Category: Tin tức

  • Đột phá trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng cách nhắm vào tế bào gốc bạch cầu

    Đột phá trong điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng cách nhắm vào tế bào gốc bạch cầu

    Bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) là một trong những loại ung thư máu nguy hiểm nhất, với tỷ lệ tử vong cao do sự phát triển của các tế bào gốc bạch cầu có khả năng kháng thuốc. Các tế bào này lần đầu tiên được mô tả cách đây 25 năm, khi Lapidot và cộng sự chỉ ra rằng một nhóm tế bào bạch cầu có thể được cấy ghép và gây ra bệnh bạch cầu ở chuột bị suy giảm miễn dịch. Những tế bào này có khả năng tự làm mới và biệt hóa tương tự như tế bào gốc tạo máu bình thường, nhưng lại đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển và tái phát của AML.

    Nhóm nghiên cứu từ Đại học Geneva, Bệnh viện Đại học Geneva và Viện Nghiên cứu Y học và Sức khỏe Quốc gia (INSERM) đã đạt được một bước tiến quan trọng khi xác định được các đặc điểm di truyền và con đường chuyển hóa năng lượng từ sắt mà các tế bào gốc bạch cầu sử dụng. Phát hiện này mở ra một hướng điều trị tiềm năng bằng cách chặn quá trình này, khiến tế bào ung thư bị suy yếu hoặc bị tiêu diệt mà không ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh. Những kết quả đột phá này đã được công bố trên Science Translational Medicine, mở ra triển vọng phát triển các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu hiệu quả hơn.

    AML là dạng ung thư máu và tủy xương phổ biến nhất ở người lớn, với tiên lượng rất xấu: một nửa số bệnh nhân dưới 60 tuổi và 85% bệnh nhân trên 60 tuổi không thể chữa khỏi. Nguyên nhân chính là sự tăng sinh bất thường của các tế bào chưa trưởng thành, lấn át và thay thế tế bào máu khỏe mạnh. Đặc biệt, các tế bào gốc bạch cầu có thể rơi vào trạng thái “ngủ đông”, giúp chúng tránh được tác động của hóa trị, nhưng có thể “thức dậy” và kích hoạt lại bệnh sau một thời gian điều trị. Đây chính là lý do tại sao các phương pháp điều trị hiện tại gặp khó khăn trong việc loại bỏ hoàn toàn AML.

    Nhằm tìm ra cách tiêu diệt các tế bào gốc bạch cầu này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng kỹ thuật tin sinh học tiên tiến để phân tích bộ gen của các tế bào bệnh. Họ phát hiện ra một tập hợp 35 gen đặc trưng có liên quan chặt chẽ đến tiên lượng bệnh, đồng thời chứng minh mối tương quan giữa bộ gen này với dữ liệu lâm sàng của bệnh nhân mắc AML. Bên cạnh đó, họ cũng khám phá ra một cơ chế chuyển hóa năng lượng quan trọng mà các tế bào này sử dụng để tồn tại.

    Tế bào, dù bình thường hay ung thư, đều cần năng lượng để duy trì sự sống. Chúng tạo ra năng lượng bằng cách phân hủy các chất dinh dưỡng từ bên ngoài hoặc tái chế các thành phần bên trong thông qua quá trình tự thực (autophagy). Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng các tế bào gốc bạch cầu “ngủ đông” đặc biệt phụ thuộc vào một dạng tự thực có tên ferritinophagy, trong đó chúng tái chế ferritin – phân tử dự trữ sắt chính của tế bào – để tạo năng lượng. Quá trình này được điều hòa bởi protein NCOA4, một yếu tố quan trọng giúp kiểm soát lượng sắt trong tế bào.

    Bằng cách ức chế NCOA4 bằng phương pháp di truyền hoặc hóa học, nhóm nghiên cứu đã có thể ngăn chặn ferritinophagy, khiến các tế bào gốc bạch cầu mất đi nguồn năng lượng quan trọng và bị tiêu diệt, trong khi các tế bào máu khỏe mạnh không bị ảnh hưởng. Thí nghiệm trên mô hình chuột đã chứng minh rằng việc chặn NCOA4 không chỉ làm giảm tốc độ phát triển của khối u mà còn ức chế khả năng tự tái tạo của tế bào gốc bạch cầu, từ đó hạn chế nguy cơ tái phát.

    Hướng tới thử nghiệm lâm sàng, Giáo sư Jun Xu tại Đại học Sun Yat-Sen (Trung Quốc) đang phát triển hợp chất ức chế NCOA4 với mục tiêu ứng dụng điều trị AML trong tương lai. Trong khi đó, nhóm nghiên cứu tại Đại học Geneva, với sự hỗ trợ từ Liên đoàn Ung thư Thụy Sĩ, đang tiếp tục tìm hiểu mối liên hệ giữa ferritinophagy và mitophagy – một cơ chế quan trọng khác trong điều hòa tế bào gốc bạch cầu, nhằm tìm ra cách kiểm soát AML hiệu quả hơn.

    Những phát hiện này không chỉ giúp mở ra một phương pháp điều trị mới cho AML mà còn có thể ứng dụng vào các bệnh ung thư khác liên quan đến rối loạn chuyển hóa sắt. Việc nhắm mục tiêu vào con đường chuyển hóa năng lượng của tế bào ung thư thay vì chỉ tấn công trực tiếp chúng có thể là hướng đi đột phá trong điều trị ung thư trong tương lai.

    Tài liệu dịch từ nguồn:

  • Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Một người đàn ông ở Đức không còn phát hiện thấy HIV trong cơ thể sau khi được điều trị vào năm 2015. Đây là bệnh nhân thứ 7 được chữa khỏi HIV sau khi điều trị bệnh bạch cầu. Trước đó, chỉ có 6 trường hợp tương tự được ghi nhận trong 40 năm kể từ khi đại dịch AIDS bắt đầu.

    Người đàn ông Đức giấu tên được điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng phương pháp ghép tế bào gốc vào tháng 10 năm 2015. Kể từ tháng 9 năm 2018, ông đã ngừng sử dụng thuốc kháng vi-rút và đến nay vẫn trong tình trạng thuyên giảm mà không bị tái phát.

    Tiến sĩ Christian Gaebler, bác sĩ kiêm nhà khoa học tại Charité-Universitätsmedizin Berlin, cho biết: “Nếu tình trạng thuyên giảm HIV kéo dài mà không cần bất kỳ liệu pháp điều trị nào thì bệnh nhân có lẽ đã loại trừ được mọi loại HIV có khả năng gây bệnh.” Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo rằng phương pháp điều trị này chỉ có thể áp dụng cho một số ít bệnh nhân.

