Tag: Tế bào gốc

  • Mối quan hệ quan trọng giữa tế bào gốc và tín hiệu cơ học được tiết lộ

    Mối quan hệ quan trọng giữa tế bào gốc và tín hiệu cơ học được tiết lộ

    Một nghiên cứu mới từ Bệnh viện Sick Children (SickKids) và Viện Curie tiết lộ cách tế bào gốc cảm nhận và phản ứng với môi trường của chúng, có ý nghĩa đối với bệnh viêm ruột và ung thư đại trực tràng.

    Tế bào gốc liên tục thích nghi với môi trường của chúng để duy trì sức khỏe của cơ quan và mô, được cung cấp thông qua tín hiệu hóa học và lực vật lý. Khi chúng không hoạt động như dự kiến, tế bào gốc có thể gây ra một số tình trạng sức khỏe bao gồm bệnh viêm ruột (IBD) và ung thư đại trực tràng, khi chúng tiếp tục phân chia cho đến khi thành lập một khối u.

    Cho đến nay, cách tế bào gốc cảm nhận các lực vật lý xung quanh chúng vẫn chưa được rõ ràng, nhưng những phát hiện mới trong Science do Tiến sĩ Meryem Baghdadi, một nhà nghiên cứu sau tiến sĩ tại SickKids, Tiến sĩ Tae-Hee Kim tại SickKids và Tiến sĩ Danijela Vignjevic tại Viện Curie đứng đầu, đã tiết lộ rằng các tế bào gốc phụ thuộc vào hai kênh ion, gọi là PIEZO1 và PIEZO2, để tồn tại.

    “Các thuộc tính vật lý của môi trường xung quanh tế bào gốc rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta,” Kim, Nhà nghiên cứu chính trong chương trình Sinh học Phát triển & Tế bào Gốc, giải thích. “Với kiến thức này, chúng ta có thể khám phá cách thức thúc đẩy tái tạo đường tiêu hóa để không chỉ ngăn ngừa mà còn sửa chữa tế bào gốc bị tổn thương.”

    Cách tế bào gốc cảm nhận sự thay đổi trong ruột của chúng ta

    Năm 2018, Tiến sĩ Xi Huang, Nhà nghiên cứu chính trong chương trình Sinh học Phát triển & Tế bào Gốc tại SickKids, phát hiện ra rằng các kênh ion PIEZO ảnh hưởng đến sự cứng nhắc của khối u trong ung thư não. Lấy cảm hứng từ nghiên cứu này, nhóm nghiên cứu của Kim đã khám phá cách tế bào gốc trong ruột sử dụng kênh PIEZO để duy trì sức khỏe và hoạt động đúng đắn.

    Trong mô hình tiền lâm sàng, nhóm nghiên cứu đã loại bỏ (tắt) PIEZO1 và PIEZO2 trong ruột. Kết quả đã rất đáng chú ý: trong sự vắng mặt của cả hai kênh PIEZO, các tế bào gốc không thể duy trì chức năng cần thiết, dẫn đến bệnh nặng và tử vong nhanh chóng. Mặc dù những kênh PIEZO này trước đây được biết đến với chức năng riêng biệt, nghiên cứu này đã tiết lộ sự dự phòng không ngờ của chúng trong việc duy trì tế bào gốc.

    Các phòng thí nghiệm của Kim và Vignjevic đã xác định rằng các kênh ion PIEZO giúp các tế bào gốc cảm nhận những thay đổi vật lý trong môi trường xung quanh chúng, như độ cứng hoặc độ co giãn của môi trường. Nếu không có các kênh này, đã có một sự mất cân bằng ở hai con đường tín hiệu quan trọng, khiến tế bào gốc bỏ lỡ những thay đổi quan trọng trong môi trường của chúng và biệt hóa không đúng cách.

