Category: Nghiên cứu Tế bào gốc

  • Những Khám Phá Mới Trong Nghiên Cứu Khoa Học: Mở Ra Chân Trời Mới Với Công Nghệ Bảo Quản Đông Lạnh và Tăng Sinh Tế Bào NK-92

    Những Khám Phá Mới Trong Nghiên Cứu Khoa Học: Mở Ra Chân Trời Mới Với Công Nghệ Bảo Quản Đông Lạnh và Tăng Sinh Tế Bào NK-92

    Trong lĩnh vực y học hiện đại, những bước tiến quan trọng đã được ghi nhận trong nghiên cứu về dòng tế bào NK-92 – một loại tế bào tiêu diệt tự nhiên có tiềm năng lớn trong điều trị ung thư. Nghiên cứu mới nhất đã chứng minh thành công trong việc tăng sinh và bảo quản đông lạnh NK-92, tạo ra bước ngoặt lớn trong sản xuất và ứng dụng lâm sàng của liệu pháp tế bào miễn dịch. Đây là một tín hiệu đầy hứa hẹn, mở ra cơ hội điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân ung thư trên toàn cầu.

    Công Nghệ Bảo Quản Đông Lạnh: Giải Pháp Duy Trì Hoạt Tính Tế Bào

    Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp tế bào là khả năng bảo quản đông lạnh mà vẫn đảm bảo chất lượng và hiệu quả sinh học của tế bào. Công nghệ bảo quản hiện đại đã giúp duy trì tính khả dụng của tế bào NK-92 sau rã đông mà không làm giảm khả năng tiêu diệt tế bào ung thư. Sử dụng các chất bảo quản không chứa DMSO như CryoSOfree và CryoStor CS10 kết hợp với quy trình kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ, các nhà khoa học đã chứng minh rằng NK-92 có thể được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ nguyên hiệu quả. Điều này mở ra khả năng sản xuất quy mô lớn và phân phối liệu pháp tế bào mà không bị giới hạn về thời gian và không gian.

    Tăng Sinh Tế Bào NK-92: Đảm Bảo Chất Lượng Và Số Lượng

    Bên cạnh bảo quản, việc tăng sinh tế bào NK-92 để đạt số lượng đủ lớn cho ứng dụng lâm sàng là một bước tiến quan trọng. Các nghiên cứu đã tối ưu hóa môi trường nuôi cấy như X-VIVO 10, Xuri T cell expansion medium và NK MACS để gia tăng số lượng tế bào mà vẫn duy trì tính ổn định về mặt chức năng. Quy trình nuôi cấy được thực hiện trong hệ thống khép kín và tự động, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Những cải tiến này giúp NK-92 có thể được sản xuất hàng loạt mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cho ứng dụng lâm sàng.

    Ứng Dụng Lâm Sàng: Bước Đột Phá Trong Điều Trị Ung Thư

    Những tiến bộ trong công nghệ tăng sinh và bảo quản tế bào NK-92 không chỉ mang ý nghĩa khoa học mà còn có tác động trực tiếp đến lĩnh vực điều trị ung thư. NK-92 đã được chứng minh có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư mà không gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như các liệu pháp miễn dịch truyền thống. Đặc biệt, dòng tế bào này đang được thử nghiệm trong điều trị các loại ung thư khó chữa như ung thư máu và ung thư thể rắn, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân.

    Kết Quả Nghiên Cứu Và Triển Vọng Tương Lai

    Các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng NK-92 có thể tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả trong môi trường lâm sàng. Những phát hiện này mở ra triển vọng cho việc phát triển các liệu pháp miễn dịch mới không chỉ giới hạn ở ung thư mà còn có thể ứng dụng trong điều trị các bệnh lý khác liên quan đến hệ miễn dịch. Trong tương lai, NK-92 có thể được kết hợp với công nghệ chỉnh sửa gene để tăng cường khả năng tấn công khối u hoặc giúp điều trị các bệnh tự miễn.

    Những Thách Thức Và Cơ Hội

    Dù đạt được nhiều thành tựu, vẫn còn những thách thức cần giải quyết trước khi NK-92 có thể được ứng dụng rộng rãi. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn sinh học và đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý là những vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, các nhà khoa học tin rằng những rào cản này sẽ sớm được khắc phục, đưa NK-92 trở thành một liệu pháp điều trị phổ biến.

    Tương Lai Của Trị Liệu Tế Bào: Hy Vọng Mới Cho Bệnh Nhân

    Những thành công trong việc tăng sinh và bảo quản tế bào NK-92 đánh dấu bước tiến lớn trong lĩnh vực liệu pháp tế bào miễn dịch. Sự phát triển của công nghệ này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư mà còn mở ra những hướng nghiên cứu mới cho y học hiện đại. Trong tương lai, NK-92 có thể trở thành một phần quan trọng trong kho vũ khí chống ung thư, mang lại hy vọng cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn cầu.

    Tài liệu tham khảo:

    Lee, S., Joo, Y., Lee, E. J., Byeon, Y., Kim, J.-H., Pyo, K.-H., Kim, Y. S., Lim, S. M., Kilbride, P., Iyer, R. K., Li, M., French, M. C., Lee, J.-Y., Kang, J., Byun, H., & Cho, B. C. (2024). Successful expansion and cryopreservation of human natural killer cell line NK-92 for clinical manufacturing.PLOS ONE, 19(2).https://doi.org/10.1371/journal.pone.0294857

  • Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Khoa Học: Vai Trò Của IL-1α Trong Xơ Hóa Phổi Và Gan

    Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Khoa Học: Vai Trò Của IL-1α Trong Xơ Hóa Phổi Và Gan

    Một nghiên cứu đột phá gần đây đã làm sáng tỏ vai trò đặc biệt của cytokine interleukin 1 alpha (IL-1α) trong quá trình xơ hóa phổi và gan. Nghiên cứu này, được công bố trên tạp chí International Immunopharmacology với tiêu đề “Processing of angiocrine alarmin IL-1α in endothelial cells promotes lung and liver fibrosis”, đã phát hiện rằng IL-1α có nguồn gốc từ tế bào nội mạc đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn đầu của quá trình xơ hóa cơ quan, mở ra những hướng đi mới trong điều trị bệnh lý này.

    Xơ hóa là quá trình tạo sẹo quá mức sau tổn thương mô, dẫn đến suy giảm chức năng cơ quan. Nghiên cứu đã sử dụng chiến lược loại bỏ gen đặc hiệu tế bào để xác định vai trò của IL-1α trong các mô hình động vật xơ hóa được kích hoạt bằng bleomycin (đối với phổi) và CCl4 (đối với gan). Các thí nghiệm trên tế bào nội mạc tĩnh mạch rốn của người (HUVEC) cũng được thực hiện để nghiên cứu sự sản xuất IL-1α ở mức độ phiên mã và sau phiên mã. Kết quả cho thấy IL-1α từ tế bào nội mạc thúc đẩy quá trình xơ hóa, trong khi việc loại bỏ IL-1α từ đại thực bào lại không có ảnh hưởng đáng kể, khẳng định vai trò đặc biệt của nguồn IL-1α từ tế bào nội mạc.

