiến làn da dễ bị tách rời và chậm lành. Hiện nay, phương pháp chăm sóc hỗ trợ là cách tiếp cận chính để kiểm soát bệnh nhưng không thể điều trị triệt để. Do đó, các nhà khoa học đã nghiên cứu các liệu pháp tiên tiến hơn, trong đó có ghép tủy xương và liệu pháp tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương (BM-MSC). Một nghiên cứu tổng quan được công bố trên tạp chí Pediatric Dermatology đã tổng hợp dữ liệu từ 12 nghiên cứu trước đó, phân tích hiệu quả của hai phương pháp điều trị này và nhận thấy rằng cả hai đều giúp giảm triệu chứng bệnh, tuy nhiên, ghép tủy xương có nguy cơ biến chứng cao hơn đáng kể so với BM-MSC.

    Tế bào gốc là những tế bào đặc biệt có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa mô cũng như điều hòa miễn dịch. Trong tủy xương có hai loại tế bào gốc chính: tế bào gốc tạo máu (HSCs), chịu trách nhiệm sản sinh các tế bào máu mới, và tế bào gốc trung mô (MSCs), có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm tế bào da. Hai phương pháp điều trị EB bằng tế bào gốc hiện nay là ghép tủy xương (BMT) và liệu pháp tế bào gốc trung mô từ tủy xương (BM-MSC). Ghép tủy xương là một quy trình xâm lấn, trong đó tủy xương khỏe mạnh từ người hiến tặng được truyền vào máu bệnh nhân sau khi họ trải qua hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt tủy xương cũ. Trong khi đó, liệu pháp BM-MSC ít xâm lấn hơn, các tế bào gốc trung mô được truyền vào máu hoặc tiêm trực tiếp vào da bệnh nhân nhằm thúc đẩy tái tạo mô và giảm viêm.

    Một nhóm các nhà khoa học tại Indonesia đã phân tích dữ liệu của 55 bệnh nhân EB được điều trị bằng một trong hai phương pháp kể trên tính đến tháng 6/2023. Trong đó, 63,6% bệnh nhân được điều trị bằng BM-MSC, 14,5% bằng ghép tủy xương và 21,8% kết hợp cả hai phương pháp. Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân có sự cải thiện triệu chứng, tuy nhiên mức độ phục hồi khác nhau giữa từng người và nguyên nhân của sự khác biệt này vẫn chưa được xác định rõ. Điều đáng lưu ý là phương pháp ghép tủy xương mang lại nguy cơ biến chứng cao, bao gồm các trường hợp thất bại mảnh ghép (tế bào cấy ghép không thể “bén rễ”), phản ứng mảnh ghép chống lại vật chủ (GVHD), nhiễm trùng máu nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Trong số các bệnh nhân được ghép tủy xương, hai người đã tử vong do nhiễm trùng huyết và một bệnh nhân khác tử vong do suy tim liên quan đến nhiễm trùng phổi. Nguyên nhân chính của những biến chứng này là do quá trình hóa trị hoặc xạ trị trước khi ghép tủy xương, làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngược lại, liệu pháp BM-MSC cho thấy tính an toàn cao hơn khi không có tác dụng phụ nghiêm trọng hay trường hợp tử vong nào được báo cáo.

    Dù ghép tủy xương mang lại lợi ích trong một số trường hợp EB nặng, nhưng rủi ro của phương pháp này khiến nó trở thành lựa chọn chỉ dành cho những bệnh nhân thực sự cần thiết. Trong khi đó, BM-MSC có tiềm năng trở thành hướng điều trị hiệu quả hơn với mức độ an toàn cao hơn. Tuy nhiên, các nhà khoa học nhấn mạnh rằng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá dài hạn về hiệu quả điều trị trên quy mô lớn, tác động của liệu pháp lên chất lượng cuộc sống bệnh nhân cũng như các yếu tố về chi phí, khả năng tiếp cận và rủi ro lâu dài. Những nghiên cứu tiếp theo sẽ giúp xác định chiến lược điều trị tối ưu hơn, mang lại hy vọng cho những bệnh nhân mắc căn bệnh hiếm gặp này.

    Nguồn tài liệu dịch: Epidermolysis Bullosa News – Stem cell therapies show promise in EB treatment

  • Liệu pháp tế bào gốc mở ra hy vọng điều trị bệnh Hirschsprung

    Liệu pháp tế bào gốc mở ra hy vọng điều trị bệnh Hirschsprung

    Bệnh Hirschsprung là một dị tật bẩm sinh hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1 trên 5000 trẻ sơ sinh, do sự thiếu hụt tế bào thần kinh trong ruột dưới, thường là ở đại tràng. Điều này khiến ruột mất khả năng co bóp bình thường, gây ra tắc nghẽn chức năng và dẫn đến táo bón nghiêm trọng. Phương pháp điều trị truyền thống là phẫu thuật cắt bỏ phần ruột bị ảnh hưởng và nối đoạn ruột có hệ thần kinh bình thường với hậu môn. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ra các biến chứng như hẹp hậu môn, táo bón, tiêu chảy, rò rỉ phân và viêm ruột. Hơn nữa, nhiều bệnh nhân phải thực hiện phẫu thuật lặp lại nhiều lần. Vì vậy, các nhà khoa học đang tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế hiệu quả và ít xâm lấn hơn.

    Gần đây, một hướng tiếp cận mới đầy triển vọng đã xuất hiện: sử dụng liệu pháp tế bào gốc để tạo ra tiền thân tế bào thần kinh, sau đó cấy vào ruột của bệnh nhân nhằm tái tạo mạng lưới thần kinh bị thiếu hụt và khôi phục chức năng đường ruột. Dù vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, nhưng phương pháp này đã mang lại những kết quả đáng khích lệ.