    Theo sickkids.ca

  • Cấy ghép tế bào gốc thần kinh cho thấy triển vọng trong điều trị chấn thương tuỷ sống mãn tính

    Cấy ghép tế bào gốc thần kinh cho thấy triển vọng trong điều trị chấn thương tuỷ sống mãn tính

    Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I do các nhà nghiên cứu tại Trường Y, Đại học California San Diego dẫn đầu đã chứng minh tính an toàn và khả thi lâu dài của việc cấy ghép tế bào gốc thần kinh để điều trị chấn thương tuỷ sống mạn tính. Những chấn thương tàn khốc này thường dẫn đến tình trạng liệt một phần hoặc hoàn toàn và hiện chưa có phương pháp chữa trị. Nghiên cứu, theo dõi bốn bệnh nhân bị chấn thương tuỷ sống mãn tính trong năm năm, phát hiện rằng hai bệnh nhân đã cho thấy bằng chứng khả quan về cải thiện thần kinh sau khi được điều trị bằng cách cấy ghép tế bào gốc thần kinh, bao gồm tăng điểm vận động và cảm giác, và cải thiện hoạt động điện cơ (EMG). Một số bệnh nhân cũng có cải thiện về điểm đau.

    Nghiên cứu phát hiện rằng cả bốn bệnh nhân đều dung nạp tốt việc điều trị, và mặc dù nghiên cứu hiện tại chỉ được thiết kế để đánh giá tính an toàn và khả năng dung nạp, nhưng kết quả cho thấy cấy ghép tế bào gốc thần kinh có thể có tiềm năng điều trị chấn thương tủy sống mãn tính. Theo sau những kết quả hứa hẹn này, các nhà nghiên cứu hiện hy vọng sẽ bắt đầu một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II để đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị.

    Nghiên cứu được công bố trong ấn bản ngày 17 tháng 12 của tạp chí Cell Reports Medicine.

  • Mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não: Đột phá trong chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson

    Mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não: Đột phá trong chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson

    Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa thần kinh gây ảnh hưởng đến vận động, với các triệu chứng như run rẩy, cứng cơ, suy giảm khả năng nói và các biến chứng thần kinh khác. Một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh là sự tích tụ và gấp cuộn sai của protein alpha-synuclein trong tế bào thần kinh, làm suy giảm chức năng tế bào và dẫn đến thoái hóa não bộ.

    Nhằm tìm ra phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn, các nhà nghiên cứu tại Bệnh viện Brigham and Women đã phát triển một mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não có chứa các cấu trúc protein đặc trưng của bệnh Parkinson. Mô hình này giúp mô phỏng quá trình bệnh lý của bệnh nhân trong phòng thí nghiệm, tạo điều kiện thuận lợi để sàng lọc di truyền và thử nghiệm thuốc một cách cá nhân hóa.

    Tiến bộ công nghệ trong nghiên cứu bệnh Parkinson

    Hiện nay, mặc dù đã có các mô hình tế bào Parkinson trong phòng thí nghiệm, nhưng những mô hình này thường mất nhiều tháng để chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não, khiến quá trình nghiên cứu chậm trễ. Công nghệ mới do nhóm nghiên cứu Brigham phát triển đã rút ngắn thời gian này xuống chỉ còn vài tuần, giúp đẩy nhanh tiến độ sàng lọc thuốc và nghiên cứu di truyền với quy mô lớn.

    Để xây dựng mô hình này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng vectơ PiggyBac – một phân tử vận chuyển chứa các yếu tố phiên mã, giúp hướng dẫn tế bào gốc nhanh chóng biệt hóa thành các loại tế bào não khác nhau. Sau đó, họ đưa protein alpha-synuclein vào tế bào thần kinh để tạo ra các cụm protein tương tự như trong não của bệnh nhân Parkinson. Sử dụng công nghệ CRISPR/Cas9, nhóm nghiên cứu xác định được các phân tử có tác dụng bảo vệ hoặc gây độc trong tế bào, mở ra cơ hội phát triển các loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể.

    Ứng dụng mô hình vào chẩn đoán và điều trị cá nhân hóa

    Một trong những thách thức lớn của bệnh Parkinson là cách các cụm protein hình thành có thể khác nhau giữa các bệnh nhân và thậm chí giữa các tế bào trong cùng một bệnh nhân. Do đó, việc phát triển một mô hình có thể tái tạo chính xác các biến thể bệnh lý này là rất quan trọng. Mô hình của nhóm nghiên cứu Brigham không chỉ tái hiện được các bệnh lý liên quan đến gấp cuộn sai protein mà còn có thể sử dụng để thử nghiệm thuốc theo hướng cá nhân hóa – giúp lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân.