    Tất cả các trường hợp khỏi HIV nhờ cấy ghép tế bào gốc đều liên quan đến việc điều trị bệnh ung thư máu. Những người hiến tặng tế bào gốc được lựa chọn dựa trên đặc điểm của các tế bào miễn dịch mà vi-rút HIV nhắm đến. Một số tế bào này có khả năng kháng HIV tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi-rút khỏi cơ thể.

    Tại sao HIV khó chữa khỏi?

    Nguyên nhân chính khiến HIV khó điều trị dứt điểm là do vi-rút có thể ẩn náu trong một số tế bào ở trạng thái “ngủ đông.” Các phương pháp điều trị kháng vi-rút tiêu chuẩn chỉ có tác dụng với những tế bào đang tích cực tạo ra vi-rút mới, trong khi các tế bào ở trạng thái ngủ đông không bị tác động. Khi bệnh nhân ngừng thuốc kháng vi-rút, lượng vi-rút có thể tăng trở lại trong vòng vài tuần.

    Phương pháp cấy ghép tế bào gốc có tính độc cao và có thể gây tử vong. Do đó, nó không thể được sử dụng rộng rãi để điều trị HIV, mà chỉ được áp dụng trong các trường hợp bệnh nhân đồng thời mắc ung thư máu. Quá trình này yêu cầu phá hủy hệ thống miễn dịch của người bệnh bằng hóa trị hoặc xạ trị, sau đó thay thế bằng hệ miễn dịch khỏe mạnh từ người hiến tặng.

    Vai trò của gen CCR5

    Việc sở hữu hai bản sao đột biến hoặc một bản sao bị lỗi của gen CCR5 là rất hiếm, với tỷ lệ lần lượt là 1% và 16% ở những người có tổ tiên Bắc Âu bản địa. Năm trong số bảy trường hợp khỏi bệnh HIV có điểm chung là người hiến tặng mang đột biến hiếm gặp trên cả hai bản sao của gen CCR5. Protein CCR5 đóng vai trò là “cửa ngõ” để HIV xâm nhập vào tế bào miễn dịch, vì vậy nếu protein này không hoạt động, vi-rút sẽ không thể lây nhiễm.

    Người hiến tặng cho bệnh nhân Đức chỉ có một bản sao của gen CCR5, dẫn đến lượng protein CCR5 trên tế bào miễn dịch giảm đi một nửa. Bản thân bệnh nhân cũng chỉ có một bản sao của gen này. Theo Gaebler, sự kết hợp của hai yếu tố di truyền này có thể đã làm tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.

    Trường hợp thứ hai là một bệnh nhân tại Geneva, Thụy Sĩ, được chữa khỏi HIV vào năm ngoái nhưng không có đột biến CCR5. Điều này làm dấy lên câu hỏi về các yếu tố thực sự góp phần vào việc chữa khỏi HIV thành công.

    Tương lai của điều trị HIV bằng cấy ghép tế bào gốc

    Tiến sĩ Gaebler nhận định rằng các tế bào miễn dịch kháng HIV có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ thành công của phương pháp cấy ghép tế bào gốc. Ông nhấn mạnh: “Chúng ta cần hiểu cách hệ thống miễn dịch mới đã ghép thành công vào cơ thể bệnh nhân và loại bỏ các ổ chứa HIV theo thời gian. Một giả thuyết là các tế bào miễn dịch được cấy ghép đã tấn công các ổ chứa vi-rút, cho thấy hệ miễn dịch của người hiến tặng có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.”

    Nguồn tham khảo

    Tài liệu dịch từ nguồn: NBC News

  • Phụ Nữ Ghép Tế Bào Gốc Tạo Máu Đồng Loài Có Thể Mang Thai và Sinh Con Khỏe Mạnh

    Phụ Nữ Ghép Tế Bào Gốc Tạo Máu Đồng Loài Có Thể Mang Thai và Sinh Con Khỏe Mạnh

    Việc mang thai sau khi cấy ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài để điều trị ung thư từng được cho là gần như không thể. Tuy nhiên, nghiên cứu mới công bố trên tạp chí Blood cho thấy rằng bệnh nhân nữ vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh sau quá trình này, dù có nhiều rủi ro liên quan đến khả năng sinh sản.

    Cấy ghép tế bào gốc tạo máu và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

    Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài là phương pháp điều trị cho những bệnh nhân mắc ung thư máu hoặc rối loạn huyết học như bệnh bạch cầu và hồng cầu hình liềm. Nhờ những tiến bộ trong quy trình ghép, nhiều bệnh nhân trẻ mong muốn sinh con có thể kéo dài sự sống. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản, bao gồm tác dụng phụ của quá trình điều trị, sử dụng thuốc lâu dài và việc tiếp xúc với hóa trị hoặc xạ trị liều cao trước đó.

    Tiến sĩ Katja Sockel, tác giả chính của nghiên cứu, cho biết: “Khả năng sinh sản là mối quan tâm hàng đầu của các nữ bệnh nhân trẻ. Một số người đã từ chối các phương pháp điều trị vì lo ngại ảnh hưởng đến việc mang thai. Sau khi điều trị thành công, họ cần lập kế hoạch hóa gia đình để có thể quay lại cuộc sống bình thường.”

    Kết quả nghiên cứu về tỷ lệ mang thai

    Nhóm nghiên cứu đã phân tích dữ liệu hồi cứu của 2.654 phụ nữ từ 18 đến 40 tuổi đã trải qua ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài để ước tính tỷ lệ mang thai và sinh nở. Kết quả cho thấy:

    • 50 phụ nữ đã mang thai tổng cộng 74 lần.
    • Thời gian trung bình từ khi ghép tế bào gốc đến lần mang thai đầu tiên là 4,7 năm.
    • Phụ nữ từ 18 đến 35 tuổi có tỷ lệ mang thai cao nhất, với độ tuổi trung bình khi mang thai là 29,6 tuổi.
    • 72% ca mang thai diễn ra tự nhiên, trong khi số còn lại là nhờ công nghệ hỗ trợ sinh sản.
    • Tỷ lệ sinh con đầu lòng hàng năm của bệnh nhân thấp hơn sáu lần so với dân số Đức, nhưng kết quả đã bác bỏ quan điểm rằng không thể mang thai sau ghép tế bào gốc.