    Tiến bộ trong nghiên cứu liệu pháp tế bào gốc

    Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Gut đã báo cáo về việc sử dụng tế bào gốc để cải thiện tình trạng mất tế bào thần kinh ở bệnh nhân Hirschsprung. Mục tiêu của nghiên cứu là tạo ra các tế bào tiền thân thần kinh từ tế bào gốc, sau đó cấy chúng vào mô ruột để phục hồi hệ thống thần kinh bị tổn thương. Phương pháp này không chỉ giúp tăng cường chức năng đường ruột mà còn có khả năng giảm các triệu chứng suy nhược do bệnh gây ra.

    Năm 2017, các nhà nghiên cứu tại Đại học Sheffield đã tập trung vào việc sản xuất và phân tích các tiền chất tế bào thần kinh có nguồn gốc từ tế bào gốc. Các tiền chất này sau đó được gửi đến Đại học Cao đẳng Luân Đôn (UCL), nơi các nhà khoa học tiến hành cấy ghép chúng vào mô ruột do bệnh nhân tại Bệnh viện Great Ormond Street (GOSH) hiến tặng. Sau đó, các xét nghiệm được thực hiện để đánh giá mức độ cải thiện chức năng của mô.

    Kết quả phân tích mô học

    Kết quả cho thấy các mẫu mô ruột được cấy ghép tế bào gốc có sự cải thiện đáng kể về khả năng co bóp so với mô ruột không được điều trị. Điều này cho thấy rằng liệu pháp tế bào gốc có thể giúp khôi phục chức năng ruột và mở ra hướng điều trị mới cho bệnh Hirschsprung.

    Một trong những hình ảnh quan trọng từ nghiên cứu cho thấy các tế bào gốc (màu xanh lá cây) đã được cấy thành công vào mô ruột, với sự chồng chéo giữa các tế bào gốc được cấy ghép và các tế bào thần kinh của người hiến tặng (màu đỏ). Điều này chứng minh rằng tế bào gốc đang biệt hóa thành tế bào thần kinh mới, bổ sung vào mạng lưới thần kinh ruột bị thiếu hụt. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các tế bào tiền thân thần kinh có thể được bảo quản đông lạnh và giải đông với tỷ lệ sống sót cao, giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất. Quan trọng hơn, sau khi phục hồi, các tế bào này vẫn duy trì khả năng biệt hóa và có thể được sử dụng để cấy ghép vào mô đại tràng trong các thử nghiệm ex vivo.

    Tương lai của liệu pháp tế bào gốc cho bệnh Hirschsprung

    Tiến sĩ Conor McCann từ Viện Sức khỏe Trẻ em UCL Great Ormond Street nhận định: “Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến đột phá trong việc phát triển liệu pháp tế bào gốc cho bệnh Hirschsprung.” Ông bày tỏ hy vọng rằng trong tương lai, sự hợp tác giữa các nhóm nghiên cứu sẽ giúp phương pháp này sớm được ứng dụng để mang lại lợi ích cho bệnh nhân.

    Tiến sĩ Anestis Tsakiridis tại Đại học Sheffield cũng nhấn mạnh: “Chúng tôi đã đặt nền móng cho sự phát triển của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh Hirschsprung. Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực để đưa phương pháp này vào các phòng khám.”

    Nghiên cứu này không chỉ đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hiểu biết và điều trị bệnh Hirschsprung mà còn cho thấy tiềm năng to lớn của liệu pháp tế bào gốc trong y học tái tạo. Dù vẫn cần thêm các thử nghiệm lâm sàng để kiểm chứng tính hiệu quả và an toàn trên bệnh nhân, nhưng kết quả ban đầu đầy hứa hẹn. Nếu thành công, phương pháp này có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho những người mắc căn bệnh hiếm gặp này, mở ra một kỷ nguyên mới trong điều trị rối loạn thần kinh ruột.

    Nguồn tài liệu dịch:

  • Mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não: Đột phá trong chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson

    Mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não: Đột phá trong chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson

    Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa thần kinh gây ảnh hưởng đến vận động, với các triệu chứng như run rẩy, cứng cơ, suy giảm khả năng nói và các biến chứng thần kinh khác. Một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh là sự tích tụ và gấp cuộn sai của protein alpha-synuclein trong tế bào thần kinh, làm suy giảm chức năng tế bào và dẫn đến thoái hóa não bộ.

    Nhằm tìm ra phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn, các nhà nghiên cứu tại Bệnh viện Brigham and Women đã phát triển một mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não có chứa các cấu trúc protein đặc trưng của bệnh Parkinson. Mô hình này giúp mô phỏng quá trình bệnh lý của bệnh nhân trong phòng thí nghiệm, tạo điều kiện thuận lợi để sàng lọc di truyền và thử nghiệm thuốc một cách cá nhân hóa.

    Tiến bộ công nghệ trong nghiên cứu bệnh Parkinson

    Hiện nay, mặc dù đã có các mô hình tế bào Parkinson trong phòng thí nghiệm, nhưng những mô hình này thường mất nhiều tháng để chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não, khiến quá trình nghiên cứu chậm trễ. Công nghệ mới do nhóm nghiên cứu Brigham phát triển đã rút ngắn thời gian này xuống chỉ còn vài tuần, giúp đẩy nhanh tiến độ sàng lọc thuốc và nghiên cứu di truyền với quy mô lớn.

    Để xây dựng mô hình này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng vectơ PiggyBac – một phân tử vận chuyển chứa các yếu tố phiên mã, giúp hướng dẫn tế bào gốc nhanh chóng biệt hóa thành các loại tế bào não khác nhau. Sau đó, họ đưa protein alpha-synuclein vào tế bào thần kinh để tạo ra các cụm protein tương tự như trong não của bệnh nhân Parkinson. Sử dụng công nghệ CRISPR/Cas9, nhóm nghiên cứu xác định được các phân tử có tác dụng bảo vệ hoặc gây độc trong tế bào, mở ra cơ hội phát triển các loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể.