    Ở mức độ phân tử, nghiên cứu chỉ ra rằng quá trình sản xuất IL-1α trong tế bào nội mạc được kiểm soát bởi RIPK1, trong khi việc cắt tiền chất IL-1α do caspase-8 (CASP8) thực hiện, kích hoạt sự bài tiết qua kênh ion Pannexin 1. Điều này chứng minh một cơ chế điều hòa phức tạp của IL-1α angiocrine, mở ra triển vọng phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu cytokine để kiểm soát xơ hóa.

    Xơ hóa là kết quả của quá trình chữa lành tổn thương bất thường, với đặc trưng là sự tích tụ quá mức ma trận ngoại bào và hình thành sẹo, làm suy giảm chức năng cơ quan. Các tế bào nội mạc, vốn đóng vai trò như hàng rào bảo vệ, có thể chuyển đổi thành nguồn phát tín hiệu angiocrine khi bị tổn thương, kích hoạt quá trình viêm và sửa chữa mô. IL-1α là một cytokine có chức năng kép, có thể duy trì bên trong tế bào hoặc được giải phóng khi tế bào bị tổn thương. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu RNA-seq đơn bào để xác định rằng tế bào nội mạc và đại thực bào là hai nguồn chính sản xuất IL-1α trong phổi và gan. Tuy nhiên, trong khi đại thực bào chủ yếu điều chỉnh IL-1α bằng cách tăng tổng hợp, tế bào nội mạc có thể giải phóng IL-1α angiocrine một cách nhanh chóng thông qua quá trình xuất bào.

    Hoạt động của IL-1α không chỉ phụ thuộc vào quá trình phiên mã mà còn vào sự kiểm soát sau phiên mã. Protease như calpains hoặc thrombin có thể cắt IL-1α để tăng ái lực với thụ thể IL-1. Hơn nữa, IL-1α còn có thể được giải phóng ra không gian ngoại bào thông qua phản ứng chết tế bào. Điều này cho thấy IL-1α từ các nguồn tế bào khác nhau có thể đóng vai trò khác nhau trong xơ hóa cơ quan.

    Nghiên cứu này không chỉ cung cấp bằng chứng về vai trò quan trọng của IL-1α từ tế bào nội mạc trong xơ hóa phổi và gan mà còn làm sáng tỏ cơ chế điều hòa phức tạp của cytokine này. Bằng cách sử dụng mô hình chuột loại bỏ gen đặc hiệu tế bào, các nhà khoa học đã xác định được mối liên hệ giữa IL-1α angiocrine và quá trình xơ hóa. Những phát hiện này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế phân tử của bệnh mà còn mở ra hướng đi mới cho các liệu pháp điều trị xơ hóa dựa trên cytokine, từ đó có thể giúp kiểm soát và ngăn chặn những tổn thương không thể hồi phục ở phổi và gan.

    Tài liệu tham khảo:

    Zhang, C., Ma, J., Zhang, X., Zhou, D., Cao, Z., Qiao, L., Chen, G., Yang, L., & Ding, B.-S. (2024). Processing of angiocrine Alarmin IL-1α in endothelial cells promotes lung and liver fibrosis.International Immunopharmacology, 134, 112176. https://doi.org/10.1016/j.intimp.2024.112176

  • Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh ly thượng bì bọng nước: Kết quả khác nhau ở từng bệnh nhân

    Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh ly thượng bì bọng nước: Kết quả khác nhau ở từng bệnh nhân

    Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh ly thượng bì bọng nước đang cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, tuy nhiên hiệu quả điều trị có sự khác biệt giữa các bệnh nhân. Bệnh ly thượng bì bọng nước (Epidermolysis Bullosa – EB) là một nhóm bệnh hiếm gặp gây ra tình trạng da cực kỳ mong manh, dễ bị tổn thương và phồng rộp ngay cả khi có những tác động nhẹ. Nguyên nhân của bệnh bắt nguồn từ các đột biến di truyền làm suy giảm chức năng của các protein chịu trách nhiệm liên kết các lớp da, khiến làn da dễ bị tách rời và chậm lành. Hiện nay, phương pháp chăm sóc hỗ trợ là cách tiếp cận chính để kiểm soát bệnh nhưng không thể điều trị triệt để. Do đó, các nhà khoa học đã nghiên cứu các liệu pháp tiên tiến hơn, trong đó có ghép tủy xương và liệu pháp tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ tủy xương (BM-MSC). Một nghiên cứu tổng quan được công bố trên tạp chí Pediatric Dermatology đã tổng hợp dữ liệu từ 12 nghiên cứu trước đó, phân tích hiệu quả của hai phương pháp điều trị này và nhận thấy rằng cả hai đều giúp giảm triệu chứng bệnh, tuy nhiên, ghép tủy xương có nguy cơ biến chứng cao hơn đáng kể so với BM-MSC.

    Tế bào gốc là những tế bào đặc biệt có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa mô cũng như điều hòa miễn dịch. Trong tủy xương có hai loại tế bào gốc chính: tế bào gốc tạo máu (HSCs), chịu trách nhiệm sản sinh các tế bào máu mới, và tế bào gốc trung mô (MSCs), có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau, bao gồm tế bào da. Hai phương pháp điều trị EB bằng tế bào gốc hiện nay là ghép tủy xương (BMT) và liệu pháp tế bào gốc trung mô từ tủy xương (BM-MSC). Ghép tủy xương là một quy trình xâm lấn, trong đó tủy xương khỏe mạnh từ người hiến tặng được truyền vào máu bệnh nhân sau khi họ trải qua hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt tủy xương cũ. Trong khi đó, liệu pháp BM-MSC ít xâm lấn hơn, các tế bào gốc trung mô được truyền vào máu hoặc tiêm trực tiếp vào da bệnh nhân nhằm thúc đẩy tái tạo mô và giảm viêm.

    Một nhóm các nhà khoa học tại Indonesia đã phân tích dữ liệu của 55 bệnh nhân EB được điều trị bằng một trong hai phương pháp kể trên tính đến tháng 6/2023. Trong đó, 63,6% bệnh nhân được điều trị bằng BM-MSC, 14,5% bằng ghép tủy xương và 21,8% kết hợp cả hai phương pháp. Kết quả cho thấy phần lớn bệnh nhân có sự cải thiện triệu chứng, tuy nhiên mức độ phục hồi khác nhau giữa từng người và nguyên nhân của sự khác biệt này vẫn chưa được xác định rõ. Điều đáng lưu ý là phương pháp ghép tủy xương mang lại nguy cơ biến chứng cao, bao gồm các trường hợp thất bại mảnh ghép (tế bào cấy ghép không thể “bén rễ”), phản ứng mảnh ghép chống lại vật chủ (GVHD), nhiễm trùng máu nghiêm trọng và thậm chí tử vong. Trong số các bệnh nhân được ghép tủy xương, hai người đã tử vong do nhiễm trùng huyết và một bệnh nhân khác tử vong do suy tim liên quan đến nhiễm trùng phổi. Nguyên nhân chính của những biến chứng này là do quá trình hóa trị hoặc xạ trị trước khi ghép tủy xương, làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngược lại, liệu pháp BM-MSC cho thấy tính an toàn cao hơn khi không có tác dụng phụ nghiêm trọng hay trường hợp tử vong nào được báo cáo.