    Tiến sĩ Sockel nhấn mạnh: “Một số bệnh nhân không sử dụng biện pháp tránh thai vì được bác sĩ thông báo rằng họ không thể mang thai. Điều này cho thấy cần có sự tư vấn rõ ràng về khả năng phục hồi sinh sản để tránh các trường hợp mang thai ngoài ý muốn.”

    Nguy cơ và biến chứng thai kỳ

    Mặc dù có khả năng mang thai, bệnh nhân vẫn đối mặt với một số nguy cơ:

    • 25/52 lần mang thai gặp biến chứng, phổ biến nhất là rối loạn mạch máu (16 ca), bao gồm tiền sản giật, phù nề và tăng huyết áp.
    • Tỷ lệ sinh non (trước 37 tuần) và trẻ nhẹ cân (1.500-2.500 g) cao hơn so với dân số chung.
    • 10 ca sinh non xảy ra từ tuần 28 đến 32 của thai kỳ.
    • 6 trẻ sinh ra có cân nặng thấp, trong đó 1 trường hợp dưới 1.500 g.

    Dù vậy, tỷ lệ trẻ sinh sống đạt 78%, tương đương với tỷ lệ chung của dân số. Các chuyên gia khuyến nghị bệnh nhân nữ sau ghép tế bào gốc cần được theo dõi y tế chặt chẽ để đảm bảo thai kỳ an toàn.

    Hướng đi tương lai

    Do nghiên cứu mang tính hồi cứu, các dữ liệu về chức năng buồng trứng trước khi ghép và nồng độ hormone anti-Müllerian chưa được thu thập đầy đủ. Ngoài ra, có thể còn thiếu sót trong việc ghi nhận các trường hợp mang thai không thành công.

    Các tác giả kỳ vọng rằng các nghiên cứu triển vọng trong tương lai sẽ giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các phương pháp điều trị trước ghép đến khả năng sinh sản. Điều này có thể giúp phát triển các liệu pháp cá nhân hóa, cân bằng giữa hiệu quả điều trị ung thư với việc bảo tồn khả năng sinh sản cho bệnh nhân trẻ.

    Nguồn: https://www.technologynetworks.com/cell-science/news/female-cancer-survivors-achieve-successful-pregnancies-after-stem-cell-transplantation-388709

  • Các nhà nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc để điều trị vết thương giác mạc ở chó

    Các nhà nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc để điều trị vết thương giác mạc ở chó

    Một nhóm nghiên cứu từ Khoa Khoa học Thú y, Đại học Chulalongkorn, đã hợp tác với Khoa Kỹ thuật để phát triển giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc nhằm điều trị các vết thương giác mạc sâu ở chó. Công nghệ mới này giúp khắc phục tình trạng khan hiếm mô hiến, giảm chi phí điều trị và giúp những chú chó bị tổn thương giác mạc có thể lấy lại thị lực.

    Tình trạng loét giác mạc ở chó

    Loét giác mạc là tình trạng tổn thương lớp ngoài cùng của mắt do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, nấm, virus, dị vật, chấn thương hoặc khô mắt. Các triệu chứng bao gồm nheo mắt, chảy nước mắt nhiều, giác mạc đục và viêm nhiễm. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến mù lòa.

    Tiến sĩ thú y Chutirat Torssahakul, chuyên gia từ Khoa Nội Thú y, Đại học Chulalongkorn, cho biết loét giác mạc có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân như chó tự cào mắt do ngứa, va đập vào vật thể hoặc bị thương do xung đột với các động vật khác. Hiện nay, phương pháp điều trị phổ biến bao gồm sử dụng mô thay thế từ bàng quang lợn hoặc nhau thai chó, tuy nhiên, những phương pháp này có chi phí cao và tiềm ẩn nguy cơ viêm nhiễm sau phẫu thuật.

    Giải pháp giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc

    Nhằm tìm kiếm phương pháp điều trị hiệu quả hơn, nhóm nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn đã phát triển giác mạc nhân tạo 3D bằng cách nuôi cấy tế bào gốc giác mạc chó trên vật liệu sinh học làm từ tơ tằm kết hợp với gelatin. Vật liệu này có đặc tính trong suốt, bền chắc và có khả năng kết dính tốt với tế bào, tạo ra mô giác mạc nhân tạo có cấu trúc ba chiều tương tự mô giác mạc thật.

    Công nghệ này có thể được áp dụng cho các trường hợp vết thủng giác mạc nghiêm trọng, vết thương giác mạc lớn không thể khâu lại, thậm chí là tổn thương sâu mất nhiều mô giác mạc. So với phương pháp điều trị truyền thống như dùng thuốc nhỏ mắt hoặc phẫu thuật ghép mô, giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:

    • Tương thích sinh học cao: Giác mạc nhân tạo có cấu trúc gần giống với giác mạc thật, giúp bám dính và thích nghi tốt với mô giác mạc tổn thương.
    • Nguồn gốc tự nhiên: Được làm từ vật liệu dễ tìm, chi phí thấp và an toàn.
    • Giảm nguy cơ viêm nhiễm: Các tế bào gốc được lấy từ chính giác mạc của chó hoặc từ xác chó mới chết, giúp hạn chế phản ứng miễn dịch sau cấy ghép.
    • Thúc đẩy quá trình lành vết thương: Tế bào gốc có khả năng tạo mạng lưới tế bào mới, kích thích sản sinh collagen và đẩy nhanh quá trình phục hồi giác mạc.

    Tiềm năng ứng dụng trong tương lai

    Hiện tại, giác mạc nhân tạo 3D từ tế bào gốc vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để đánh giá tính an toàn và hiệu quả. Các nhà khoa học hy vọng trong vài năm tới, công nghệ này sẽ được áp dụng rộng rãi để điều trị bệnh lý giác mạc ở chó và có thể mở rộng sang các loài động vật khác. Theo Giáo sư Chutirat, nghiên cứu đã mang lại kết quả đầy hứa hẹn và là bước tiến quan trọng trong y học thú y. Nếu thành công, đây sẽ là một giải pháp hiệu quả giúp những chú chó mắc bệnh lý giác mạc phục hồi thị lực mà không cần phụ thuộc vào mô hiến tặng khan hiếm và đắt đỏ.