    Ứng dụng mô hình vào chẩn đoán và điều trị cá nhân hóa

    Một trong những thách thức lớn của bệnh Parkinson là cách các cụm protein hình thành có thể khác nhau giữa các bệnh nhân và thậm chí giữa các tế bào trong cùng một bệnh nhân. Do đó, việc phát triển một mô hình có thể tái tạo chính xác các biến thể bệnh lý này là rất quan trọng. Mô hình của nhóm nghiên cứu Brigham không chỉ tái hiện được các bệnh lý liên quan đến gấp cuộn sai protein mà còn có thể sử dụng để thử nghiệm thuốc theo hướng cá nhân hóa – giúp lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân.

    Tiến sĩ Vikram Khurana, trưởng khoa Rối loạn Vận động tại Trung tâm Bệnh thần kinh Ann Romney, nhận định:
    “Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một mô hình có thể giúp hiểu rõ hơn về quá trình bệnh lý diễn ra trong não bệnh nhân Parkinson, cũng như các rối loạn liên quan như teo đa hệ thống và chứng mất trí nhớ thể Lewy. Công nghệ này có thể rút ngắn thời gian phát triển thuốc và giúp các phòng thí nghiệm khác dễ dàng ứng dụng.”

    Tiến tới thử nghiệm lâm sàng

    Công nghệ này không chỉ tạo ra tế bào thần kinh mà còn có tiềm năng mở rộng để tạo ra tế bào thần kinh đệm, một loại tế bào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và quá trình tiến triển của bệnh Parkinson. Hiện tại, nhóm nghiên cứu đang kết hợp hai loại tế bào này để tìm hiểu cách phản ứng viêm ảnh hưởng đến sự kết tụ protein, từ đó tìm ra các chiến lược điều trị hiệu quả hơn.

    Bác sĩ Alain Ndayisaba, đồng tác giả nghiên cứu, chia sẻ:
    “Chúng tôi đang sử dụng mô hình này để xác định các phân tử đánh dấu phóng xạ, giúp hình dung rõ hơn các cụm protein alpha-synuclein trong não bệnh nhân còn sống.”

    Trong khi đó, Tiến sĩ Isabel Lam – một trong những tác giả chính – nhấn mạnh:
    “Công nghệ này sẽ mở đường cho việc phát triển nhanh chóng các mô hình tế bào gốc cá nhân hóa, giúp thử nghiệm hiệu quả các chiến lược điều trị mới trước khi đưa vào thử nghiệm lâm sàng.”

    Tương lai của mô hình tế bào gốc trong nghiên cứu thần kinh

    Mặc dù công nghệ này đã mang lại những tiến bộ vượt bậc, vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục. Một trong những thách thức lớn nhất là mô hình hiện tại chỉ tạo ra các tế bào thần kinh chưa trưởng thành, trong khi các nhà nghiên cứu muốn phát triển mô hình với tế bào thần kinh trưởng thành để hiểu rõ hơn tác động của lão hóa đến quá trình bệnh lý.

    Ngoài ra, mô hình này hiện chỉ tập trung vào từng loại tế bào riêng lẻ, trong khi bệnh Parkinson là một rối loạn phức tạp liên quan đến sự tương tác giữa nhiều loại tế bào khác nhau trong não. Do đó, nhóm nghiên cứu đang tiếp tục mở rộng mô hình để kết hợp nhiều loại tế bào hơn, từ đó có cái nhìn toàn diện hơn về cơ chế bệnh sinh.

    Với những tiến bộ này, mô hình tế bào gốc không chỉ giúp nghiên cứu bệnh Parkinson mà còn có thể mở rộng để nghiên cứu các bệnh thoái hóa thần kinh khác như Alzheimer, teo đa hệ thống và chứng mất trí nhớ thể Lewy. Đây là một bước tiến quan trọng, mở ra triển vọng cá nhân hóa điều trị và phát triển các liệu pháp đột phá trong tương lai.

    Tài liệu dịch từ nguồn: Neuroscience News

  • Đột phá trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng cách nhắm vào tế bào gốc bạch cầu

    Đột phá trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng cách nhắm vào tế bào gốc bạch cầu

    Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là một trong những loại ung thư máu nguy hiểm nhất, với tỷ lệ tử vong cao do sự phát triển của các tế bào gốc bạch cầu có khả năng kháng thuốc. Các tế bào này lần đầu tiên được mô tả cách đây 25 năm, khi Lapidot và cộng sự chỉ ra rằng một nhóm tế bào bạch cầu có thể được cấy ghép và gây ra bệnh bạch cầu ở chuột bị suy giảm miễn dịch. Những tế bào này có khả năng tự làm mới và biệt hóa tương tự như tế bào gốc tạo máu bình thường, nhưng lại đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển và tái phát của AML.

    Nhóm nghiên cứu từ Đại học Geneva, Bệnh viện Đại học Geneva và Viện Nghiên cứu Y học và Sức khỏe Quốc gia (INSERM) đã đạt được một bước tiến quan trọng khi xác định được các đặc điểm di truyền và con đường chuyển hóa năng lượng từ sắt mà các tế bào gốc bạch cầu sử dụng. Phát hiện này mở ra một hướng điều trị tiềm năng bằng cách chặn quá trình này, khiến tế bào ung thư bị suy yếu hoặc bị tiêu diệt mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh. Những kết quả đột phá này đã được công bố trên Science Translational Medicine, mở ra triển vọng phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu hiệu quả hơn.