    Dù ghép tủy xương mang lại lợi ích trong một số trường hợp EB nặng, nhưng rủi ro của phương pháp này khiến nó trở thành lựa chọn chỉ dành cho những bệnh nhân thực sự cần thiết. Trong khi đó, BM-MSC có tiềm năng trở thành hướng điều trị hiệu quả hơn với mức độ an toàn cao hơn. Tuy nhiên, các nhà khoa học nhấn mạnh rằng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá dài hạn về hiệu quả điều trị trên quy mô lớn, tác động của liệu pháp lên chất lượng cuộc sống bệnh nhân cũng như các yếu tố về chi phí, khả năng tiếp cận và rủi ro lâu dài. Những nghiên cứu tiếp theo sẽ giúp xác định chiến lược điều trị tối ưu hơn, mang lại hy vọng cho những bệnh nhân mắc căn bệnh hiếm gặp này.

    Nguồn tài liệu dịch: Epidermolysis Bullosa News – Stem cell therapies show promise in EB treatment

  • Liệu pháp tế bào gốc mở ra hy vọng điều trị bệnh Hirschsprung

    Liệu pháp tế bào gốc mở ra hy vọng điều trị bệnh Hirschsprung

    Bệnh Hirschsprung là một dị tật bẩm sinh hiếm gặp, ảnh hưởng đến khoảng 1 trên 5000 trẻ sơ sinh, do sự thiếu hụt tế bào thần kinh trong ruột dưới, thường là ở đại tràng. Điều này khiến ruột mất khả năng co bóp bình thường, gây ra tắc nghẽn chức năng và dẫn đến táo bón nghiêm trọng. Phương pháp điều trị truyền thống là phẫu thuật cắt bỏ phần ruột bị ảnh hưởng và nối đoạn ruột có hệ thần kinh bình thường với hậu môn. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gây ra các biến chứng như hẹp hậu môn, táo bón, tiêu chảy, rò rỉ phân và viêm ruột. Hơn nữa, nhiều bệnh nhân phải thực hiện phẫu thuật lặp lại nhiều lần. Vì vậy, các nhà khoa học đang tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế hiệu quả và ít xâm lấn hơn.

    Gần đây, một hướng tiếp cận mới đầy triển vọng đã xuất hiện: sử dụng liệu pháp tế bào gốc để tạo ra tiền thân tế bào thần kinh, sau đó cấy vào ruột của bệnh nhân nhằm tái tạo mạng lưới thần kinh bị thiếu hụt và khôi phục chức năng đường ruột. Dù vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, nhưng phương pháp này đã mang lại những kết quả đáng khích lệ.

    Tiến bộ trong nghiên cứu liệu pháp tế bào gốc

    Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Gut đã báo cáo về việc sử dụng tế bào gốc để cải thiện tình trạng mất tế bào thần kinh ở bệnh nhân Hirschsprung. Mục tiêu của nghiên cứu là tạo ra các tế bào tiền thân thần kinh từ tế bào gốc, sau đó cấy chúng vào mô ruột để phục hồi hệ thống thần kinh bị tổn thương. Phương pháp này không chỉ giúp tăng cường chức năng đường ruột mà còn có khả năng giảm các triệu chứng suy nhược do bệnh gây ra.

    Năm 2017, các nhà nghiên cứu tại Đại học Sheffield đã tập trung vào việc sản xuất và phân tích các tiền chất tế bào thần kinh có nguồn gốc từ tế bào gốc. Các tiền chất này sau đó được gửi đến Đại học Cao đẳng Luân Đôn (UCL), nơi các nhà khoa học tiến hành cấy ghép chúng vào mô ruột do bệnh nhân tại Bệnh viện Great Ormond Street (GOSH) hiến tặng. Sau đó, các xét nghiệm được thực hiện để đánh giá mức độ cải thiện chức năng của mô.

    Kết quả phân tích mô học

    Kết quả cho thấy các mẫu mô ruột được cấy ghép tế bào gốc có sự cải thiện đáng kể về khả năng co bóp so với mô ruột không được điều trị. Điều này cho thấy rằng liệu pháp tế bào gốc có thể giúp khôi phục chức năng ruột và mở ra hướng điều trị mới cho bệnh Hirschsprung.

    Một trong những hình ảnh quan trọng từ nghiên cứu cho thấy các tế bào gốc (màu xanh lá cây) đã được cấy thành công vào mô ruột, với sự chồng chéo giữa các tế bào gốc được cấy ghép và các tế bào thần kinh của người hiến tặng (màu đỏ). Điều này chứng minh rằng tế bào gốc đang biệt hóa thành tế bào thần kinh mới, bổ sung vào mạng lưới thần kinh ruột bị thiếu hụt. Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các tế bào tiền thân thần kinh có thể được bảo quản đông lạnh và giải đông với tỷ lệ sống sót cao, giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất. Quan trọng hơn, sau khi phục hồi, các tế bào này vẫn duy trì khả năng biệt hóa và có thể được sử dụng để cấy ghép vào mô đại tràng trong các thử nghiệm ex vivo.

    Tương lai của liệu pháp tế bào gốc cho bệnh Hirschsprung

    Tiến sĩ Conor McCann từ Viện Sức khỏe Trẻ em UCL Great Ormond Street nhận định: “Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến đột phá trong việc phát triển liệu pháp tế bào gốc cho bệnh Hirschsprung.” Ông bày tỏ hy vọng rằng trong tương lai, sự hợp tác giữa các nhóm nghiên cứu sẽ giúp phương pháp này sớm được ứng dụng để mang lại lợi ích cho bệnh nhân.

    Tiến sĩ Anestis Tsakiridis tại Đại học Sheffield cũng nhấn mạnh: “Chúng tôi đã đặt nền móng cho sự phát triển của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh Hirschsprung. Trong vài năm tới, chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực để đưa phương pháp này vào các phòng khám.”

    Nghiên cứu này không chỉ đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hiểu biết và điều trị bệnh Hirschsprung mà còn cho thấy tiềm năng to lớn của liệu pháp tế bào gốc trong y học tái tạo. Dù vẫn cần thêm các thử nghiệm lâm sàng để kiểm chứng tính hiệu quả và an toàn trên bệnh nhân, nhưng kết quả ban đầu đầy hứa hẹn. Nếu thành công, phương pháp này có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho những người mắc căn bệnh hiếm gặp này, mở ra một kỷ nguyên mới trong điều trị rối loạn thần kinh ruột.