    Nguồn: https://www.prnewswire.com/apac/news-releases/3d-artificial-cornea-from-stem-cells-chula-researchers-advance-canine-corneal-wound-treatment-302191982.html

  • Đột Biến Sửa Chữa DNA Hoạt Động Như Một Công Tắc Cho Bệnh Ung Thư Ruột

    Đột Biến Sửa Chữa DNA Hoạt Động Như Một Công Tắc Cho Bệnh Ung Thư Ruột

    Các tế bào ung thư ruột có khả năng điều chỉnh sự phát triển của chúng bằng cách sử dụng một cơ chế “bật/tắt” di truyền để tối đa hóa cơ hội sống sót. Hiện tượng này lần đầu tiên được quan sát bởi các nhà nghiên cứu tại UCL và Trung tâm Y tế Đại học Utrecht.

    Trước đây, số lượng đột biến gen trong tế bào ung thư được cho là hoàn toàn ngẫu nhiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới được công bố trên Nature Genetics đã làm sáng tỏ cách các bệnh ung thư điều hướng một “hành động cân bằng tiến hóa” nhằm duy trì sự sống. Các nhà khoa học phát hiện rằng các đột biến trong gen sửa chữa DNA có thể được tạo ra và sửa chữa nhiều lần, hoạt động như một công tắc di truyền giúp điều chỉnh sự phát triển của khối u. Điều này có thể giúp ngăn chặn hoặc đẩy nhanh tốc độ đột biến của tế bào ung thư, tùy thuộc vào điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của bệnh.

    Những phát hiện này có thể đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư cá nhân hóa, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và đề xuất phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Ung thư là một căn bệnh di truyền xuất phát từ những đột biến trong DNA. Trong suốt cuộc đời, DNA liên tục chịu tổn thương từ cả yếu tố nội tại và môi trường. Để bảo vệ tính toàn vẹn của bộ gen, tế bào có cơ chế sửa chữa DNA. Tuy nhiên, khi các đột biến tích lũy trong những gen quan trọng liên quan đến ung thư, khối u có thể hình thành và phát triển.

    Ung thư ruột là loại ung thư phổ biến thứ tư ở Anh, với khoảng 42.900 trường hợp mỗi năm. Dù chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi, số ca mắc bệnh ở những người dưới 50 tuổi đang gia tăng trong những thập kỷ gần đây. Một trong những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ mắc ung thư là sự gián đoạn cơ chế sửa chữa DNA. Khoảng 20% trường hợp ung thư ruột được xếp vào nhóm ung thư thiếu sửa chữa không phù hợp (MMRd), bắt nguồn từ đột biến gen sửa chữa DNA. Tuy nhiên, sự mất chức năng này không hoàn toàn có lợi cho khối u, vì mặc dù nó tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư, nhưng đồng thời cũng làm tăng nguy cơ hệ thống miễn dịch phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.

    Các tế bào ung thư cần có những đột biến nhất định để phá vỡ các cơ chế bảo vệ mã di truyền. Nhưng nếu số lượng đột biến quá lớn, hệ miễn dịch sẽ dễ dàng phát hiện và tấn công khối u. Hiểu được cách các khối u khai thác việc sửa chữa DNA bị lỗi để phát triển nhưng vẫn tránh bị phát hiện có thể giúp lý giải tại sao hệ miễn dịch đôi khi không kiểm soát được ung thư.

    Trong nghiên cứu này, các nhà khoa học từ UCL đã phân tích toàn bộ bộ gen của 217 mẫu ung thư ruột trong cơ sở dữ liệu Dự án 100.000 Bộ Gen. Họ tìm kiếm mối liên hệ giữa số lượng đột biến và những thay đổi di truyền trong các gen sửa chữa DNA quan trọng. Kết quả cho thấy có sự tương quan chặt chẽ giữa đột biến ở hai gen MSH3 và MSH6 với tổng số đột biến cao.

    Lý thuyết về “công tắc di truyền” này đã được xác nhận bằng các mô hình tế bào phức tạp, được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm từ các mẫu khối u của bệnh nhân. Tiến sĩ Suzanne van der Horst từ Trung tâm Y tế Đại học Utrecht cho biết nghiên cứu đã chứng minh rằng các đột biến sửa chữa DNA trong MSH3 và MSH6 đóng vai trò như công tắc điều chỉnh tỷ lệ đột biến của tế bào ung thư. Khi quá trình sửa chữa DNA bị tắt, số lượng đột biến tăng vọt, giúp khối u thoát khỏi cơ chế bảo vệ của cơ thể. Tuy nhiên, sự mất kiểm soát này cũng tiêu diệt nhiều tế bào ung thư. Do đó, một số tế bào “chiến thắng” vẫn tồn tại và thúc đẩy sự phát triển của khối u.

    Phát hiện đáng chú ý là ung thư có thể bật lại công tắc sửa chữa DNA để bảo vệ một số vùng bộ gen quan trọng giúp chúng tồn tại và tránh thu hút sự chú ý của hệ miễn dịch. Đây là lần đầu tiên các nhà khoa học quan sát thấy một đột biến có thể được tạo ra và sửa chữa nhiều lần, theo cơ chế “bật/tắt” linh hoạt nhằm tối ưu hóa sự tiến hóa của ung thư.

    Các đột biến sửa chữa DNA này xảy ra tại những đoạn DNA lặp lại trong bộ gen, nơi một ký tự DNA (A, T, C hoặc G) được lặp đi lặp lại nhiều lần. Trong quá trình phân chia tế bào, những đoạn này dễ mắc lỗi sao chép, ví dụ như biến đổi từ 8C thành 7C, làm gián đoạn chức năng gen. Tiến sĩ Hamzeh Kayhanian từ Viện Ung thư UCL và UCLH cho biết trước đây, mức độ biến đổi di truyền của ung thư được xem là kết quả của quá trình đột biến ngẫu nhiên trong nhiều năm. Tuy nhiên, nghiên cứu này chứng minh rằng tế bào ung thư có thể chủ động tái sử dụng những đoạn DNA lặp lại này như công tắc tiến hóa để điều chỉnh tốc độ tích lũy đột biến.

    Thú vị hơn, cơ chế này cũng tương tự như cách vi khuẩn phát triển khả năng kháng kháng sinh. Giống như tế bào ung thư, vi khuẩn sử dụng các công tắc di truyền để đẩy nhanh tốc độ đột biến khi đối mặt với kháng sinh. Điều này nhấn mạnh những điểm tương đồng giữa sự tiến hóa của vi khuẩn cổ đại và tế bào ung thư ở người, mở ra hướng nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực ung thư học.