    AML là dạng ung thư máu và tủy xương phổ biến nhất ở người lớn, với tiên lượng rất xấu: một nửa số bệnh nhân dưới 60 tuổi và 85% bệnh nhân trên 60 tuổi không thể chữa khỏi. Nguyên nhân chính là sự tăng sinh bất thường của các tế bào chưa trưởng thành, lấn át và thay thế tế bào máu khỏe mạnh. Đặc biệt, các tế bào gốc bạch cầu có thể rơi vào trạng thái “ngủ đông”, giúp chúng tránh được tác động của hóa trị, nhưng có thể “thức dậy” và kích hoạt lại bệnh sau một thời gian điều trị. Đây chính là lý do tại sao các phương pháp điều trị hiện tại gặp khó khăn trong việc loại bỏ hoàn toàn AML.

    Nhằm tìm ra cách tiêu diệt các tế bào gốc bạch cầu này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng kỹ thuật tin sinh học tiên tiến để phân tích bộ gen của các tế bào bệnh. Họ phát hiện ra một tập hợp 35 gen đặc trưng có liên quan chặt chẽ đến tiên lượng bệnh, đồng thời chứng minh mối tương quan giữa bộ gen này với dữ liệu lâm sàng của bệnh nhân mắc AML. Bên cạnh đó, họ cũng khám phá ra một cơ chế chuyển hóa năng lượng quan trọng mà các tế bào này sử dụng để tồn tại.

    Tế bào, dù bình thường hay ung thư, đều cần năng lượng để duy trì sự sống. Chúng tạo ra năng lượng bằng cách phân hủy các chất dinh dưỡng từ bên ngoài hoặc tái chế các thành phần bên trong thông qua quá trình tự thực (autophagy). Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng các tế bào gốc bạch cầu “ngủ đông” đặc biệt phụ thuộc vào một dạng tự thực có tên ferritinophagy, trong đó chúng tái chế ferritin – phân tử dự trữ sắt chính của tế bào – để tạo năng lượng. Quá trình này được điều hòa bởi protein NCOA4, một yếu tố quan trọng giúp kiểm soát lượng sắt trong tế bào.

    Bằng cách ức chế NCOA4 bằng phương pháp di truyền hoặc hóa học, nhóm nghiên cứu đã có thể ngăn chặn ferritinophagy, khiến các tế bào gốc bạch cầu mất đi nguồn năng lượng quan trọng và bị tiêu diệt, trong khi các tế bào máu khỏe mạnh không bị ảnh hưởng. Thí nghiệm trên mô hình chuột đã chứng minh rằng việc chặn NCOA4 không chỉ làm giảm tốc độ phát triển của khối u mà còn ức chế khả năng tự tái tạo của tế bào gốc bạch cầu, từ đó hạn chế nguy cơ tái phát.

    Hướng tới thử nghiệm lâm sàng, Giáo sư Jun Xu tại Đại học Sun Yat-Sen (Trung Quốc) đang phát triển hợp chất ức chế NCOA4 với mục tiêu ứng dụng điều trị AML trong tương lai. Trong khi đó, nhóm nghiên cứu tại Đại học Geneva, với sự hỗ trợ từ Liên đoàn Ung thư Thụy Sĩ, đang tiếp tục tìm hiểu mối liên hệ giữa ferritinophagy và mitophagy – một cơ chế quan trọng khác trong điều hòa tế bào gốc bạch cầu, nhằm tìm ra cách kiểm soát AML hiệu quả hơn.

    Những phát hiện này không chỉ giúp mở ra một phương pháp điều trị mới cho AML mà còn có thể ứng dụng vào các bệnh ung thư khác liên quan đến rối loạn chuyển hóa sắt. Việc nhắm mục tiêu vào con đường chuyển hóa năng lượng của tế bào ung thư thay vì chỉ tấn công trực tiếp chúng có thể là hướng đi đột phá trong điều trị ung thư trong tương lai.

    Tài liệu dịch từ nguồn:

  • Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Một người đàn ông ở Đức không còn phát hiện thấy HIV trong cơ thể sau khi được điều trị vào năm 2015. Đây là bệnh nhân thứ 7 được chữa khỏi HIV sau khi điều trị bệnh bạch cầu. Trước đó, chỉ có 6 trường hợp tương tự được ghi nhận trong 40 năm kể từ khi đại dịch AIDS bắt đầu.

    Người đàn ông Đức giấu tên được điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng phương pháp ghép tế bào gốc vào tháng 10 năm 2015. Kể từ tháng 9 năm 2018, ông đã ngừng sử dụng thuốc kháng vi-rút và đến nay vẫn trong tình trạng thuyên giảm mà không bị tái phát.

    Tiến sĩ Christian Gaebler, bác sĩ kiêm nhà khoa học tại Charité-Universitätsmedizin Berlin, cho biết: “Nếu tình trạng thuyên giảm HIV kéo dài mà không cần bất kỳ liệu pháp điều trị nào thì bệnh nhân có lẽ đã loại trừ được mọi loại HIV có khả năng gây bệnh.” Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo rằng phương pháp điều trị này chỉ có thể áp dụng cho một số ít bệnh nhân.

    Tất cả các trường hợp khỏi HIV nhờ cấy ghép tế bào gốc đều liên quan đến việc điều trị bệnh ung thư máu. Những người hiến tặng tế bào gốc được lựa chọn dựa trên đặc điểm của các tế bào miễn dịch mà vi-rút HIV nhắm đến. Một số tế bào này có khả năng kháng HIV tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi-rút khỏi cơ thể.

    Tại sao HIV khó chữa khỏi?

    Nguyên nhân chính khiến HIV khó điều trị dứt điểm là do vi-rút có thể ẩn náu trong một số tế bào ở trạng thái “ngủ đông.” Các phương pháp điều trị kháng vi-rút tiêu chuẩn chỉ có tác dụng với những tế bào đang tích cực tạo ra vi-rút mới, trong khi các tế bào ở trạng thái ngủ đông không bị tác động. Khi bệnh nhân ngừng thuốc kháng vi-rút, lượng vi-rút có thể tăng trở lại trong vòng vài tuần.