    Tiến sĩ Vikram Khurana, trưởng khoa Rối loạn Vận động tại Trung tâm Bệnh thần kinh Ann Romney, nhận định:
    “Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một mô hình có thể giúp hiểu rõ hơn về quá trình bệnh lý diễn ra trong não bệnh nhân Parkinson, cũng như các rối loạn liên quan như teo đa hệ thống và chứng mất trí nhớ thể Lewy. Công nghệ này có thể rút ngắn thời gian phát triển thuốc và giúp các phòng thí nghiệm khác dễ dàng ứng dụng.”

    Tiến tới thử nghiệm lâm sàng

    Công nghệ này không chỉ tạo ra tế bào thần kinh mà còn có tiềm năng mở rộng để tạo ra tế bào thần kinh đệm, một loại tế bào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và quá trình tiến triển của bệnh Parkinson. Hiện tại, nhóm nghiên cứu đang kết hợp hai loại tế bào này để tìm hiểu cách phản ứng viêm ảnh hưởng đến sự kết tụ protein, từ đó tìm ra các chiến lược điều trị hiệu quả hơn.

    Bác sĩ Alain Ndayisaba, đồng tác giả nghiên cứu, chia sẻ:
    “Chúng tôi đang sử dụng mô hình này để xác định các phân tử đánh dấu phóng xạ, giúp hình dung rõ hơn các cụm protein alpha-synuclein trong não bệnh nhân còn sống.”

    Trong khi đó, Tiến sĩ Isabel Lam – một trong những tác giả chính – nhấn mạnh:
    “Công nghệ này sẽ mở đường cho việc phát triển nhanh chóng các mô hình tế bào gốc cá nhân hóa, giúp thử nghiệm hiệu quả các chiến lược điều trị mới trước khi đưa vào thử nghiệm lâm sàng.”

    Tương lai của mô hình tế bào gốc trong nghiên cứu thần kinh

    Mặc dù công nghệ này đã mang lại những tiến bộ vượt bậc, vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục. Một trong những thách thức lớn nhất là mô hình hiện tại chỉ tạo ra các tế bào thần kinh chưa trưởng thành, trong khi các nhà nghiên cứu muốn phát triển mô hình với tế bào thần kinh trưởng thành để hiểu rõ hơn tác động của lão hóa đến quá trình bệnh lý.

    Ngoài ra, mô hình này hiện chỉ tập trung vào từng loại tế bào riêng lẻ, trong khi bệnh Parkinson là một rối loạn phức tạp liên quan đến sự tương tác giữa nhiều loại tế bào khác nhau trong não. Do đó, nhóm nghiên cứu đang tiếp tục mở rộng mô hình để kết hợp nhiều loại tế bào hơn, từ đó có cái nhìn toàn diện hơn về cơ chế bệnh sinh.

    Với những tiến bộ này, mô hình tế bào gốc không chỉ giúp nghiên cứu bệnh Parkinson mà còn có thể mở rộng để nghiên cứu các bệnh thoái hóa thần kinh khác như Alzheimer, teo đa hệ thống và chứng mất trí nhớ thể Lewy. Đây là một bước tiến quan trọng, mở ra triển vọng cá nhân hóa điều trị và phát triển các liệu pháp đột phá trong tương lai.

    Tài liệu dịch từ nguồn: Neuroscience News

  • Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Một người đàn ông ở Đức không còn phát hiện thấy HIV trong cơ thể sau khi được điều trị vào năm 2015. Đây là bệnh nhân thứ 7 được chữa khỏi HIV sau khi điều trị bệnh bạch cầu. Trước đó, chỉ có 6 trường hợp tương tự được ghi nhận trong 40 năm kể từ khi đại dịch AIDS bắt đầu.

    Người đàn ông Đức giấu tên được điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng phương pháp ghép tế bào gốc vào tháng 10 năm 2015. Kể từ tháng 9 năm 2018, ông đã ngừng sử dụng thuốc kháng vi-rút và đến nay vẫn trong tình trạng thuyên giảm mà không bị tái phát.