    Các nhà nghiên cứu tin rằng kiến thức này có thể được ứng dụng để đánh giá đặc điểm của khối u, từ đó quyết định liệu có cần điều trị tích cực hơn hay không, đặc biệt là với các liệu pháp miễn dịch nhằm vào các khối u có đột biến cao. Một nghiên cứu tiếp theo đang được thực hiện để tìm hiểu cách các công tắc sửa chữa DNA này hoạt động trong quá trình điều trị ung thư.

    Tiến sĩ Hugo Snippert từ Trung tâm Y tế Đại học Utrecht nhấn mạnh rằng nghiên cứu này cho thấy tỷ lệ đột biến trong khối u có thể thích nghi linh hoạt để tối ưu hóa khả năng tiến hóa. Các loại thuốc mới có thể nhắm vào công tắc này để tăng hiệu quả nhận diện của hệ miễn dịch, mở ra hy vọng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

    Nghiên cứu được tài trợ bởi Cancer Research UK, Rosetrees TrustBowel Research UK. Theo Georgia Sturt, Giám đốc Nghiên cứu của Bowel Research UK, việc hiểu rõ cơ chế trốn tránh hệ miễn dịch của ung thư ruột là chìa khóa để tối ưu hóa phương pháp điều trị. Những phát hiện này có thể góp phần thay đổi chiến lược điều trị ung thư trong tương lai.

    Tài liệu tham khảo:
    Kayhanian, H., et al. (2024). Homopolymer switches mediate adaptive mutability in mismatch repair-deficient colorectal cancer. Nature Genetics. doi.org/10.1038/s41588-024-01777-9.

  • Tiến Bộ Mới Trong Kỹ Thuật In 3D Cho Kỹ Thuật Mô: Đột Phá Trong Chế Tạo Mạch Máu Nhỏ

    Tiến Bộ Mới Trong Kỹ Thuật In 3D Cho Kỹ Thuật Mô: Đột Phá Trong Chế Tạo Mạch Máu Nhỏ

    Một bước tiến quan trọng trong kỹ thuật mô đã được ghi nhận khi các nhà nghiên cứu phát triển một kỹ thuật in 3D mới, có khả năng kiểm soát đường kính của các mạch máu được chế tạo bằng mô và thúc đẩy sự tự tái tạo của tổ hợp tế bào. Phát hiện này mở ra tiềm năng tạo ra các mạch nhỏ đường kính (SDV) với tính chất cơ học vượt trội và khả năng hỗ trợ sự hình thành nội mô, góp phần cải thiện đáng kể lĩnh vực mạch ghép nhân tạo.

    Trong nhiều năm, các nhà khoa học đã nỗ lực nghiên cứu để tạo ra các mạch máu nhân tạo thay thế SDV, nhưng kết quả thường chưa đáp ứng được yêu cầu lâm sàng. Những hạn chế chủ yếu đến từ việc thiếu lớp tế bào nội mô, khiến mạch ghép dễ bị huyết khối, cũng như tính chất cơ học chưa đủ bền vững để chịu được áp lực từ dòng máu. Các phương pháp chế tạo truyền thống như điện quay hay kỹ thuật tấm tế bào tuy có tiềm năng nhưng lại tốn nhiều thời gian và công sức. Chính vì thế, công nghệ in sinh học 3D xuất hiện như một giải pháp đột phá, mang lại khả năng chế tạo nhanh chóng và chính xác các cấu trúc phức tạp của mô sinh học.

    Một trong những tiến bộ đáng chú ý là kỹ thuật in kéo 3D, được phát triển bởi các nhà khoa học từ Đại học Wonkwang và Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang. Phương pháp này kết hợp polymer tổng hợp và tự nhiên để tạo ra các cấu trúc ống nhiều lớp với đường kính có thể kiểm soát, giúp chế tạo các cấu trúc rỗng mà không cần đến vật liệu hỗ trợ hay các bước xử lý bổ sung. Điều này giúp quy trình sản xuất trở nên đơn giản và hiệu quả hơn nhiều so với các phương pháp truyền thống.

    Quy trình chế tạo bắt đầu với việc in các cấu trúc nhiều lớp có lỗ rỗng bằng kỹ thuật in kéo 3D. Bằng cách điều chỉnh các thông số như số lượng cột và tốc độ nạp liệu, các nhà nghiên cứu có thể kiểm soát chính xác đường kính của mạch máu, đảm bảo chức năng vận chuyển chất dinh dưỡng và trao đổi chất trong mô. Đáng chú ý, một kết quả mang tính đột phá của nghiên cứu này là khả năng tự lắp ráp của tế bào trong SDV. Khi tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người (HUVEC) và tế bào cơ trơn động mạch chủ người (HAoSMC) được nhúng vào polymer sinh học và in lên cấu trúc, chúng có thể tự di chuyển và sắp xếp một cách tự nhiên, tạo thành một lớp nội mô chức năng trên bề mặt trong của mạch máu. Đây là một yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ huyết khối và tăng cường khả năng tích hợp của mạch ghép với cơ thể.

    Bên cạnh đó, các SDV được chế tạo bằng phương pháp này thể hiện những tính chất cơ học ấn tượng, bao gồm áp suất nổ, độ giữ mối khâu và khả năng chống rò rỉ, khiến chúng trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng lâm sàng. Sự có mặt của các lỗ rỗng không chỉ hỗ trợ quá trình hình thành nội mô mà còn tăng cường độ bền của mạch, làm cho chúng trở thành giải pháp tiềm năng để thay thế các phương pháp hiện có.

    Ngoài ứng dụng trong chế tạo mạch máu, kỹ thuật in kéo 3D còn mở ra tiềm năng cho việc tạo ra các mô ống khác như thực quản. Khả năng kiểm soát đường kính và tạo điều kiện cho sự tự lắp ráp của tế bào khiến phương pháp này trở thành một công cụ linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực trong kỹ thuật mô. Thành công của nghiên cứu này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong y học tái tạo. Trong tương lai, các nghiên cứu sẽ tiếp tục tập trung vào việc tối ưu hóa phương pháp này và mở rộng phạm vi ứng dụng sang nhiều loại mô khác. Nếu thử nghiệm lâm sàng xác nhận được tính an toàn và hiệu quả trên bệnh nhân, kỹ thuật này có thể mở ra một kỷ nguyên mới trong ngành y học tái tạo.