    Phương pháp cấy ghép tế bào gốc có tính độc cao và có thể gây tử vong. Do đó, nó không thể được sử dụng rộng rãi để điều trị HIV, mà chỉ được áp dụng trong các trường hợp bệnh nhân đồng thời mắc ung thư máu. Quá trình này yêu cầu phá hủy hệ thống miễn dịch của người bệnh bằng hóa trị hoặc xạ trị, sau đó thay thế bằng hệ miễn dịch khỏe mạnh từ người hiến tặng.

    Vai trò của gen CCR5

    Việc sở hữu hai bản sao đột biến hoặc một bản sao bị lỗi của gen CCR5 là rất hiếm, với tỷ lệ lần lượt là 1% và 16% ở những người có tổ tiên Bắc Âu bản địa. Năm trong số bảy trường hợp khỏi bệnh HIV có điểm chung là người hiến tặng mang đột biến hiếm gặp trên cả hai bản sao của gen CCR5. Protein CCR5 đóng vai trò là “cửa ngõ” để HIV xâm nhập vào tế bào miễn dịch, vì vậy nếu protein này không hoạt động, vi-rút sẽ không thể lây nhiễm.

    Người hiến tặng cho bệnh nhân Đức chỉ có một bản sao của gen CCR5, dẫn đến lượng protein CCR5 trên tế bào miễn dịch giảm đi một nửa. Bản thân bệnh nhân cũng chỉ có một bản sao của gen này. Theo Gaebler, sự kết hợp của hai yếu tố di truyền này có thể đã làm tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.

    Trường hợp thứ hai là một bệnh nhân tại Geneva, Thụy Sĩ, được chữa khỏi HIV vào năm ngoái nhưng không có đột biến CCR5. Điều này làm dấy lên câu hỏi về các yếu tố thực sự góp phần vào việc chữa khỏi HIV thành công.

    Tương lai của điều trị HIV bằng cấy ghép tế bào gốc

    Tiến sĩ Gaebler nhận định rằng các tế bào miễn dịch kháng HIV có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ thành công của phương pháp cấy ghép tế bào gốc. Ông nhấn mạnh: “Chúng ta cần hiểu cách hệ thống miễn dịch mới đã ghép thành công vào cơ thể bệnh nhân và loại bỏ các ổ chứa HIV theo thời gian. Một giả thuyết là các tế bào miễn dịch được cấy ghép đã tấn công các ổ chứa vi-rút, cho thấy hệ miễn dịch của người hiến tặng có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.”

    Nguồn tham khảo

    Tài liệu dịch từ nguồn: NBC News

  • Các nhà nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc để điều trị vết thương giác mạc ở chó

    Các nhà nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc để điều trị vết thương giác mạc ở chó

    Một nhóm nghiên cứu từ Khoa Khoa học Thú y, Đại học Chulalongkorn, đã hợp tác với Khoa Kỹ thuật để phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc nhằm điều trị các vết thương giác mạc sâu ở chó. Công nghệ mới này giúp khắc phục tình trạng khan hiếm mô hiến, giảm chi phí điều trị và giúp những chú chó bị tổn thương giác mạc có thể lấy lại thị lực.

    Tình trạng loét giác mạc ở chó

    Loét giác mạc là tình trạng tổn thương lớp ngoài cùng của mắt do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, nấm, virus, dị vật, chấn thương hoặc khô mắt. Các triệu chứng bao gồm nheo mắt, chảy nước mắt nhiều, giác mạc đục và viêm nhiễm. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến mù lòa.

    Tiến sĩ thú y Chutirat Torssahakul, chuyên gia từ Khoa Nội Thú y, Đại học Chulalongkorn, cho biết loét giác mạc có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân như chó tự cào mắt do ngứa, va đập vào vật thể hoặc bị thương do xung đột với các động vật khác. Hiện nay, phương pháp điều trị phổ biến bao gồm sử dụng mô thay thế từ bàng quang lợn hoặc nhau thai chó, tuy nhiên, những phương pháp này có chi phí cao và tiềm ẩn nguy cơ viêm nhiễm sau phẫu thuật.

    Giải pháp giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc

    Nhằm tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả hơn, nhóm nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn đã phát triển giác mạc nhân tạo 3D bằng cách nuôi cấy tế bào gốc giác mạc chó trên vật liệu sinh học làm từ tơ tằm kết hợp với gelatin. Vật liệu này có đặc tính trong suốt, bền chắc và có khả năng kết dính tốt với tế bào, tạo ra mô giác mạc nhân tạo có cấu trúc ba chiều tương tự mô giác mạc thật.

    Công nghệ này có thể được áp dụng cho các trường hợp vết thủng giác mạc nghiêm trọng, vết thương giác mạc lớn không thể khâu lại, thậm chí là tổn thương sâu mất nhiều mô giác mạc. So với phương pháp điều trị truyền thống như dùng thuốc nhỏ mắt hoặc phẫu thuật ghép mô, giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

    • Tương thích sinh học cao: Giác mạc nhân tạo có cấu trúc gần giống với giác mạc thật, giúp bám dính và thích nghi tốt với mô giác mạc tổn thương.
    • Nguồn gốc tự nhiên: Được làm từ vật liệu dễ tìm, chi phí thấp và an toàn.
    • Giảm nguy cơ viêm nhiễm: Các tế bào gốc được lấy từ chính giác mạc của chó hoặc từ xác chó mới chết, giúp hạn chế phản ứng miễn dịch sau cấy ghép.
    • Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Tế bào gốc có khả năng tạo mạng lưới tế bào mới, kích thích sản sinh collagen và đẩy nhanh quá trình phục hồi giác mạc.