    Nguồn tài liệu dịch:

  • Xác định “mảnh ghép còn thiếu” giúp tế bào gốc máu duy trì khả năng tự đổi mới

    Xác định “mảnh ghép còn thiếu” giúp tế bào gốc máu duy trì khả năng tự đổi mới

    Tế bào gốc máu là nền tảng cho các liệu pháp cấy ghép, giúp điều trị nhiều bệnh lý nghiêm trọng như ung thư máu, rối loạn máu và rối loạn miễn dịch. Chúng có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành các loại tế bào máu khác nhau. Tuy nhiên, khi được lấy ra khỏi cơ thể và nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, chúng nhanh chóng mất khả năng này, gây hạn chế lớn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Mới đây, các nhà khoa học tại Trường Đại học California tại Los Angeles (UCLA) đã xác định được một protein quan trọng giúp duy trì khả năng tự đổi mới của tế bào gốc máu trong môi trường nuôi cấy. Phát hiện này không chỉ mở ra triển vọng cải thiện hiệu quả cấy ghép tế bào gốc mà còn giúp phát triển các liệu pháp gen an toàn và dễ tiếp cận hơn.

    Theo nghiên cứu được công bố trên Nature, nhóm nghiên cứu UCLA đã tìm kiếm “mảnh ghép còn thiếu” giúp tế bào gốc máu duy trì khả năng tự làm mới khi nuôi cấy bên ngoài cơ thể. Bằng cách phân tích dữ liệu giải trình tự gen, Julia Aguade Gorgorio, đồng tác giả nghiên cứu, đã xác định được một gen quan trọng có tên MYCT1 – gen này mã hóa một loại protein đóng vai trò kiểm soát khả năng tự đổi mới của tế bào gốc máu. MYCT1 giúp tế bào gốc máu nhận biết và xử lý các tín hiệu từ môi trường, từ đó quyết định khi nào nên tự làm mới, khi nào nên biệt hóa hoặc ở trạng thái nghỉ. Nếu thiếu MYCT1, các tín hiệu từ môi trường sẽ trở nên hỗn loạn, khiến tế bào gốc máu rơi vào trạng thái căng thẳng và mất điều hòa, dẫn đến mất khả năng tự làm mới. Tiến sĩ Hanna Mikkola, trưởng nhóm nghiên cứu, cho biết: “Chúng tôi đã tạo ra các tế bào giống tế bào gốc máu về mặt hình thái và đặc điểm, nhưng chúng không hoạt động hiệu quả khi được cấy ghép. Nhờ phát hiện MYCT1, chúng tôi có thể khôi phục chức năng quan trọng này của tế bào.”

    Sau khi xác định vai trò của MYCT1, nhóm nghiên cứu đã tiến hành thử nghiệm bằng cách sử dụng một vectơ virus để đưa MYCT1 vào tế bào gốc máu. Kết quả cho thấy các tế bào gốc máu bớt căng thẳng và có thể tự làm mới trong đĩa thí nghiệm. Đặc biệt, sau khi được cấy vào mô hình chuột, chúng hoạt động hiệu quả hơn so với các tế bào không có MYCT1. Nhóm nghiên cứu so sánh vai trò của MYCT1 với các cảm biến thông minh trong ô tô – giúp tế bào nhận biết các tín hiệu quan trọng từ môi trường và điều chỉnh trạng thái của chúng một cách chính xác để duy trì khả năng tự làm mới.

    Mặc dù việc sử dụng vectơ virus để đưa MYCT1 vào tế bào đã cho kết quả tích cực, nhưng các nhà khoa học muốn tìm ra giải pháp lâu dài: tại sao MYCT1 bị im lặng trong tế bào gốc máu khi nuôi cấy và làm thế nào để duy trì biểu hiện MYCT1 mà không cần dùng vectơ virus? Nếu có thể duy trì MYCT1 một cách tự nhiên, chúng ta có thể mở rộng sản xuất tế bào gốc máu, giúp cấy ghép trở nên an toàn, dễ tiếp cận và chi phí thấp hơn. Tiến sĩ Hanna Mikkola nhấn mạnh: “Nếu chúng ta có thể duy trì biểu hiện MYCT1 trong tế bào gốc máu, điều này sẽ giúp tối đa hóa tất cả các tiến bộ khác trong lĩnh vực này. Nó không chỉ giúp cấy ghép tế bào gốc máu hiệu quả hơn mà còn cải thiện độ an toàn và khả năng tiếp cận của các liệu pháp gen dựa trên tế bào này.”

    Phát hiện này có ý nghĩa lớn đối với nhiều lĩnh vực. Trong nghiên cứu khoa học, nó giúp hiểu rõ hơn về cách tế bào gốc máu hoạt động và cách duy trì tính tự đổi mới của chúng. Đối với y học lâm sàng, nó giúp cấy ghép tế bào gốc máu hiệu quả và phổ biến hơn, giảm nhu cầu tìm người hiến tặng phù hợp. Đối với liệu pháp gen, nó có thể cải thiện độ an toàn và độ bền của các liệu pháp sử dụng tế bào gốc máu. Với phát hiện này, chúng ta đang tiến gần hơn đến việc tối ưu hóa các phương pháp điều trị dựa trên tế bào gốc máu, mở ra nhiều cơ hội mới cho y học tái tạo và điều trị các bệnh lý huyết học trong tương lai.

    Nguồn tài liệu dịch: Science Daily – Missing piece identified to keep blood stem cells renewing themselves

  • Mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não: Đột phá trong chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson

    Mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não: Đột phá trong chẩn đoán và điều trị bệnh Parkinson

    Bệnh Parkinson là một rối loạn thoái hóa thần kinh gây ảnh hưởng đến vận động, với các triệu chứng như run rẩy, cứng cơ, suy giảm khả năng nói và các biến chứng thần kinh khác. Một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh là sự tích tụ và gấp cuộn sai của protein alpha-synuclein trong tế bào thần kinh, làm suy giảm chức năng tế bào và dẫn đến thoái hóa não bộ.

    Nhằm tìm ra phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn, các nhà nghiên cứu tại Bệnh viện Brigham and Women đã phát triển một mô hình chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não có chứa các cấu trúc protein đặc trưng của bệnh Parkinson. Mô hình này giúp mô phỏng quá trình bệnh lý của bệnh nhân trong phòng thí nghiệm, tạo điều kiện thuận lợi để sàng lọc di truyền và thử nghiệm thuốc một cách cá nhân hóa.

    Tiến bộ công nghệ trong nghiên cứu bệnh Parkinson

    Hiện nay, mặc dù đã có các mô hình tế bào Parkinson trong phòng thí nghiệm, nhưng những mô hình này thường mất nhiều tháng để chuyển đổi tế bào gốc thành tế bào não, khiến quá trình nghiên cứu chậm trễ. Công nghệ mới do nhóm nghiên cứu Brigham phát triển đã rút ngắn thời gian này xuống chỉ còn vài tuần, giúp đẩy nhanh tiến độ sàng lọc thuốc và nghiên cứu di truyền với quy mô lớn.