    Sự phát triển của công nghệ in 3D trong kỹ thuật mô, đặc biệt là kỹ thuật in kéo 3D, đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong việc chế tạo các mạch nhỏ đường kính. Bằng cách giải quyết những thách thức quan trọng về hình thành nội mô và độ bền cơ học, phương pháp này hứa hẹn mang lại những mạch ghép có chất lượng tốt hơn, tăng khả năng thành công trong ghép mạch và giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân. Trong tương lai, cùng với sự phát triển của công nghệ, in sinh học 3D không chỉ góp phần thay đổi y học mạch máu mà còn có thể tạo ra nhiều ứng dụng đột phá trong lĩnh vực y học tái tạo.

    Tài liệu tham khảo:
    Jeong, H.-J., Nam, H., Kim, J.-S., Cho, S., Park, H.-H., Cho, Y.-S., Jeon, H., Jang, J., & Lee, S.-J. (2023). Dragging 3D printing technique controls pore sizes of tissue engineered blood vessels to induce spontaneous cellular assembly. Bioactive Materials, 31, 590–602. https://doi.org/10.1016/j.bioactmat.2023.07.021

  • Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Tế Bào Gốc: Vai Trò Của SIX2 Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Không Phụ Thuộc Thụ Thể Androgen

    Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Tế Bào Gốc: Vai Trò Của SIX2 Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Không Phụ Thuộc Thụ Thể Androgen

    Một nhóm nghiên cứu từ Đại học Đông Phần Lan vừa công bố những phát hiện quan trọng về vai trò của yếu tố phiên mã SIX2 trong điều chỉnh sự linh hoạt của tế bào ung thư tuyến tiền liệt không phụ thuộc vào thụ thể androgen (AR). Nghiên cứu này mở ra hy vọng mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân kháng lại liệu pháp androgen.

    Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Các liệu pháp ức chế thụ thể androgen (AR), như enzalutamide (ENZ), thường được sử dụng để điều trị các trường hợp tiến triển. Tuy nhiên, một số bệnh nhân phát triển khả năng kháng lại phương pháp này, dẫn đến sự tiến triển thành ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt bỏ tinh hoàn (CRPC). Trong nghiên cứu mới nhất, các nhà khoa học đã tập trung tìm hiểu cơ chế kháng thuốc này bằng cách phân tích sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể và biểu hiện gene sau khi tiếp xúc với ENZ. Họ phát hiện ra rằng SIX2, một yếu tố phiên mã liên quan đến sự phát triển và duy trì tính đa năng của tế bào gốc, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự linh hoạt của tế bào ung thư.

    SIX2 là một yếu tố phiên mã thuộc họ homeobox, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của phôi. Nghiên cứu chỉ ra rằng sau khi tiếp xúc với ENZ, các vùng nhiễm sắc thể liên kết với SIX2 trở nên dễ tiếp cận hơn, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong biểu hiện của SIX2. Khi SIX2 bị ức chế, tế bào ung thư tuyến tiền liệt chuyển từ trạng thái giống tế bào gốc sang trạng thái biểu mô, làm giảm khả năng tăng sinh, hình thành cụm tế bào và di căn. Điều này cho thấy SIX2 là một yếu tố quan trọng trong quá trình duy trì tính linh hoạt của tế bào ung thư.

    Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng làm sáng tỏ cách SIX2 tác động đến con đường tín hiệu Wnt/β-catenin để điều chỉnh tính linh hoạt của tế bào. Khi SIX2 bị ức chế, các nhà khoa học quan sát thấy sự giảm đáng kể tín hiệu β-catenin trong nhân tế bào, kéo theo sự suy giảm hoạt động của các gene quan trọng như c-Myc, Cyclin D1 và MMP7. Đồng thời, quá trình chuyển đổi từ trạng thái trung mô sang biểu mô (MET) được thúc đẩy, thể hiện qua sự giảm biểu hiện của các protein trung mô như Vimentin và N-cadherin, trong khi các marker biểu mô như Claudin-1 và E-cadherin lại gia tăng.

    Những phát hiện này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế kháng thuốc của ung thư tuyến tiền liệt mà còn mở ra hướng đi mới trong điều trị. Việc nhắm mục tiêu vào SIX2 và con đường tín hiệu Wnt/β-catenin có thể giúp hạn chế sự linh hoạt của tế bào ung thư, giảm nguy cơ kháng thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị. Ví dụ, các hợp chất ức chế SIX2 có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư kháng androgen, giảm khả năng di căn và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

    Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực ung thư học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của SIX2 trong ung thư tuyến tiền liệt không phụ thuộc AR. Nếu các thử nghiệm lâm sàng xác nhận tính an toàn và hiệu quả của các liệu pháp nhắm đến SIX2, điều này có thể dẫn đến một cuộc cách mạng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, mang lại hy vọng mới cho hàng nghìn bệnh nhân trên toàn thế giới.

    Tài liệu tham khảo:
    Leppänen, N., Kaljunen, H., Takala, E., Kaarijärvi, R., Mäkinen, P. I., Ylä-Herttuala, S., Paatero, I., Paakinaho, V., & Ketola, K. (2024). SIX2 promotes cell plasticity via Wnt/β-catenin signalling in androgen receptor independent prostate cancer. Nucleic Acids Research, 52(10), 5610–5623. https://doi.org/10.1093/nar/gkae206

  • Tế Bào Gốc – “Người Dọn Dẹp” Thông Minh Giúp Mô Luôn Khỏe Mạnh

    Tế Bào Gốc – “Người Dọn Dẹp” Thông Minh Giúp Mô Luôn Khỏe Mạnh

    Một phát hiện đáng kinh ngạc từ các nhà khoa học Đại học Rockefeller và Yale (Mỹ) đã làm thay đổi cách nhìn nhận về tế bào gốc. Không chỉ đóng vai trò tái tạo mô, tế bào gốc còn đảm nhận nhiệm vụ “dọn dẹp” các tế bào chết, giúp ngăn ngừa viêm nhiễm và thoái hóa mô. Công bố trên tạp chí Nature, nghiên cứu này mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng trong điều trị bệnh mãn tính và lão hóa.