    Tiềm năng ứng dụng trong tương lai

    Hiện tại, giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để đánh giá tính an toàn và hiệu quả. Các nhà khoa học hy vọng trong vài năm tới, công nghệ này sẽ được áp dụng rộng rãi để điều trị bệnh lý giác mạc ở chó và có thể mở rộng sang các loài động vật khác. Theo Giáo sư Chutirat, nghiên cứu đã mang lại kết quả đầy hứa hẹn và là bước tiến quan trọng trong y học thú y. Nếu thành công, đây sẽ là một giải pháp hiệu quả giúp những chú chó mắc bệnh lý giác mạc phục hồi thị lực mà không cần phụ thuộc vào mô hiến tặng khan hiếm và đắt đỏ.

    Nguồn: https://www.prnewswire.com/apac/news-releases/3d-artificial-cornea-from-stem-cells-chula-researchers-advance-canine-corneal-wound-treatment-302191982.html

  • Tiến Bộ Mới Trong Kỹ Thuật In 3D Cho Kỹ Thuật Mô: Đột Phá Trong Chế Tạo Mạch Máu Nhỏ

    Tiến Bộ Mới Trong Kỹ Thuật In 3D Cho Kỹ Thuật Mô: Đột Phá Trong Chế Tạo Mạch Máu Nhỏ

    Một bước tiến quan trọng trong kỹ thuật mô đã được ghi nhận khi các nhà nghiên cứu phát triển một kỹ thuật in 3D mới, có khả năng kiểm soát đường kính của các mạch máu được chế tạo bằng mô và thúc đẩy sự tự tái tạo của tổ hợp tế bào. Phát hiện này mở ra tiềm năng tạo ra các mạch nhỏ đường kính (SDV) với tính chất cơ học vượt trội và khả năng hỗ trợ sự hình thành nội mô, góp phần cải thiện đáng kể lĩnh vực mạch ghép nhân tạo.

    Trong nhiều năm, các nhà khoa học đã nỗ lực nghiên cứu để tạo ra các mạch máu nhân tạo thay thế SDV, nhưng kết quả thường chưa đáp ứng được yêu cầu lâm sàng. Những hạn chế chủ yếu đến từ việc thiếu lớp tế bào nội mô, khiến mạch ghép dễ bị huyết khối, cũng như tính chất cơ học chưa đủ bền vững để chịu được áp lực từ dòng máu. Các phương pháp chế tạo truyền thống như điện quay hay kỹ thuật tấm tế bào tuy có tiềm năng nhưng lại tốn nhiều thời gian và công sức. Chính vì thế, công nghệ in sinh học 3D xuất hiện như một giải pháp đột phá, mang lại khả năng chế tạo nhanh chóng và chính xác các cấu trúc phức tạp của mô sinh học.

    Một trong những tiến bộ đáng chú ý là kỹ thuật in kéo 3D, được phát triển bởi các nhà khoa học từ Đại học Wonkwang và Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang. Phương pháp này kết hợp polymer tổng hợp và tự nhiên để tạo ra các cấu trúc ống nhiều lớp với đường kính có thể kiểm soát, giúp chế tạo các cấu trúc rỗng mà không cần đến vật liệu hỗ trợ hay các bước xử lý bổ sung. Điều này giúp quy trình sản xuất trở nên đơn giản và hiệu quả hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.

    Quy trình chế tạo bắt đầu với việc in các cấu trúc nhiều lớp có lỗ rỗng bằng kỹ thuật in kéo 3D. Bằng cách điều chỉnh các thông số như số lượng cột và tốc độ nạp liệu, các nhà nghiên cứu có thể kiểm soát chính xác đường kính của mạch máu, đảm bảo chức năng vận chuyển chất dinh dưỡng và trao đổi chất trong mô. Đáng chú ý, một kết quả mang tính đột phá của nghiên cứu này là khả năng tự lắp ráp của tế bào trong SDV. Khi tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người (HUVEC) và tế bào cơ trơn động mạch chủ người (HAoSMC) được nhúng vào polymer sinh học và in lên cấu trúc, chúng có thể tự di chuyển và sắp xếp một cách tự nhiên, tạo thành một lớp nội mô chức năng trên bề mặt trong của mạch máu. Đây là một yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ huyết khối và tăng cường khả năng tích hợp của mạch ghép với cơ thể.

    Bên cạnh đó, các SDV được chế tạo bằng phương pháp này thể hiện những tính chất cơ học ấn tượng, bao gồm áp suất nổ, độ giữ mối khâu và khả năng chống rò rỉ, khiến chúng trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng lâm sàng. Sự có mặt của các lỗ rỗng không chỉ hỗ trợ quá trình hình thành nội mô mà còn tăng cường độ bền của mạch, làm cho chúng trở thành giải pháp tiềm năng để thay thế các phương pháp hiện có.

    Ngoài ứng dụng trong chế tạo mạch máu, kỹ thuật in kéo 3D còn mở ra tiềm năng cho việc tạo ra các mô ống khác như thực quản. Khả năng kiểm soát đường kính và tạo điều kiện cho sự tự lắp ráp của tế bào khiến phương pháp này trở thành một công cụ linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực trong kỹ thuật mô. Thành công của nghiên cứu này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong y học tái tạo. Trong tương lai, các nghiên cứu sẽ tiếp tục tập trung vào việc tối ưu hóa phương pháp này và mở rộng phạm vi ứng dụng sang nhiều loại mô khác. Nếu thử nghiệm lâm sàng xác nhận được tính an toàn và hiệu quả trên bệnh nhân, kỹ thuật này có thể mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành y học tái tạo.