    Để xây dựng mô hình này, nhóm nghiên cứu đã sử dụng vectơ PiggyBac – một phân tử vận chuyển chứa các yếu tố phiên mã, giúp hướng dẫn tế bào gốc nhanh chóng biệt hóa thành các loại tế bào não khác nhau. Sau đó, họ đưa protein alpha-synuclein vào tế bào thần kinh để tạo ra các cụm protein tương tự như trong não của bệnh nhân Parkinson. Sử dụng công nghệ CRISPR/Cas9, nhóm nghiên cứu xác định được các phân tử có tác dụng bảo vệ hoặc gây độc trong tế bào, mở ra cơ hội phát triển các loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể.

    Ứng dụng mô hình vào chẩn đoán và điều trị cá nhân hóa

    Một trong những thách thức lớn của bệnh Parkinson là cách các cụm protein hình thành có thể khác nhau giữa các bệnh nhân và thậm chí giữa các tế bào trong cùng một bệnh nhân. Do đó, việc phát triển một mô hình có thể tái tạo chính xác các biến thể bệnh lý này là rất quan trọng. Mô hình của nhóm nghiên cứu Brigham không chỉ tái hiện được các bệnh lý liên quan đến gấp cuộn sai protein mà còn có thể sử dụng để thử nghiệm thuốc theo hướng cá nhân hóa – giúp lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu cho từng bệnh nhân.

    Tiến sĩ Vikram Khurana, trưởng khoa Rối loạn Vận động tại Trung tâm Bệnh thần kinh Ann Romney, nhận định:
    “Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một mô hình có thể giúp hiểu rõ hơn về quá trình bệnh lý diễn ra trong não bệnh nhân Parkinson, cũng như các rối loạn liên quan như teo đa hệ thống và chứng mất trí nhớ thể Lewy. Công nghệ này có thể rút ngắn thời gian phát triển thuốc và giúp các phòng thí nghiệm khác dễ dàng ứng dụng.”

    Tiến tới thử nghiệm lâm sàng

    Công nghệ này không chỉ tạo ra tế bào thần kinh mà còn có tiềm năng mở rộng để tạo ra tế bào thần kinh đệm, một loại tế bào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và quá trình tiến triển của bệnh Parkinson. Hiện tại, nhóm nghiên cứu đang kết hợp hai loại tế bào này để tìm hiểu cách phản ứng viêm ảnh hưởng đến sự kết tụ protein, từ đó tìm ra các chiến lược điều trị hiệu quả hơn.

    Bác sĩ Alain Ndayisaba, đồng tác giả nghiên cứu, chia sẻ:
    “Chúng tôi đang sử dụng mô hình này để xác định các phân tử đánh dấu phóng xạ, giúp hình dung rõ hơn các cụm protein alpha-synuclein trong não bệnh nhân còn sống.”

    Trong khi đó, Tiến sĩ Isabel Lam – một trong những tác giả chính – nhấn mạnh:
    “Công nghệ này sẽ mở đường cho việc phát triển nhanh chóng các mô hình tế bào gốc cá nhân hóa, giúp thử nghiệm hiệu quả các chiến lược điều trị mới trước khi đưa vào thử nghiệm lâm sàng.”

    Tương lai của mô hình tế bào gốc trong nghiên cứu thần kinh

    Mặc dù công nghệ này đã mang lại những tiến bộ vượt bậc, vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục. Một trong những thách thức lớn nhất là mô hình hiện tại chỉ tạo ra các tế bào thần kinh chưa trưởng thành, trong khi các nhà nghiên cứu muốn phát triển mô hình với tế bào thần kinh trưởng thành để hiểu rõ hơn tác động của lão hóa đến quá trình bệnh lý.

    Ngoài ra, mô hình này hiện chỉ tập trung vào từng loại tế bào riêng lẻ, trong khi bệnh Parkinson là một rối loạn phức tạp liên quan đến sự tương tác giữa nhiều loại tế bào khác nhau trong não. Do đó, nhóm nghiên cứu đang tiếp tục mở rộng mô hình để kết hợp nhiều loại tế bào hơn, từ đó có cái nhìn toàn diện hơn về cơ chế bệnh sinh.

    Với những tiến bộ này, mô hình tế bào gốc không chỉ giúp nghiên cứu bệnh Parkinson mà còn có thể mở rộng để nghiên cứu các bệnh thoái hóa thần kinh khác như Alzheimer, teo đa hệ thống và chứng mất trí nhớ thể Lewy. Đây là một bước tiến quan trọng, mở ra triển vọng cá nhân hóa điều trị và phát triển các liệu pháp đột phá trong tương lai.

    Tài liệu dịch từ nguồn: Neuroscience News

  • Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Trường hợp thứ 7 khỏi bệnh HIV sau khi cấy ghép tế bào gốc để điều trị bệnh bạch cầu

    Một người đàn ông ở Đức không còn phát hiện thấy HIV trong cơ thể sau khi được điều trị vào năm 2015. Đây là bệnh nhân thứ 7 được chữa khỏi HIV sau khi điều trị bệnh bạch cầu. Trước đó, chỉ có 6 trường hợp tương tự được ghi nhận trong 40 năm kể từ khi đại dịch AIDS bắt đầu.

    Người đàn ông Đức giấu tên được điều trị bệnh bạch cầu cấp dòng tủy bằng phương pháp ghép tế bào gốc vào tháng 10 năm 2015. Kể từ tháng 9 năm 2018, ông đã ngừng sử dụng thuốc kháng vi-rút và đến nay vẫn trong tình trạng thuyên giảm mà không bị tái phát.

    Tiến sĩ Christian Gaebler, bác sĩ kiêm nhà khoa học tại Charité-Universitätsmedizin Berlin, cho biết: “Nếu tình trạng thuyên giảm HIV kéo dài mà không cần bất kỳ liệu pháp điều trị nào thì bệnh nhân có lẽ đã loại trừ được mọi loại HIV có khả năng gây bệnh.” Tuy nhiên, các chuyên gia cũng cảnh báo rằng phương pháp điều trị này chỉ có thể áp dụng cho một số ít bệnh nhân.

    Tất cả các trường hợp khỏi HIV nhờ cấy ghép tế bào gốc đều liên quan đến việc điều trị bệnh ung thư máu. Những người hiến tặng tế bào gốc được lựa chọn dựa trên đặc điểm của các tế bào miễn dịch mà vi-rút HIV nhắm đến. Một số tế bào này có khả năng kháng HIV tự nhiên và đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt vi-rút khỏi cơ thể.

    Tại sao HIV khó chữa khỏi?