    Mỗi ngày, cơ thể con người loại bỏ hàng tỷ tế bào chết, một quá trình quan trọng để duy trì sức khỏe của các mô. Trước đây, công việc này chủ yếu do các tế bào miễn dịch như đại thực bào đảm nhiệm. Tuy nhiên, nghiên cứu mới phát hiện rằng tế bào gốc trong nang tóc cũng có khả năng này, đặc biệt trong chu kỳ mọc tóc. Khi tóc rụng và nang tóc bước vào giai đoạn thoái hóa, các tế bào gốc sẽ “nuốt” những tế bào chết xung quanh, giữ cho môi trường mô sạch sẽ và sẵn sàng cho một chu kỳ mọc tóc mới. Điều đáng chú ý là quá trình này không diễn ra ngẫu nhiên mà chịu sự kiểm soát chặt chẽ bởi các tín hiệu phân tử chính xác.

    Nhóm nghiên cứu đã xác định hai yếu tố chính quyết định thời điểm tế bào gốc thực hiện chức năng dọn dẹp. Thứ nhất, lipid từ các tế bào chết hoạt động như một “lời cầu cứu”, kích hoạt quá trình làm sạch. Thứ hai, retinoid từ các tế bào khỏe mạnh đóng vai trò như “công tắc tắt”, đảm bảo tế bào gốc không hoạt động quá mức. Đặc biệt, phức hợp protein RARγ-RXRα giữ vai trò trung tâm trong quá trình này. Nhờ nó, tế bào gốc có thể “nuốt” từ hai đến ba tế bào chết mỗi lần mà vẫn duy trì khả năng tái tạo mô. Nhờ đó, môi trường mô luôn sạch sẽ, giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm – yếu tố quan trọng liên quan đến rụng tóc, lão hóa da hay bệnh viêm khớp.

    So với các tế bào miễn dịch, tế bào gốc có lợi thế vượt trội khi hoạt động một cách chọn lọc và chính xác hơn, đặc biệt ở những khu vực nhạy cảm mà hệ miễn dịch khó tiếp cận. Ví dụ, trong nang tóc, tế bào gốc đảm bảo mô luôn thông thoáng, ngăn ngừa sự tích tụ chất thải có thể gây viêm, từ đó giúp tóc phát triển khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ hói đầu.

    Phát hiện này mở ra nhiều hướng ứng dụng quan trọng. Một trong số đó là phát triển các sản phẩm trị liệu tại chỗ, như kem hoặc serum chứa phân tử kích hoạt RARγ-RXRα, nhằm tăng cường khả năng “tự dọn dẹp” của tế bào gốc da và tóc, ngăn ngừa rụng tóc cũng như lão hóa da. Ngoài ra, trong điều trị các bệnh viêm mãn tính như viêm khớp, kích thích tế bào gốc thực hiện chức năng làm sạch có thể giúp giảm viêm mà không cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.

    Mặc dù tiềm năng ứng dụng rất lớn, các nhà khoa học cũng cảnh báo về những thách thức cần cân nhắc. Nếu kích thích quá mức, tế bào gốc có thể bị “kiệt sức”, làm suy giảm khả năng tái tạo mô. Do đó, nhóm nghiên cứu đang tiếp tục thử nghiệm trên mô hình da người để tối ưu hóa liều lượng và cơ chế điều chỉnh.

    Với 1,5 tỷ người trên thế giới gặp vấn đề về rụng tóc và hàng trăm triệu người mắc viêm khớp, nghiên cứu này hứa hẹn mang lại các liệu pháp an toàn, ít xâm lấn, giúp cơ thể tự phục hồi nhờ chính “đội quân” tế bào gốc thông minh.

    Tham khảo:
    Stewart, K. S., et al. (2024). Stem cells tightly regulate dead cell clearance to maintain tissue fitness. Nature. https://doi.org/10.1038/s41586-024-07855-6

    Giải thích thuật ngữ:

    • Thực bào (efferocytosis): Quá trình tế bào “nuốt” và tiêu hủy tế bào chết.
    • RARγ-RXRα: Phức hợp protein hoạt động như “công tắc” điều khiển quá trình dọn dẹp.
    • Retinoid: Nhóm hợp chất liên quan đến vitamin A, tham gia điều hòa tăng trưởng tế bào.

    Biên dịch: Lê Hoàng Thiên Ân

  • Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Đột Phá cấu trúc Hydrogel 3D mô phỏng sinh học: Bước Tiến Mới Trong Tái Tạo Xương

    Trong nỗ lực giải quyết những hạn chế của phương pháp ghép xương truyền thống, nhóm nghiên cứu từ Bệnh viện Nhân Dân Tỉnh Giang Tô và Đại học Y Quảng Đông vừa công bố một phát minh đột phá: giàn giáo hydrogel composite 3D mô phỏng sinh học, có khả năng thúc đẩy tái tạo xương hiệu quả. Nghiên cứu được đăng trên tạp chí PLOS ONE mở ra triển vọng ứng dụng công nghệ mô trong điều trị các tổn thương xương phức tạp do chấn thương, bệnh lý hoặc lão hóa.

    Xương là mô giàu mạch máu, đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ giữa hệ tuần hoàn và tế bào xương để duy trì cấu trúc. Tuy nhiên, các phương pháp ghép xương tự thân hay đồng loại đều tồn tại rủi ro như thiếu nguồn cung, đào thải miễn dịch hoặc lây nhiễm mầm bệnh. Trước thách thức này, giàn giáo hydrogel composite 3D ra đời như một giải pháp tối ưu, kết hợp vi cầu alginate natri và collagen loại I để tạo môi trường vi mô lý tưởng cho tế bào phát triển.

    Bằng kỹ thuật nhỏ giọt tĩnh điện, các nhà khoa học đã tạo ra vi cầu alginate natri có kích thước từ 350μm đến 1200μm, sở hữu độ xốp cao và khả năng thẩm thấu dinh dưỡng vượt trội. Khi kết hợp với collagen loại I – thành phần chính trong chất nền ngoại bào của xương – vật liệu này hình thành giàn giáo 3D vừa đàn hồi, vừa bền cơ học, mô phỏng chính xác cấu trúc tự nhiên của mô xương.

    Điểm đột phá nằm ở cơ chế đồng nuôi cấy không tiếp xúc giữa tế bào nội mô và tế bào xương trong giàn giáo hydrogel. Thí nghiệm cho thấy, tế bào nội mô tiết ra các cytokine và yếu tố tăng trưởng (như VEGF, BMP-2) kích thích tế bào xương tăng sinh mạnh mẽ. Kết quả, tỷ lệ sống của tế bào đạt trên 95%, đồng thời các marker biệt hóa xương như osteocalcin và alkaline phosphatase tăng đáng kể, chứng tỏ khả năng thúc đẩy tái tạo mô vượt trội so với phương pháp nuôi cấy thông thường.

