| 1 | x |  |  |  |  |  | 
| 2 | x | Kiểm soát chất lượng tế bào gốc trung mô (1) |  |  |  |  | 
| 3 | x |  |  |  |  |  | 
| 4 | x | Kiểm soát chất lượng tế bào gốc trung mô (2) |  |  |  |  | 
| 5 | x |  | 1St VNSCN Workshop: Sản xuất tế bào gốc trung mô để ứng dụng lâm sàng |  |  |  | 
| 6 | x | Kiểm soát chất lượng tế bào gốc trung mô (3) |  |  |  |  | 
| 7 | x |  |  | Định danh tế bào gốc tạo máu, tế bào gốc trung mô bằng flow cytometry |  |  | 
| 8 | x | Kiểm soát chất lượng môi trường được điều hòa CM |  |  |  |  | 
| 9 | x |  | 2nd VNSCN Workshop: Sản xuất exosome và môi trường điều kiện để ứng dụng lâm sàng |  |  |  | 
| 10 | x | Kiểm soát chất lượng exosome |  |  |  |  | 
| 11 | x |  |  |  |  |  | 
| 12 | x |  |  |  | TechUpdate 2025 | SCI Stem Cell Award |