    Sự phát triển của công nghệ in 3D trong kỹ thuật mô, đặc biệt là kỹ thuật in kéo 3D, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong việc chế tạo các mạch nhỏ đường kính. Bằng cách giải quyết những thách thức quan trọng về hình thành nội mô và độ bền cơ học, phương pháp này hứa hẹn mang lại những mạch ghép có chất lượng tốt hơn, tăng khả năng thành công trong ghép mạch và giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân. Trong tương lai, cùng với sự phát triển của công nghệ, in sinh học 3D không chỉ góp phần thay đổi y học mạch máu mà còn có thể tạo ra nhiều ứng dụng đột phá trong lĩnh vực y học tái tạo.

    Tài liệu tham khảo:
    Jeong, H.-J., Nam, H., Kim, J.-S., Cho, S., Park, H.-H., Cho, Y.-S., Jeon, H., Jang, J., & Lee, S.-J. (2023). Dragging 3D printing technique controls pore sizes of tissue engineered blood vessels to induce spontaneous cellular assembly. Bioactive Materials, 31, 590–602. https://doi.org/10.1016/j.bioactmat.2023.07.021

  • Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Trong nỗ lực giải quyết những hạn chế của phương pháp ghép xương truyền thống, nhóm nghiên cứu từ Bệnh viện Nhân Dân Tỉnh Giang Tô và Đại học Y Quảng Đông vừa công bố một phát minh đột phá: giàn giáo hydrogel composite 3D mô phỏng sinh học, có khả năng thúc đẩy tái tạo xương hiệu quả. Nghiên cứu được đăng trên tạp chí PLOS ONE mở ra triển vọng ứng dụng công nghệ mô trong điều trị các tổn thương xương phức tạp do chấn thương, bệnh lý hoặc lão hóa.

    Xương là mô giàu mạch máu, đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ giữa hệ tuần hoàn và tế bào xương để duy trì cấu trúc. Tuy nhiên, các phương pháp ghép xương tự thân hay đồng loại đều tồn tại rủi ro như thiếu nguồn cung, đào thải miễn dịch hoặc lây nhiễm mầm bệnh. Trước thách thức này, giàn giáo hydrogel composite 3D ra đời như một giải pháp tối ưu, kết hợp vi cầu alginate natri và collagen loại I để tạo môi trường vi mô lý tưởng cho tế bào phát triển.

    Bằng kỹ thuật nhỏ giọt tĩnh điện, các nhà khoa học đã tạo ra vi cầu alginate natri có kích thước từ 350μm đến 1200μm, sở hữu độ xốp cao và khả năng thẩm thấu dinh dưỡng vượt trội. Khi kết hợp với collagen loại I – thành phần chính trong chất nền ngoại bào của xương – vật liệu này hình thành giàn giáo 3D vừa đàn hồi, vừa bền cơ học, mô phỏng chính xác cấu trúc tự nhiên của mô xương.

    Điểm đột phá nằm ở cơ chế đồng nuôi cấy không tiếp xúc giữa tế bào nội mô và tế bào xương trong giàn giáo hydrogel. Thí nghiệm cho thấy, tế bào nội mô tiết ra các cytokine và yếu tố tăng trưởng (như VEGF, BMP-2) kích thích tế bào xương tăng sinh mạnh mẽ. Kết quả, tỷ lệ sống của tế bào đạt trên 95%, đồng thời các marker biệt hóa xương như osteocalcin và alkaline phosphatase tăng đáng kể, chứng tỏ khả năng thúc đẩy tái tạo mô vượt trội so với phương pháp nuôi cấy thông thường.

    Ứng dụng tiềm năng của công nghệ này rộng khắp nhiều lĩnh vực. Trong phẫu thuật chỉnh hình, giàn giáo hydrogel có thể được cấy ghép vào vùng xương tổn thương để kích thích mọc mô mới, thay thế phương pháp ghép xương xâm lấn. Với bệnh nhân loãng xương hoặc thoái hóa khớp, vật liệu này hứa hẹn trở thành hệ thống phân phối thuốc thông minh, giải phóng có kiểm soát các phân tử tăng trưởng. Ngoài ra, hệ thống đồng nuôi cấy 3D còn là công cụ đắc lực để nghiên cứu cơ chế tương tác tế bào – chất nền, mở đường cho thiết kế vật liệu sinh học thế hệ mới.

    Dù vậy, thách thức vẫn còn hiện hữu. Độ bền cơ học của hydrogel cần được cải thiện để chịu được áp lực sinh lý trong cơ thể. Các thử nghiệm trên động vật lớn (như thỏ, lợn) cũng cần triển khai để đánh giá khả năng tích hợp mạch máu và tái tạo xương in vivo. Nhóm tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu độ an toàn, khả năng phân hủy sinh học cũng như tối ưu hóa quy trình sản xuất trước khi ứng dụng lâm sàng.

    Với sự hỗ trợ từ Trường Nghiên cứu Lâm sàng Bệnh viện Đông Hoa (YJY202102), thành công bước đầu của giàn giáo hydrogel composite 3D không chỉ giải quyết bài toán nan giải trong tái tạo xương mà còn đặt nền móng cho các vật liệu sinh học đa chức năng, cá thể hóa. Trong tương lai, sự kết hợp đa ngành giữa sinh học, kỹ thuật và y học sẽ tiếp tục thúc đẩy những đột phá, biến giấc mơ phục hồi mô tổn thương thành hiện thực.

    Tham khảo:
    Li, C., et al. (2024). Indirect co-culture of osteoblasts and endothelial cells in vitro based on a biomimetic 3D composite hydrogel scaffold to promote the proliferation and differentiation of osteoblasts. PLOS ONE, 19(3). https://doi.org/10.1371/journal.pone.0298689

  • Tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương cải thiện tình trạng tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết

    Tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương cải thiện tình trạng tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết

    Tế bào gốc trung mô từ tủy xương (BMSC) đóng vai trò quan trọng trong điều hòa miễn dịch và tái tạo mô nhờ khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. BMSC có thể ức chế phản ứng viêm và thúc đẩy quá trình mitophagy, qua đó cải thiện tổn thương do nhiễm trùng huyết – một yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến tổn thương thận cấp tính (AKI).