    Ứng dụng tiềm năng của công nghệ này rộng khắp nhiều lĩnh vực. Trong phẫu thuật chỉnh hình, giàn giáo hydrogel có thể được cấy ghép vào vùng xương tổn thương để kích thích mọc mô mới, thay thế phương pháp ghép xương xâm lấn. Với bệnh nhân loãng xương hoặc thoái hóa khớp, vật liệu này hứa hẹn trở thành hệ thống phân phối thuốc thông minh, giải phóng có kiểm soát các phân tử tăng trưởng. Ngoài ra, hệ thống đồng nuôi cấy 3D còn là công cụ đắc lực để nghiên cứu cơ chế tương tác tế bào – chất nền, mở đường cho thiết kế vật liệu sinh học thế hệ mới.

    Dù vậy, thách thức vẫn còn hiện hữu. Độ bền cơ học của hydrogel cần được cải thiện để chịu được áp lực sinh lý trong cơ thể. Các thử nghiệm trên động vật lớn (như thỏ, lợn) cũng cần triển khai để đánh giá khả năng tích hợp mạch máu và tái tạo xương in vivo. Nhóm tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu độ an toàn, khả năng phân hủy sinh học cũng như tối ưu hóa quy trình sản xuất trước khi ứng dụng lâm sàng.

    Với sự hỗ trợ từ Trường Nghiên cứu Lâm sàng Bệnh viện Đông Hoa (YJY202102), thành công bước đầu của giàn giáo hydrogel composite 3D không chỉ giải quyết bài toán nan giải trong tái tạo xương mà còn đặt nền móng cho các vật liệu sinh học đa chức năng, cá thể hóa. Trong tương lai, sự kết hợp đa ngành giữa sinh học, kỹ thuật và y học sẽ tiếp tục thúc đẩy những đột phá, biến giấc mơ phục hồi mô tổn thương thành hiện thực.

    Tham khảo:
    Li, C., et al. (2024). Indirect co-culture of osteoblasts and endothelial cells in vitro based on a biomimetic 3D composite hydrogel scaffold to promote the proliferation and differentiation of osteoblasts. PLOS ONE, 19(3). https://doi.org/10.1371/journal.pone.0298689

  • Các Tiến Bộ Trong Nghiên Cứu Về Galectin-8: Hy Vọng Mới Trong Điều Trị Ung Thư Và Bệnh Mạch Máu

    Các Tiến Bộ Trong Nghiên Cứu Về Galectin-8: Hy Vọng Mới Trong Điều Trị Ung Thư Và Bệnh Mạch Máu

    Nghiên cứu khoa học không ngừng mở ra những góc nhìn mới về cơ chế sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực hình thành mạch máu (angiogenesis). Gần đây, Galectin-8 (Gal-8) – một protein thuộc họ galectin – đã nổi lên như một nhân tố quan trọng khi tương tác với yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), mang lại tiềm năng ứng dụng lớn trong y học.

    Công trình từ Đại học Pavol Jozef Šafárik (Slovakia) đã chứng minh Gal-8 đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển mạch máu mới. Trong thí nghiệm trên tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người (HUVEC) và phôi gà, các nhà khoa học phát hiện Gal-8 chỉ phát huy hiệu quả rõ rệt khi kết hợp với VEGF. Cụ thể, sự kết hợp này làm tăng đáng kể khả năng tăng sinh và di chuyển của tế bào nội mô – hai yếu tố cốt lõi của angiogenesis. Phân tích sâu hơn cho thấy Gal-8 điều khiển các con đường tín hiệu HIF-1 và PI3K/AKT, đồng thời tương tác với hệ thống cytokine, từ đó khuếch đại tác động của VEGF.

    Phát hiện này mở ra nhiều hướng ứng dụng tiềm năng. Trong ung thư, việc ức chế Gal-8 có thể trở thành chiến lược ngăn chặn nguồn cung máu đến khối u, qua đó hạn chế di căn. Ngược lại, trong các bệnh lý cần tái tạo mạch máu như nhồi máu cơ tim hoặc tổn thương mô, việc kích hoạt Gal-8 cùng VEGF có thể thúc đẩy phục hồi tuần hoàn. Đáng chú ý, nghiên cứu cũng hứa hẹn cải thiện các bệnh về mắt như võng mạc tiểu đường hay thoái hóa điểm vàng – những tình trạng liên quan đến angiogenesis bất thường gây mù lòa.

    Tuy nhiên, thách thức không nhỏ vẫn tồn tại. Cơ chế phân tử chi tiết của Gal-8 chưa được làm rõ hoàn toàn, đòi hỏi nghiên cứu sâu hơn về cách nó điều hòa các con đường tín hiệu. Bên cạnh đó, tính an toàn khi ứng dụng Gal-8 vào lâm sàng cần được đánh giá kỹ lưỡng, đặc biệt là nguy cơ tác động phụ lên hệ miễn dịch hoặc quá trình viêm. Các nhà khoa học cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc mở rộng mô hình thử nghiệm trên động vật có hệ sinh lý gần với người, như chuột biến đổi gen, để tăng độ tin cậy trước khi chuyển sang giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.

    Kết quả nghiên cứu không chỉ củng cố hiểu biết về sinh học mạch máu mà còn đặt nền móng cho các liệu pháp điều trị đột phá. Theo nhóm tác giả, thành công này đến từ việc kết hợp đa phương pháp, từ mô hình tế bào (in vitro) đến sinh vật sống (in vivo), giúp đánh giá toàn diện vai trò của Gal-8. Trong tương lai, việc khai thác tiềm năng của protein này cần song hành với nghiên cứu về tính đặc hiệu và khả năng kiểm soát tác động của nó trong từng bối cảnh bệnh lý cụ thể.

    Như một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh angiogenesis, Gal-8 đang dần hé lộ sức mạnh của mình. Dù hành trình từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh vẫn còn dài, những bước tiến này đã thắp lên hy vọng về các liệu pháp nhắm trúng đích, an toàn và hiệu quả cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn cầu.

    Tài liệu tham khảo:
    Varinská, L., et al. (2020). Galectin-8 favors VEGF-induced angiogenesis: in vitro study in human umbilical vein endothelial cells and in vivo study in chick chorioallantoic membrane. Anticancer Research, 40(6), 3191–3201. https://doi.org/10.21873/anticanres.14300