Uống rượu làm tăng nguy cơ ung thư: Mức độ nào đáng lo ngại?

Ngày 13 tháng 3 năm 2025, tạp chí Nature công bố bài viết của Helen Pearson, phân tích mối liên hệ giữa rượu và ung thư dựa trên báo cáo gây chú ý từ Tổng Y sĩ Hoa Kỳ Vivek Murthy đầu năm nay. Trước khi rời nhiệm kỳ vào tháng 1, ông Murthy cảnh báo rằng rượu làm tăng nguy cơ ít nhất 7 loại ung thư và đề xuất gắn nhãn cảnh báo ung thư trên các sản phẩm rượu, tương tự bao bì thuốc lá. Dù thông tin này gây tranh cãi, các nhà khoa học khẳng định mối liên hệ giữa rượu và ung thư không mới, được ghi nhận từ hơn 35 năm trước và ngày càng rõ ràng qua các nghiên cứu lớn. Tim Naimi, nhà dịch tễ học về rượu tại Đại học Victoria, Canada, cho biết mối quan hệ này “không còn quá tranh cãi” với một số loại ung thư. Tuy nhiên, điều chưa rõ là mức uống rượu nào bắt đầu làm tăng nguy cơ ung thư và cách cân nhắc rủi ro này với các tác động khác của rượu, đặc biệt là quan điểm gây tranh luận rằng uống ít hoặc vừa phải có thể tốt cho tim mạch. Emmanuela Gakidou từ Viện Đánh giá và Đo lường Sức khỏe ở Seattle nhận định: “Uống nhiều chắc chắn gây hại, nhưng mức thấp đến trung bình mới là điều gây tranh cãi.”

Những người tiêu thụ một hoặc hai ly chuẩn Mỹ mỗi ngày (tương đương 14 hoặc 28 gram ethanol) có nguy cơ cao hơn mắc các loại ung thư liên quan đến rượu, bao gồm ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư thực quản, ung thư gan, ung thư miệng, ung thư họng và ung thư thanh quản, so với những người chỉ tiêu thụ dưới một ly mỗi tuần.

Hàng thập kỷ qua, các nhà khoa học đã xây dựng bằng chứng thông qua các nghiên cứu đoàn hệ lớn, theo dõi hàng chục nghìn người, như phân tích tổng hợp năm 2015 với hơn 485.000 ca ung thư, cho thấy nguy cơ ung thư tăng theo lượng rượu tiêu thụ. Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) từ năm 1988 đã xếp rượu vào nhóm chất gây ung thư, được tái khẳng định năm 2007. Báo cáo năm 2018 từ Chương trình Cập nhật Ung thư Toàn cầu, do Quỹ Nghiên cứu Ung thư Thế giới (WCRF) thực hiện, kết luận rượu làm tăng nguy cơ ung thư miệng, họng (hầu), thanh quản, thực quản, ung thư vú ở phụ nữ, đại trực tràng và gan. Các nghiên cứu khác, gồm thí nghiệm trên động vật và phòng lab, chỉ ra ethanol trong rượu phân hủy thành acetaldehyde – một chất độc hại làm tổn thương DNA.

Về mức độ rủi ro, báo cáo của Tổng Y sĩ Hoa Kỳ dựa trên nghiên cứu của Peter Sarich tại Trung tâm Daffodil, Úc, cho thấy phụ nữ uống dưới 1 ly chuẩn mỗi tuần (14g ethanol) có nguy cơ mắc một trong 7 loại ung thư là 17/100 người suốt đời, nhưng tăng lên 22/100 nếu uống trung bình 2 ly mỗi ngày (28g ethanol). Với nam giới, nguy cơ tăng từ 10/100 lên 13/100 ở mức tiêu thụ tương tự. Sự khác biệt giới tính đến từ ung thư vú – loại chiếm tỷ lệ lớn ở phụ nữ liên quan đến rượu.

Các nhà khoa học đang tìm hiểu mức uống thấp nhất gây nguy cơ. Jürgen Rehm từ Trung tâm Nghiện và Sức khỏe Tâm thần ở Toronto cho biết ung thư vú tăng rủi ro từ nửa ly mỗi ngày (5g ethanol), theo đánh giá năm ngoái. Báo cáo WCRF 2018 khẳng định không có ngưỡng an toàn với ung thư miệng, họng, thanh quản, thực quản và vú, trong khi ung thư đại trực tràng tăng rủi ro từ trên 30g ethanol/ngày (hơn 2 ly chuẩn Mỹ) và ung thư gan từ trên 45g/ngày (hơn 3 ly). Tuy nhiên, xác định ngưỡng chính xác vẫn khó do nhóm không uống rượu trong nghiên cứu có thể bao gồm người từng uống nhưng bỏ vì sức khỏe kém. So sánh với hút thuốc, nghiên cứu năm 2019 của Nick Sheron tại Đại học Southampton ước tính uống 1 chai rượu mỗi tuần tương đương hút 5 điếu thuốc/tuần với nam và 10 điếu với nữ về nguy cơ ung thư suốt đời, lần lượt tăng thêm 1% và 1,4%. Uống 3 chai/tuần tương đương hút 8 điếu (nam) và 23 điếu (nữ). Dù vậy, nhiều người vẫn bối rối khi cân nhắc giữa thú vui uống rượu và rủi ro, nhất là khi định nghĩa “uống ít” hay “vừa phải” khác nhau giữa các quốc gia (ly chuẩn ở Mỹ là 14g ethanol, Canada 13,45g, Úc 10g, Anh 8g). Các chuyên gia khuyến cáo cần nhìn nhận tổng thể bằng chứng để đưa ra quyết định cá nhân, khi không có mức tiêu thụ rượu nào hoàn toàn “an toàn” về mặt ung thư.


TS. Nguyễn Trường Sinh tổng hợp

Tài liệu tham khảo:

Nature 639, 290-292 (2025), doi: https://doi.org/10.1038/d41586-025-00729-5