    Các nghiên cứu đã thực hiện nhằm đánh giá vai trò của BMSC trong tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết (SI-AKI) trên mô hình chuột được thiết lập bằng phương pháp thắt và thủng manh tràng. Đồng thời, tế bào biểu mô ống thận người (HK-2) được xử lý bằng lipopolysaccharide (LPS) để mô phỏng SI-AKI trong điều kiện in vitro.

    Nhiễm trùng huyết là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương thận cấp tính do phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể trước tác nhân gây nhiễm. SI-AKI không chỉ là vấn đề nghiêm trọng trong các chuyên khoa nội, ngoại và hồi sức tích cực (ICU) mà còn là yếu tố nguy cơ độc lập làm gia tăng tỷ lệ tử vong, kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị. Đáng chú ý, người cao tuổi là nhóm có nguy cơ cao mắc SI-AKI, với tỷ lệ bệnh ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, và liệu pháp thay thế thận vẫn là lựa chọn chủ yếu cho các trường hợp nặng.

    Với khả năng tự làm mới và biệt hóa đa dòng, BMSC đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì, sửa chữa và tái tạo mô. Các nghiên cứu cho thấy BMSC có khả năng hướng đích đến thận, tiết các yếu tố sinh học quan trọng và thúc đẩy quá trình phục hồi mô thận bị tổn thương. Trên mô hình chuột bị nhiễm trùng huyết do thắt và thủng manh tràng, tiêm BMSC giúp giảm tỷ lệ tử vong, cải thiện tổn thương phổi và ức chế các yếu tố gây viêm. Ngoài ra, BMSC làm giảm đáng kể mức độ tổn thương ống thận, bao gồm mất viền bàn chải, hình thành trụ và không bào. BMSC cũng giúp giảm chỉ số tổn thương ống thận, nồng độ BUN và creatinin huyết thanh, đồng thời hạn chế các yếu tố gây viêm trong huyết thanh và mô thận. Đáng chú ý, BMSC có thể tăng đáng kể tỷ lệ sống sót và phục hồi chức năng cơ quan trên chuột mắc nhiễm trùng huyết do thủng manh tràng.

    Hơn nữa, nghiên cứu của Liu và cộng sự (2014) đã chỉ ra rằng liệu pháp BMSC có thể cải thiện tổn thương thận cấp tính do gentamicin thông qua việc khôi phục các chỉ số sinh hóa trong máu và ức chế phản ứng viêm. Những phát hiện này mở ra triển vọng ứng dụng BMSC như một liệu pháp tiềm năng trong điều trị tổn thương thận cấp tính do nhiễm trùng huyết.

    Trong mô thận của chuột thuộc nhóm điều trị bằng BMSC, mức độ các protein liên quan đến mitophagy cho thấy sự thay đổi đáng kể: cụ thể, biểu hiện TOM20 và TIM23 giảm, tỷ lệ LC3II/LC3I tăng và mức độ p62 giảm so với nhóm mô hình. Điều này cho thấy BMSC có khả năng kích hoạt quá trình loại bỏ ty thể bị tổn thương, giúp bảo vệ tế bào biểu mô ống thận.

    BMSC điều chỉnh biểu hiện Parkin thông qua việc tăng cường SIRT1 trong tế bào biểu mô ống thận của mô thận chuột và tế bào HK-2, từ đó ảnh hưởng đến quá trình thực bào ty thể. Vì apoptosis qua trung gian ty thể đóng vai trò quan trọng trong cơ chế tổn thương AKI, BMSC có thể làm giảm quá trình này bằng cách ức chế apoptosis của tế bào biểu mô ống thận trong SI-AKI. Cụ thể, BMSC làm giảm biểu hiện của Bax và caspase-3, đồng thời tăng cường biểu hiện của Bcl-2 thông qua trục tín hiệu SIRT1/Parkin. Điều này cho thấy ức chế apoptosis có thể là một trong những cơ chế quan trọng giúp BMSC sửa chữa tổn thương thận. Ngoài ra, BMSC còn có khả năng ức chế apoptosis của tế bào thận và làm giảm tổn thương thận do bệnh thận đái tháo đường.

    Tóm lại, BMSC có thể hướng đích đến mô thận và làm giảm tổn thương bệnh lý trong mô hình SI-AKI. Cơ chế bảo vệ này liên quan đến việc ức chế phản ứng viêm và thúc đẩy mitophagy trong tế bào biểu mô ống thận và tế bào HK-2. Đặc biệt, BMSC làm tăng biểu hiện Parkin và SIRT1 trong tế bào HK-2. Khi Parkin bị bất hoạt hoặc SIRT1 bị ức chế, tác dụng thúc đẩy mitophagy của BMSC bị đảo ngược, chứng tỏ vai trò trung tâm của trục SIRT1/Parkin trong quá trình này. Ngoài ra, BMSC còn ức chế apoptosis và pyroptosis của tế bào biểu mô ống thận bằng cách điều hòa SIRT1/Parkin. Kết quả nghiên cứu cho thấy BMSC có thể bảo vệ chuột khỏi SI-AKI thông qua việc thúc đẩy mitophagy thông qua điều chỉnh SIRT1/Parkin.

    Tài liệu tham khảo: Guo J, Wang R, Liu D. Bone Marrow-Derived Mesenchymal Stem Cells Ameliorate Sepsis-Induced Acute Kidney Injury by Promoting Mitophagy of Renal Tubular Epithelial Cells via the SIRT1/Parkin Axis. Front Endocrinol (Lausanne). 2021 Jun 25;12:639165. doi: 10.3389/fendo.2021.639165. PMID: 34248837; PMCID: PMC8267935.

    Biên dịch: ThS. Trương Thị Thuý