    Nguyên nhân chính khiến HIV khó điều trị dứt điểm là do vi-rút có thể ẩn náu trong một số tế bào ở trạng thái “ngủ đông.” Các phương pháp điều trị kháng vi-rút tiêu chuẩn chỉ có tác dụng với những tế bào đang tích cực tạo ra vi-rút mới, trong khi các tế bào ở trạng thái ngủ đông không bị tác động. Khi bệnh nhân ngừng thuốc kháng vi-rút, lượng vi-rút có thể tăng trở lại trong vòng vài tuần.

    Phương pháp cấy ghép tế bào gốc có tính độc cao và có thể gây tử vong. Do đó, nó không thể được sử dụng rộng rãi để điều trị HIV, mà chỉ được áp dụng trong các trường hợp bệnh nhân đồng thời mắc ung thư máu. Quá trình này yêu cầu phá hủy hệ thống miễn dịch của người bệnh bằng hóa trị hoặc xạ trị, sau đó thay thế bằng hệ miễn dịch khỏe mạnh từ người hiến tặng.

    Vai trò của gen CCR5

    Việc sở hữu hai bản sao đột biến hoặc một bản sao bị lỗi của gen CCR5 là rất hiếm, với tỷ lệ lần lượt là 1% và 16% ở những người có tổ tiên Bắc Âu bản địa. Năm trong số bảy trường hợp khỏi bệnh HIV có điểm chung là người hiến tặng mang đột biến hiếm gặp trên cả hai bản sao của gen CCR5. Protein CCR5 đóng vai trò là “cửa ngõ” để HIV xâm nhập vào tế bào miễn dịch, vì vậy nếu protein này không hoạt động, vi-rút sẽ không thể lây nhiễm.

    Người hiến tặng cho bệnh nhân Đức chỉ có một bản sao của gen CCR5, dẫn đến lượng protein CCR5 trên tế bào miễn dịch giảm đi một nửa. Bản thân bệnh nhân cũng chỉ có một bản sao của gen này. Theo Gaebler, sự kết hợp của hai yếu tố di truyền này có thể đã làm tăng cơ hội chữa khỏi bệnh.

    Trường hợp thứ hai là một bệnh nhân tại Geneva, Thụy Sĩ, được chữa khỏi HIV vào năm ngoái nhưng không có đột biến CCR5. Điều này làm dấy lên câu hỏi về các yếu tố thực sự góp phần vào việc chữa khỏi HIV thành công.

    Tương lai của điều trị HIV bằng cấy ghép tế bào gốc

    Tiến sĩ Gaebler nhận định rằng các tế bào miễn dịch kháng HIV có thể làm tăng đáng kể tỷ lệ thành công của phương pháp cấy ghép tế bào gốc. Ông nhấn mạnh: “Chúng ta cần hiểu cách hệ thống miễn dịch mới đã ghép thành công vào cơ thể bệnh nhân và loại bỏ các ổ chứa HIV theo thời gian. Một giả thuyết là các tế bào miễn dịch được cấy ghép đã tấn công các ổ chứa vi-rút, cho thấy hệ miễn dịch của người hiến tặng có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.”

    Nguồn tham khảo

    Tài liệu dịch từ nguồn: NBC News

  • Phụ Nữ Ghép Tế Bào Gốc Tạo Máu Đồng Loài Có Thể Mang Thai và Sinh Con Khỏe Mạnh

    Phụ Nữ Ghép Tế Bào Gốc Tạo Máu Đồng Loài Có Thể Mang Thai và Sinh Con Khỏe Mạnh

    Việc mang thai sau khi cấy ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài để điều trị ung thư từng được cho là gần như không thể. Tuy nhiên, nghiên cứu mới công bố trên tạp chí Blood cho thấy rằng bệnh nhân nữ vẫn có thể mang thai và sinh con khỏe mạnh sau quá trình này, dù có nhiều rủi ro liên quan đến khả năng sinh sản.

    Cấy ghép tế bào gốc tạo máu và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

    Ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài là phương pháp điều trị cho những bệnh nhân mắc ung thư máu hoặc rối loạn huyết học như bệnh bạch cầu và hồng cầu hình liềm. Nhờ những tiến bộ trong quy trình ghép, nhiều bệnh nhân trẻ mong muốn sinh con có thể kéo dài sự sống. Tuy nhiên, nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản, bao gồm tác dụng phụ của quá trình điều trị, sử dụng thuốc lâu dài và việc tiếp xúc với hóa trị hoặc xạ trị liều cao trước đó.

    Tiến sĩ Katja Sockel, tác giả chính của nghiên cứu, cho biết: “Khả năng sinh sản là mối quan tâm hàng đầu của các nữ bệnh nhân trẻ. Một số người đã từ chối các phương pháp điều trị vì lo ngại ảnh hưởng đến việc mang thai. Sau khi điều trị thành công, họ cần lập kế hoạch hóa gia đình để có thể quay lại cuộc sống bình thường.”

    Kết quả nghiên cứu về tỷ lệ mang thai

    Nhóm nghiên cứu đã phân tích dữ liệu hồi cứu của 2.654 phụ nữ từ 18 đến 40 tuổi đã trải qua ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài để ước tính tỷ lệ mang thai và sinh nở. Kết quả cho thấy:

    • 50 phụ nữ đã mang thai tổng cộng 74 lần.
    • Thời gian trung bình từ khi ghép tế bào gốc đến lần mang thai đầu tiên là 4,7 năm.
    • Phụ nữ từ 18 đến 35 tuổi có tỷ lệ mang thai cao nhất, với độ tuổi trung bình khi mang thai là 29,6 tuổi.
    • 72% ca mang thai diễn ra tự nhiên, trong khi số còn lại là nhờ công nghệ hỗ trợ sinh sản.
    • Tỷ lệ sinh con đầu lòng hàng năm của bệnh nhân thấp hơn sáu lần so với dân số Đức, nhưng kết quả đã bác bỏ quan điểm rằng không thể mang thai sau ghép tế bào gốc.

    Tiến sĩ Sockel nhấn mạnh: “Một số bệnh nhân không sử dụng biện pháp tránh thai vì được bác sĩ thông báo rằng họ không thể mang thai. Điều này cho thấy cần có sự tư vấn rõ ràng về khả năng phục hồi sinh sản để tránh các trường hợp mang thai ngoài ý muốn.”

    Nguy cơ và biến chứng thai kỳ

    Mặc dù có khả năng mang thai, bệnh nhân vẫn đối mặt với một số nguy cơ:

    • 25/52 lần mang thai gặp biến chứng, phổ biến nhất là rối loạn mạch máu (16 ca), bao gồm tiền sản giật, phù nề và tăng huyết áp.
    • Tỷ lệ sinh non (trước 37 tuần) và trẻ nhẹ cân (1.500-2.500 g) cao hơn so với dân số chung.
    • 10 ca sinh non xảy ra từ tuần 28 đến 32 của thai kỳ.
    • 6 trẻ sinh ra có cân nặng thấp, trong đó 1 trường hợp dưới 1.500 g.