    Tiến sĩ Christian Gaebler, bác sĩ kiêm nhà khoa học tại Charité-Universitätsmedizin Berlin, cho biết: “Nếu tình trạng thuyên giảm HIV kéo dài mà không cần bất kỳ liệu pháp điều trị nào thì bệnh nhân có lẽ đã loại trừ được mọi loại HIV có khả năng gây bệnh.” Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo rằng phương pháp điều trị này chỉ có thể áp dụng cho một số ít bệnh nhân.

    Tất cả các trường hợp khỏi HIV nhờ cấy ghép tế bào gốc đều liên quan đến việc điều trị bệnh ung thư máu. Những người hiến tặng tế bào gốc được lựa chọn dựa trên đặc điểm của các tế bào miễn dịch mà vi-rút HIV nhắm đến. Một số tế bào này có khả năng kháng HIV tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi-rút khỏi cơ thể.

    Tại sao HIV khó chữa khỏi?

    Nguyên nhân chính khiến HIV khó điều trị dứt điểm là do vi-rút có thể ẩn náu trong một số tế bào ở trạng thái “ngủ đông.” Các phương pháp điều trị kháng vi-rút tiêu chuẩn chỉ có tác dụng với những tế bào đang tích cực tạo ra vi-rút mới, trong khi các tế bào ở trạng thái ngủ đông không bị tác động. Khi bệnh nhân ngừng thuốc kháng vi-rút, lượng vi-rút có thể tăng trở lại trong vòng vài tuần.

    Phương pháp cấy ghép tế bào gốc có tính độc cao và có thể gây tử vong. Do đó, nó không thể được sử dụng rộng rãi để điều trị HIV, mà chỉ được áp dụng trong các trường hợp bệnh nhân đồng thời mắc ung thư máu. Quá trình này yêu cầu phá hủy hệ thống miễn dịch của người bệnh bằng hóa trị hoặc xạ trị, sau đó thay thế bằng hệ miễn dịch khỏe mạnh từ người hiến tặng.

    Vai trò của gen CCR5

    Việc sở hữu hai bản sao đột biến hoặc một bản sao bị lỗi của gen CCR5 là rất hiếm, với tỷ lệ lần lượt là 1% và 16% ở những người có tổ tiên Bắc Âu bản địa. Năm trong số bảy trường hợp khỏi bệnh HIV có điểm chung là người hiến tặng mang đột biến hiếm gặp trên cả hai bản sao của gen CCR5. Protein CCR5 đóng vai trò là “cửa ngõ” để HIV xâm nhập vào tế bào miễn dịch, vì vậy nếu protein này không hoạt động, vi-rút sẽ không thể lây nhiễm.

    Người hiến tặng cho bệnh nhân Đức chỉ có một bản sao của gen CCR5, dẫn đến lượng protein CCR5 trên tế bào miễn dịch giảm đi một nửa. Bản thân bệnh nhân cũng chỉ có một bản sao của gen này. Theo Gaebler, sự kết hợp của hai yếu tố di truyền này có thể đã làm tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.

    Trường hợp thứ hai là một bệnh nhân tại Geneva, Thụy Sĩ, được chữa khỏi HIV vào năm ngoái nhưng không có đột biến CCR5. Điều này làm dấy lên câu hỏi về các yếu tố thực sự góp phần vào việc chữa khỏi HIV thành công.

    Tương lai của điều trị HIV bằng cấy ghép tế bào gốc

    Tiến sĩ Gaebler nhận định rằng các tế bào miễn dịch kháng HIV có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ thành công của phương pháp cấy ghép tế bào gốc. Ông nhấn mạnh: “Chúng ta cần hiểu cách hệ thống miễn dịch mới đã ghép thành công vào cơ thể bệnh nhân và loại bỏ các ổ chứa HIV theo thời gian. Một giả thuyết là các tế bào miễn dịch được cấy ghép đã tấn công các ổ chứa vi-rút, cho thấy hệ miễn dịch của người hiến tặng có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.”