    Dù vậy, tỷ lệ trẻ sinh sống đạt 78%, tương đương với tỷ lệ chung của dân số. Các chuyên gia khuyến nghị bệnh nhân nữ sau ghép tế bào gốc cần được theo dõi y tế chặt chẽ để đảm bảo thai kỳ an toàn.

    Hướng đi tương lai

    Do nghiên cứu mang tính hồi cứu, các dữ liệu về chức năng buồng trứng trước khi ghép và nồng độ hormone anti-Müllerian chưa được thu thập đầy đủ. Ngoài ra, có thể còn thiếu sót trong việc ghi nhận các trường hợp mang thai không thành công.

    Các tác giả kỳ vọng rằng các nghiên cứu triển vọng trong tương lai sẽ giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các phương pháp điều trị trước ghép đến khả năng sinh sản. Điều này có thể giúp phát triển các liệu pháp cá nhân hóa, cân bằng giữa hiệu quả điều trị ung thư với việc bảo tồn khả năng sinh sản cho bệnh nhân trẻ.

    Nguồn: https://www.technologynetworks.com/cell-science/news/female-cancer-survivors-achieve-successful-pregnancies-after-stem-cell-transplantation-388709

  • Đột Biến Sửa Chữa DNA Hoạt Động Như Một Công Tắc Cho Bệnh Ung Thư Ruột

    Đột Biến Sửa Chữa DNA Hoạt Động Như Một Công Tắc Cho Bệnh Ung Thư Ruột

    Các tế bào ung thư ruột có khả năng điều chỉnh sự phát triển của chúng bằng cách sử dụng một cơ chế “bật/tắt” di truyền để tối đa hóa cơ hội sống sót. Hiện tượng này lần đầu tiên được quan sát bởi các nhà nghiên cứu tại UCL và Trung tâm Y tế Đại học Utrecht.

    Trước đây, số lượng đột biến gen trong tế bào ung thư được cho là hoàn toàn ngẫu nhiên. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới được công bố trên Nature Genetics đã làm sáng tỏ cách các bệnh ung thư điều hướng một “hành động cân bằng tiến hóa” nhằm duy trì sự sống. Các nhà khoa học phát hiện rằng các đột biến trong gen sửa chữa DNA có thể được tạo ra và sửa chữa nhiều lần, hoạt động như một công tắc di truyền giúp điều chỉnh sự phát triển của khối u. Điều này có thể giúp ngăn chặn hoặc đẩy nhanh tốc độ đột biến của tế bào ung thư, tùy thuộc vào điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển của bệnh.

    Những phát hiện này có thể đóng vai trò quan trọng trong điều trị ung thư cá nhân hóa, giúp đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và đề xuất phương pháp điều trị hiệu quả nhất. Ung thư là một căn bệnh di truyền xuất phát từ những đột biến trong DNA. Trong suốt cuộc đời, DNA liên tục chịu tổn thương từ cả yếu tố nội tại và môi trường. Để bảo vệ tính toàn vẹn của bộ gen, tế bào có cơ chế sửa chữa DNA. Tuy nhiên, khi các đột biến tích lũy trong những gen quan trọng liên quan đến ung thư, khối u có thể hình thành và phát triển.

    Ung thư ruột là loại ung thư phổ biến thứ tư ở Anh, với khoảng 42.900 trường hợp mỗi năm. Dù chủ yếu ảnh hưởng đến người lớn tuổi, số ca mắc bệnh ở những người dưới 50 tuổi đang gia tăng trong những thập kỷ gần đây. Một trong những nguyên nhân chính làm tăng nguy cơ mắc ung thư là sự gián đoạn cơ chế sửa chữa DNA. Khoảng 20% trường hợp ung thư ruột được xếp vào nhóm ung thư thiếu sửa chữa không phù hợp (MMRd), bắt nguồn từ đột biến gen sửa chữa DNA. Tuy nhiên, sự mất chức năng này không hoàn toàn có lợi cho khối u, vì mặc dù nó tạo điều kiện cho sự phát triển của ung thư, nhưng đồng thời cũng làm tăng nguy cơ hệ thống miễn dịch phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư.

    Các tế bào ung thư cần có những đột biến nhất định để phá vỡ các cơ chế bảo vệ mã di truyền. Nhưng nếu số lượng đột biến quá lớn, hệ miễn dịch sẽ dễ dàng phát hiện và tấn công khối u. Hiểu được cách các khối u khai thác việc sửa chữa DNA bị lỗi để phát triển nhưng vẫn tránh bị phát hiện có thể giúp lý giải tại sao hệ miễn dịch đôi khi không kiểm soát được ung thư.

    Trong nghiên cứu này, các nhà khoa học từ UCL đã phân tích toàn bộ bộ gen của 217 mẫu ung thư ruột trong cơ sở dữ liệu Dự án 100.000 Bộ Gen. Họ tìm kiếm mối liên hệ giữa số lượng đột biến và những thay đổi di truyền trong các gen sửa chữa DNA quan trọng. Kết quả cho thấy có sự tương quan chặt chẽ giữa đột biến ở hai gen MSH3 và MSH6 với tổng số đột biến cao.

    Lý thuyết về “công tắc di truyền” này đã được xác nhận bằng các mô hình tế bào phức tạp, được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm từ các mẫu khối u của bệnh nhân. Tiến sĩ Suzanne van der Horst từ Trung tâm Y tế Đại học Utrecht cho biết nghiên cứu đã chứng minh rằng các đột biến sửa chữa DNA trong MSH3 và MSH6 đóng vai trò như công tắc điều chỉnh tỷ lệ đột biến của tế bào ung thư. Khi quá trình sửa chữa DNA bị tắt, số lượng đột biến tăng vọt, giúp khối u thoát khỏi cơ chế bảo vệ của cơ thể. Tuy nhiên, sự mất kiểm soát này cũng tiêu diệt nhiều tế bào ung thư. Do đó, một số tế bào “chiến thắng” vẫn tồn tại và thúc đẩy sự phát triển của khối u.

    Phát hiện đáng chú ý là ung thư có thể bật lại công tắc sửa chữa DNA để bảo vệ một số vùng bộ gen quan trọng giúp chúng tồn tại và tránh thu hút sự chú ý của hệ miễn dịch. Đây là lần đầu tiên các nhà khoa học quan sát thấy một đột biến có thể được tạo ra và sửa chữa nhiều lần, theo cơ chế “bật/tắt” linh hoạt nhằm tối ưu hóa sự tiến hóa của ung thư.

    Các đột biến sửa chữa DNA này xảy ra tại những đoạn DNA lặp lại trong bộ gen, nơi một ký tự DNA (A, T, C hoặc G) được lặp đi lặp lại nhiều lần. Trong quá trình phân chia tế bào, những đoạn này dễ mắc lỗi sao chép, ví dụ như biến đổi từ 8C thành 7C, làm gián đoạn chức năng gen. Tiến sĩ Hamzeh Kayhanian từ Viện Ung thư UCL và UCLH cho biết trước đây, mức độ biến đổi di truyền của ung thư được xem là kết quả của quá trình đột biến ngẫu nhiên trong nhiều năm. Tuy nhiên, nghiên cứu này chứng minh rằng tế bào ung thư có thể chủ động tái sử dụng những đoạn DNA lặp lại này như công tắc tiến hóa để điều chỉnh tốc độ tích lũy đột biến.

    Thú vị hơn, cơ chế này cũng tương tự như cách vi khuẩn phát triển khả năng kháng kháng sinh. Giống như tế bào ung thư, vi khuẩn sử dụng các công tắc di truyền để đẩy nhanh tốc độ đột biến khi đối mặt với kháng sinh. Điều này nhấn mạnh những điểm tương đồng giữa sự tiến hóa của vi khuẩn cổ đại và tế bào ung thư ở người, mở ra hướng nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực ung thư học.

    Các nhà nghiên cứu tin rằng kiến thức này có thể được ứng dụng để đánh giá đặc điểm của khối u, từ đó quyết định liệu có cần điều trị tích cực hơn hay không, đặc biệt là với các liệu pháp miễn dịch nhằm vào các khối u có đột biến cao. Một nghiên cứu tiếp theo đang được thực hiện để tìm hiểu cách các công tắc sửa chữa DNA này hoạt động trong quá trình điều trị ung thư.

    Tiến sĩ Hugo Snippert từ Trung tâm Y tế Đại học Utrecht nhấn mạnh rằng nghiên cứu này cho thấy tỷ lệ đột biến trong khối u có thể thích nghi linh hoạt để tối ưu hóa khả năng tiến hóa. Các loại thuốc mới có thể nhắm vào công tắc này để tăng hiệu quả nhận diện của hệ miễn dịch, mở ra hy vọng cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

    Nghiên cứu được tài trợ bởi Cancer Research UK, Rosetrees TrustBowel Research UK. Theo Georgia Sturt, Giám đốc Nghiên cứu của Bowel Research UK, việc hiểu rõ cơ chế trốn tránh hệ miễn dịch của ung thư ruột là chìa khóa để tối ưu hóa phương pháp điều trị. Những phát hiện này có thể góp phần thay đổi chiến lược điều trị ung thư trong tương lai.

    Tài liệu tham khảo:
    Kayhanian, H., et al. (2024). Homopolymer switches mediate adaptive mutability in mismatch repair-deficient colorectal cancer. Nature Genetics. doi.org/10.1038/s41588-024-01777-9.

  • Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Tế Bào Gốc: Vai Trò Của SIX2 Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Không Phụ Thuộc Thụ Thể Androgen

    Tiến Bộ Mới Trong Nghiên Cứu Tế Bào Gốc: Vai Trò Của SIX2 Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Không Phụ Thuộc Thụ Thể Androgen

    Một nhóm nghiên cứu từ Đại học Đông Phần Lan vừa công bố những phát hiện quan trọng về vai trò của yếu tố phiên mã SIX2 trong điều chỉnh sự linh hoạt của tế bào ung thư tuyến tiền liệt không phụ thuộc vào thụ thể androgen (AR). Nghiên cứu này mở ra hy vọng mới trong việc phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả hơn cho bệnh nhân kháng lại liệu pháp androgen.

    Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới. Các liệu pháp ức chế thụ thể androgen (AR), như enzalutamide (ENZ), thường được sử dụng để điều trị các trường hợp tiến triển. Tuy nhiên, một số bệnh nhân phát triển khả năng kháng lại phương pháp này, dẫn đến sự tiến triển thành ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt bỏ tinh hoàn (CRPC). Trong nghiên cứu mới nhất, các nhà khoa học đã tập trung tìm hiểu cơ chế kháng thuốc này bằng cách phân tích sự thay đổi trong cấu trúc nhiễm sắc thể và biểu hiện gene sau khi tiếp xúc với ENZ. Họ phát hiện ra rằng SIX2, một yếu tố phiên mã liên quan đến sự phát triển và duy trì tính đa năng của tế bào gốc, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự linh hoạt của tế bào ung thư.

    SIX2 là một yếu tố phiên mã thuộc họ homeobox, có vai trò quan trọng trong sự phát triển của phôi. Nghiên cứu chỉ ra rằng sau khi tiếp xúc với ENZ, các vùng nhiễm sắc thể liên kết với SIX2 trở nên dễ tiếp cận hơn, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong biểu hiện của SIX2. Khi SIX2 bị ức chế, tế bào ung thư tuyến tiền liệt chuyển từ trạng thái giống tế bào gốc sang trạng thái biểu mô, làm giảm khả năng tăng sinh, hình thành cụm tế bào và di căn. Điều này cho thấy SIX2 là một yếu tố quan trọng trong quá trình duy trì tính linh hoạt của tế bào ung thư.

    Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng làm sáng tỏ cách SIX2 tác động đến con đường tín hiệu Wnt/β-catenin để điều chỉnh tính linh hoạt của tế bào. Khi SIX2 bị ức chế, các nhà khoa học quan sát thấy sự giảm đáng kể tín hiệu β-catenin trong nhân tế bào, kéo theo sự suy giảm hoạt động của các gene quan trọng như c-Myc, Cyclin D1 và MMP7. Đồng thời, quá trình chuyển đổi từ trạng thái trung mô sang biểu mô (MET) được thúc đẩy, thể hiện qua sự giảm biểu hiện của các protein trung mô như Vimentin và N-cadherin, trong khi các marker biểu mô như Claudin-1 và E-cadherin lại gia tăng.

    Những phát hiện này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế kháng thuốc của ung thư tuyến tiền liệt mà còn mở ra hướng đi mới trong điều trị. Việc nhắm mục tiêu vào SIX2 và con đường tín hiệu Wnt/β-catenin có thể giúp hạn chế sự linh hoạt của tế bào ung thư, giảm nguy cơ kháng thuốc và cải thiện hiệu quả điều trị. Ví dụ, các hợp chất ức chế SIX2 có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư kháng androgen, giảm khả năng di căn và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

    Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực ung thư học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của SIX2 trong ung thư tuyến tiền liệt không phụ thuộc AR. Nếu các thử nghiệm lâm sàng xác nhận tính an toàn và hiệu quả của các liệu pháp nhắm đến SIX2, điều này có thể dẫn đến một cuộc cách mạng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, mang lại hy vọng mới cho hàng nghìn bệnh nhân trên toàn thế giới.

    Tài liệu tham khảo:
    Leppänen, N., Kaljunen, H., Takala, E., Kaarijärvi, R., Mäkinen, P. I., Ylä-Herttuala, S., Paatero, I., Paakinaho, V., & Ketola, K. (2024). SIX2 promotes cell plasticity via Wnt/β-catenin signalling in androgen receptor independent prostate cancer. Nucleic Acids Research, 52(10), 5610–5623. https://doi.org/10.1093/nar/gkae206