    Nguồn tham khảo

    Tài liệu dịch từ nguồn: NBC News

  • Các nhà nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc để điều trị vết thương giác mạc ở chó

    Các nhà nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc để điều trị vết thương giác mạc ở chó

    Một nhóm nghiên cứu từ Khoa Khoa học Thú y, Đại học Chulalongkorn, đã hợp tác với Khoa Kỹ thuật để phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc nhằm điều trị các vết thương giác mạc sâu ở chó. Công nghệ mới này giúp khắc phục tình trạng khan hiếm mô hiến, giảm chi phí điều trị và giúp những chú chó bị tổn thương giác mạc có thể lấy lại thị lực.

    Tình trạng loét giác mạc ở chó

    Loét giác mạc là tình trạng tổn thương lớp ngoài cùng của mắt do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, nấm, virus, dị vật, chấn thương hoặc khô mắt. Các triệu chứng bao gồm nheo mắt, chảy nước mắt nhiều, giác mạc đục và viêm nhiễm. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến mù lòa.

    Tiến sĩ thú y Chutirat Torssahakul, chuyên gia từ Khoa Nội Thú y, Đại học Chulalongkorn, cho biết loét giác mạc có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân như chó tự cào mắt do ngứa, va đập vào vật thể hoặc bị thương do xung đột với các động vật khác. Hiện nay, phương pháp điều trị phổ biến bao gồm sử dụng mô thay thế từ bàng quang lợn hoặc nhau thai chó, tuy nhiên, những phương pháp này có chi phí cao và tiềm ẩn nguy cơ viêm nhiễm sau phẫu thuật.

    Giải pháp giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc

    Nhằm tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả hơn, nhóm nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn đã phát triển giác mạc nhân tạo 3D bằng cách nuôi cấy tế bào gốc giác mạc chó trên vật liệu sinh học làm từ tơ tằm kết hợp với gelatin. Vật liệu này có đặc tính trong suốt, bền chắc và có khả năng kết dính tốt với tế bào, tạo ra mô giác mạc nhân tạo có cấu trúc ba chiều tương tự mô giác mạc thật.

    Công nghệ này có thể được áp dụng cho các trường hợp vết thủng giác mạc nghiêm trọng, vết thương giác mạc lớn không thể khâu lại, thậm chí là tổn thương sâu mất nhiều mô giác mạc. So với phương pháp điều trị truyền thống như dùng thuốc nhỏ mắt hoặc phẫu thuật ghép mô, giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

    • Tương thích sinh học cao: Giác mạc nhân tạo có cấu trúc gần giống với giác mạc thật, giúp bám dính và thích nghi tốt với mô giác mạc tổn thương.
    • Nguồn gốc tự nhiên: Được làm từ vật liệu dễ tìm, chi phí thấp và an toàn.
    • Giảm nguy cơ viêm nhiễm: Các tế bào gốc được lấy từ chính giác mạc của chó hoặc từ xác chó mới chết, giúp hạn chế phản ứng miễn dịch sau cấy ghép.
    • Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Tế bào gốc có khả năng tạo mạng lưới tế bào mới, kích thích sản sinh collagen và đẩy nhanh quá trình phục hồi giác mạc.

    Tiềm năng ứng dụng trong tương lai

    Hiện tại, giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để đánh giá tính an toàn và hiệu quả. Các nhà khoa học hy vọng trong vài năm tới, công nghệ này sẽ được áp dụng rộng rãi để điều trị bệnh lý giác mạc ở chó và có thể mở rộng sang các loài động vật khác. Theo Giáo sư Chutirat, nghiên cứu đã mang lại kết quả đầy hứa hẹn và là bước tiến quan trọng trong y học thú y. Nếu thành công, đây sẽ là một giải pháp hiệu quả giúp những chú chó mắc bệnh lý giác mạc phục hồi thị lực mà không cần phụ thuộc vào mô hiến tặng khan hiếm và đắt đỏ.

    Nguồn: https://www.prnewswire.com/apac/news-releases/3d-artificial-cornea-from-stem-cells-chula-researchers-advance-canine-corneal-wound-treatment-302191982.html